Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Xin chào tất cả các thành viên tham gia hoạt động tại Box Ngoại Ngữ.
Nhận thấy khó khăn trong việc tìm kiếm và tiếp cận nội dung học thuật trên toàn Box, BQT chúng mình đã tổng hợp những nội dung học thuật nổi bật về môn tiếng Anh một cách chi tiết nhất, khoa học nhất.
Mong rằng Hướng dẫn này sẽ giúp các bạn tiếp thu tri thức dễ dàng hơn. Chúc các bạn một ngày tốt lành!
Từ vựng và ngữ pháp
Các kỹ năng
Ôn luyện
Nhận thấy khó khăn trong việc tìm kiếm và tiếp cận nội dung học thuật trên toàn Box, BQT chúng mình đã tổng hợp những nội dung học thuật nổi bật về môn tiếng Anh một cách chi tiết nhất, khoa học nhất.
Mong rằng Hướng dẫn này sẽ giúp các bạn tiếp thu tri thức dễ dàng hơn. Chúc các bạn một ngày tốt lành!
Ghi chú:
- Những topic* có bài tập áp dụng
- Hướng dẫn sẽ được cập nhật thường xuyên
Từ vựng và ngữ pháp
Mục lục tóm tắt
Chi tiết nội dung
Nội dung | Cơ bản | Nâng cao | Vận dụng |
Các thì cơ bản* | Link | Link | Link |
Hòa hợp chủ vị* | Link | Link | Link |
Mệnh đề quan hệ* | Link | Link | Link |
Mệnh đề phân từ | Link | Link | Link |
Mệnh đề phụ | Link | Link | Link |
Câu giả định* | Link | Link | Link |
Câu tường thuật* | Link | Link | Link |
Câu bị động* | Link | Link | Link |
Câu hỏi gián tiếp | Link | Link | Link |
Câu hỏi đuôi* | Link | Link | Link |
Câu chẻ | Link | Link | Link |
Đảo ngữ* | Link | Link | Link |
Cấu trúc so sánh* | Link | Link | Link |
Những cấu trúc thông dụng khác | Link | Link | Link |
Các loại từ thông dụng trong tiếng Anh | Link | Link | Link |
Động từ khuyết thiếu* | Link | Link | Link |
Liên từ | Link | Link | Link |
Mạo từ | Link | Link | Link |
Lượng từ | Link | Link | Link |
Từ để hỏi | Link | Link | Link |
Danh động từ và động từ nguyên mẫu | Link | Link | Link |
Cụm động từ | Link | Link | Link |
Cụm giới từ | Link | Link | Link |
Phạm vi | Các thì cơ bản | Hòa hợp chủ vị | Mệnh đề quan hệ | Mệnh đề phân từ | Mệnh đề phụ | Câu giả định | Câu tường thuật | Câu bị động | Câu hỏi gián tiếp | Câu hỏi đuôi | Câu chẻ | Đảo ngữ | Cấu trúc so sánh | Những cấu trúc thông dụng khác | Các loại từ thông dụng trong tiếng Anh | Tiền tố & hậu tố | Động từ khuyết thiếu | Liên từ | Mạo từ | Lượng từ | Từ để hỏi | Danh động từ và động từ nguyên mẫu | Cụm động từ | Cụm giới từ |
Cơ bản | Các thì hiện tại: - Hiện tại đơn - Hiện tại tiếp diễn - Hiện tại hoàn thành - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Các thì quá khứ: - Quá khứ đơn - Quá khứ tiếp diễn - Quá khứ hoàn thành - Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Các thì tương lai: - Tương lai đơn - Tương lai gần - Tương lai tiếp diễn - Tương lai hoàn thành - Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Định nghĩa về hòa hợp chủ vị Các quy tắc hòa hợp chủ vị: - Chủ ngữ số ít, số nhiều - Chủ ngữ là V-ing - Chủ ngữ liên kết bằng Or/ Nor hoặc Either ... Or, Neither ... Nor - Either/Neither + of - The/A number of + N - Kết hợp cùng liên từ (ngoài And) - Kết hợp với