Ngoại ngữ [Lý thuyết] Gerunds and Infinitives

Tannie0903

Cựu Mod Tiếng Anh
Thành viên
8 Tháng mười hai 2021
1,168
1,176
181
20
Nghệ An
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1656467247898.png

Gerunds( Danh động từ) là một dạng động từ kết thúc bằng “-ing” và được sử dụng như một danh từ. Ex: Walking, learning, cooking,....
Infinitives (động từ nguyên thể) là dạng nguyên mẫu của động từ, gồm hai dạng chính là to-infinitives ( động từ có to), ex: to walk, to go,... và bare-infinitives ( động từ nguyên thể không có to), ex: walk, go,...

1.SỬ DỤNG CÁC HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ LÀM CHỦ NGỮ ( Gerunds and to-infinitives)

Khi hoạt động như chủ ngữ của câu, danh động từ và động từ nguyên thể luôn chia động từ theo số ít ( tương tự với cụm danh động từ và cụm động từ nguyên thể), ví dụ:

Studying does you good.( Học tập tốt cho bạn)

Learning with friends is very interesting(Học với bạn bè thì rất vui).

To study is a student's duty.( Học tập là nghĩa vụ của học sinh)

To take care of my sister is my housework.(Chăm sóc em gái là việc của tôi)

2.SỬ DỤNG CÁC HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ LÀM TÂN NGỮ ( Gerunds and infinitives)
Trong tiếng Anh, một số động từ nhất định chỉ được theo sau bởi một gerunds, một số động từ nhất định bởi to-infinitives, tương tự với bare-infinitives và một số động từ theo sau có thể cả gerunds và to-infinitives.

Động từ theo sau chỉ bởi một Gerund:

admit:
Thừa nhận

She admitted telling lie about her mark.( Cô ấy thừa nhận đã nói dối về điểm số của cô ấy)

advise: khuyên bảo

He advised paying attention to the teacher. (Anh ấy khuyên chú ý đến bài giảng)-( hành động khuyên bảo bao gồm cả người nói)

anticipate: dự đoán

He anticipated having a good day today.(Anh ấy dự đoán sẽ có một ngày tốt đẹp hôm nay)

appreciate: đánh giá cao

I appreciate hearing from you.( Tôi mong chờ hồi đáp từ bạn)

avoid: né tránh

She avoided being recognized by wearing sunglasses.(Cô ấy tránh bị nhận ra bằng cách đeo kính râm)

complete: hoàn thành

I finally completed writing my essay.( Cuối cùng thì tôi cũng làm xong bài luận)

consider: cân nhắc

I will consider joining the project.( Tôi sẽ cân nhắc tham gia vào dự án)

delay: trì hoãn

He delayed hanging out with her.( Anh ta cứ kì kèo trì hoãn đi chơi với cô ấy)

deny: Phủ nhận

He denied knowing anything about it.( Anh ta phủ nhận biết bất cứ thứ gì về nó)

discuss: tranh luận

They discussed opening a new branch.(Họ tranh luận về việc mở thêm chi nhánh mới)

enjoy/like/love/hate/dislike

We enjoyed going on a vacation.( Chúng tôi thích đi du lich)

escape: trốn thoát

The thief escaped being caught.( tên trộm đã trốn thoán khỏi bị bắt)

finish: kết thúc

She finished studying at about 15.( Cô ấy hoàn thành chương trình học ở tuổi 15)

imagine: tưởng tượng

He imagined flying to the moon.( Anh tưởng tượng bay lên mặt trăng.)

keep: tiếp tục

He keeps hoping she will turn up. ( Anh ấy cứ hy vọng cô ấy sẽ xuất hiện)

mention/suggest: đề nghị. đề xuất

She mentioned going to a movie. (Cô ấy đã đề cập đến việc xem phim.)

mind: ngại, phiền ( dùng trong câu hỏi đề nghị hoặc câu phủ định)

I don’t mind waiting for you.(Tôi không ngại chờ đợi bạn)

miss: nhớ

I miss being with you.( Tối nhớ việc ở bên cạnh bạn)

postpone=delay: trì hoãn

Let's postpone leaving until tomorrow.(Hãy hoãn lại cho đến ngày mai)

recall: hồi tưởng

I don't recall meeting her before.( Tôi không nhớ về đã gặp cô ấy trước đó)

resist : kháng cự

She could not resist eating sweet. ( Cô ấy không cưỡng lại được việc ăn đồ ngọt)

Gerund theo sau một cụm động từ/cụm tính từ/ cụm danh từ, ví dụ:

accuse of
: buộc tội

He was accused of stealing the money.( Anh ta bị buộc tội ăn cắp tiền)

be fed up with: chán

I am fed up with playing computer games.( Tôi chán chơi trò chơi điện tử rồi)

a chance of: Một cơ hội để

It is a chance of playing violin for thousands of people.(Đó là cơ hội chơi violin cho hàng ngàn người.)

Một số cụm theo sau là gerund:
is no use + Ving: Vô dụng
It is no good + Ving: vô ích
Be busy (with) Ving: bận rộn
There’s no point in Ving: Vô ích
Be worth Ving: đáng giá
can’t bear/stand Ving: không thể nhịn nổi
look forward to Ving: trông chờ
be (get) used to Ving: quen với việc gì
have difficulties (in) Ving: gặp khó khăn

Động từ theo sau chỉ bởi một to-infinitive

afford:
đủ khả năng chi trả

We can't afford to buy a car.(Chúng tôi không đủ khả năng để mua một chiếc xe hơi)

agree : đồng ý

They agreed to help her.(Họ đồng ý giúp cô ấy)

claim: tuyên bố

She claims to be the next Prime Minister.(Cô tuyên bố sẽ là thủ tướng tiếp theo.)

decide: quyết định

I decided to leave tomorrow.(Tôi đã quyết định rời đi vào ngày mai .)

demand: yêu cầu

I demand to know who is responsible for decorating the lounge(Tôi yêu cầu biết ai có trách nhiệm trang trí phòng chờ.)

deserve: xứng đáng

My sister deserves to win the prize. (Chị tôi xứng đáng giành được giải thưởng.)

expect: mong chờ

I expect to join the cheerleading team. (Tôi hy vọng sẽ tham gia đội cổ vũ.)

fail :thất bại

She failed to win the game.(Cô ấy đã thất bại trong việc giành chiến thắng trong trò chơi.)

hope: hy vọng

He hopes to arrive next week.(Anh ấy hy vọng sẽ đến vào tuần tới.)

learn: học tập

He learned to play the violin. (Anh học chơi violin.)

manage: thành công trong việc gì đó khó khăn

She managed to finish her homework early. ( Cô ấy thành công hoàn thành bài tập về nhà sớm)

offer: đề nghị

They offered to help her . (Họ đề nghị giúp cô.)

plan : lên kế hoạch

We are planning to go on a picnic.(Chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại.)

prepare: chuẩn bị

The hotel prepared to welcome them. (Khách sạn chuẩn bị để chào đón họ.)

pretend: Giả vờ

He pretends not to listen to me.(Anh ấy giả vờ không nghe thấy tôi.)

promise: Hứa

He promised to pick me up.(Anh hứa sẽ đón tôi.)

refuse: từ chối

I refuse to hang out with them.(Tôi từ chối đi chơi với họ.)

seem : dường như

You seem to be tired.(Bạn có vẻ mệt mỏi.)

threaten: đe dọa

She threatened to tell my parents.(Cô ấy đe dọa sẽ nói với bố mẹ tôi.)

volunteer: tự nguyện

She volunteered to help us.(Cô ấy tình nguyện giúp chúng tôi.)

want :muốn

I want to tell you something.

Động từ theo sau chỉ bởi một bare-infinitive

Các động từ khiếm khuyết (modal verbs):
can/could, may/might, must, have to, ought to, shoud:
Ex: I can play the piano.( Tôi có thể chơi piano)


Các động từ phổ biến được theo sau bởi một Gerund hoặc to-infinitive: (Có ít hoặc không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa.)

continue + to Vo= Continue Ving
: tiếp tục làm gì

forget + to +Vo: Quên để làm gì
forget Ving: quên đã làm gì


neglect + Ving: bỏ bê làm gì
neglect +to Vo: bỏ lơ hay quên làm gì mà bạn nên làm

prefer + to Vo= prefer Ving: thích làm gì hơn

remember + to Vo: Nhớ để làm gì
remember + Ving: nhớ đã làm gì

stop to Vo: dừng lại để làm gì
stop Ving: dừng làm việc gì lại

try to Vo: cố gắng làm gì
try Ving: thử làm gì

mean + Ving: có nghĩa là
mean+ to Vo: có ý định

regret + to Vo: Lấy làm tiếc ( formal)
regret + Ving: hối hận

need to Vo: cần làm gì
need Ving: cần được làm gì ( mang ý bị động)

NOTE: Các động từ như begin/ continue/ like/ hate/ start có thể theo sau bằng gerund hoặc to-infinitive với nghĩa không đổi.

3.SỬ DỤNG CÁC HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ LÀM BỔ NGỮ ( Gerunds and to-infinitives)

Trong câu, gerunds và to-infinitives có thể đóng vai trò là bổ ngữ.
Ex: My housework is doing laundry.( Việc nhà của tôi là giặt dũ)
What you must do now is to concentrate on your work.( Bây giờ cái cậu phải làm là tập trung vào công việc)
 
Last edited:
Top Bottom