And - Đại từ bất định - Many a + N - Chủ ngữ tập thế - Danh từ đặc thù - Đi cùng Majority/ some/ all/ most + of - No/None + of - Danh từ nối với nhau bằng of | Phân loại mệnh đề quan hệ Đại từ, trạng từ quan hệ và cách sử dụng: - That - Which - When, where, why - Who - Whom, whose Sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ: - Khi nào sử dụng - Vị trí dấu phẩy Rút gọn mệnh đề quan hệ: - Đại từ là tân ngữ - Đại từ là chủ ngữ - Các trường hợp khác | Định nghĩa mệnh đề phân từ Cách sử dụng mệnh đề phân từ - Present participle clauses - Past participle clauses - Perfect participle clauses - Participle clauses after conjunctions and prepositions | Câu điều kiện: - Câu điều kiện loại 1 - Câu điều kiện loại 2 - Câu điều kiện loại 3 - Câu điều kiện hỗn hợp 3 - 2 - Câu điều kiện hỗn hợp 2 - 3 - Câu điều kiện loại 0 Cấu trúc wish: - Đối lập thực tế ở hiện tại - Đối lập thực tế ở quá khứ Cấu trúc It's time Câu giả định với tính từ Cấu trúc Suppose | Định nghĩa Cách chuyển trực tiếp sang gián tiếp: - Cách lùi thì - Những trường hợp không lùi thì - Cách biến đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu, tân ngữ - Cách biến đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn Các dạng tường thuật chính: - Câu kể - Yes/No questions - Wh_Questions - Dạng mệnh lệnh - Câu điều kiện - Dạng đặc biệt | Định nghĩa và cách sử dụng Cấu trúc chung của câu bị động: - Cấu trúc chung và lưu ý - Câu bị động trong các thì Lưu ý & các dạng bị động: - Lưu ý về cấu tạo bị động - Các cấu trúc từ cơ bản đến đặc biệt | Định nghĩa và cách sử dụng Cấu trúc cơ bản của câu hỏi gián tiếp Đặc biệt: chuyển câu hỏi trực tiếp với "can" sang câu hỏi gián tiếp | Công thức cơ bản: - Làm thế nào để cấu tạo câu hỏi đuôi? - Lưu ý khi cấu tạo câu hỏi đuôi Các dạng đặc biệt: - I am - Các câu chứa "Let" - Câu mệnh lệnh - Câu mới - Ought to - Wish - Had better - Would rather - Must - Used to - Câu cảm thán - Câu ghép Cách trả lời câu hỏi đuôi | Cách dùng câu chẻ: - Nhấn mạnh chủ từ - Nhấn mạnh tân ngữ - Nhấn mạnh trạng từ - Câu chẻ bị động | - Đảo ngữ với câu điều kiện - Đảo ngữ với trạng từ tần suất - Đảo ngữ với Until, cấu trúc It was not until - Đảo ngữ với trạng từ chỉ thời gian & nơi chốn - Đảo ngữ của hai hành động diễn ra liên tiếp - Đảo ngữ với now, thus, then , here, there - Đảo ngữ với So ... that & Such ... that - Đảo ngữ với No & Not, cấu trúc Not only - but also, cấu trúc No matter how - Đảo ngữ với Only - Đảo ngữ với tính từ - Đảo ngữ vớ các cụm từ chứ "No" | Các cấu trúc so sánh cơ bản: - So sánh ngang bằng - So sánh hơn kém - So sánh hơn nhất Các cấu trúc so sánh đặc biệt: - Mẫu câu tăng tiến (so sánh kép) - So sánh gấp nhiều lần - So sánh hơn kém không dùng "than" Tính từ/ trạng từ trong so sánh: - Dạng ngắn - Dạng dài | - Cấu trúc diễn tả mục đích - Would you mind/ Do you mind (if...) - Enough - Too adj to V, so/such ... That - Prefer - Rather - Find - have - Used to, Would + V - Cấu trúc thể hiện sự ưa thích, ghét - Spend - Waste - Take [time] - There is no point, It's no good và những biến thể khác | Nội dung chính: - Danh từ - Đại từ - Động từ - Tính từ - Trạng từ Xây dựng theo mô hình: - Định nghĩa - Vị trí - Chức năng - Cách nhận biết (hậu tố) Tùy theo từng loại từ cụ thể mà có: - Phân loại - Trật từ tính từ | Những tiền tố hậu tố thường gặp | - Định nghĩa động từ khuyết thiếu - Tính chất động từ khuyết thiếu - Các động từ khuyết thiếu thường gặp và cách áp dụng Mô hình: + Modal verb + Chức năng + Chú ý - Động từ khuyết thiếu kết hợp cùng Have + Vp3 và cách sử dụng | Liên từ kết hợp: - Định nghĩa - Liên từ điển hình & cách sử dụng - Nguyên tắc dấu câu Liên từ tương quan: - Định nghĩa - Liên từ điển hình & cách sử dụng - Lưu ý khi chia động từ Liên từ phụ thuộc: - Định nghĩa - Liên từ điển hình & cách sử dụng - Nguyên tắc dấu câu Mở rộng: Trạng từ liên kết Lưu ý | Định nghĩa lượng từ Phân loại lượng từ: countable và uncountable Phân biệt each và every Phân biệt some, any và no | Định nghĩa từ để hỏi Các từ để hỏi thông dụng và cách sử dụng: - Các từ: What, Which, Where, When, Who, Whom, Whose, Why, How - Một số cách sử dụng đề cập: + Vai trò là từ để hỏi + Sử dụng trong mệnh đề quan hệ + Vai trò khác theo từng từ | |||||
Nâng cao | Mở rộng Các thì tương lai: - Tương lai trong quá khứ Phân biệt các cặp thì: - Present simple –Present continuous - Will – Be going to – Present continuous - Past simple – Past continuous - Present perfect- Present perfect continuous | Mở rộng mệnh đề quan hệ: - Giới từ trong mệnh đề quan hệ - Đại từ/ trạng từ quan hệ bất định - Kết hợp cùng câu tường thuật | Mở rộng câu giả định: - Một số cấu trúc giả định khác - Những biến thể của câu điều kiện | Mở rộng câu tường thuật: - Động từ tường thuật và cấu trúc tường thuật đặc biệt | Mở rộng câu bị động: - Những dạng đặc biệt khác của câu bị động | Mở rộng cấu trúc đảo ngữ | Mở rộng cấu trúc so sánh | Mở rộng lượng từ: - Phân biệt a little, a few với little, few - Các lượng từ thường sử dụng trong viết luận | Mở rộng Gerund and Infinitives - Một số cấu trúc nâng cao thường gặp | Mở rộng cụm động từ - Tổng hợp cụm động từ thường gặp trong đề thi HSG | ||||||||||||||
Vận dụng | Luyện tập Phrasal verbs |
Nghe
Nói
Đọc
Viết
Phạm vi | Cơ bản | Nâng Cao |
Lý thuyết | Phương pháp nghe chép chính tả | [Updating ...] |
Âm nhạc và luyện nghe tiếng Anh | ||
[Updating ...] | ||
Vận dụng | Chinh phục kĩ năng NGHE Tiếng Anh - MAGIC EARS | Ôn luyện kỹ năng nghe - HSG |
[Updating ...] | Rèn kĩ năng NGHE | |
[Updating ...] | ||
Tài liệu tham khảo | [Updating ...] | [Updating ...] |
Phạm vi | Cơ bản | Nâng Cao |
Lý thuyết | Reading made easy* | [Updating ...] |
5 cách đơn giản giúp bạn không bỏ cuộc khi đọc sách Tiếng Anh | ||
[Updating ...] | ||
Vận dụng | [Updating ...] | [Updating ...] |
Tài liệu tham khảo | Phương pháp làm bài tập đọc hiểu tiếng Anh* | [Updating ...] |
Reading made easy* | ||
Luyện tập các bài đọc hiểu | ||
[Updating ...] |
Các kỳ thi
Theo dạng bài
[Updating ...]