Ngoại ngữ Mỗi ngày 3 cụm từ

_Nguyễn Ngân

Học sinh chăm học
Thành viên
28 Tháng sáu 2018
200
194
51
Phú Thọ
THPT Phù Ninh
- make a reservation= book in advance: đặt trước, giữ chỗ trước (điền từ)
- look into sth: to examine something (điền từ)
- tip of iceberg: một phần nhỏ của phần lớn hơn, chỉ mới là khởi đầu
 

Phạm Tuyên

Học sinh
Thành viên
26 Tháng tám 2018
137
95
36
20
Đồng Tháp
THCS Bình Thành
It's soooooo boring
I think Ann really likes Charles but she is pretending not to be interested. (HARD)
=> I think ________________________________________________
It's soooooo boring
I think Ann really likes Charles but she is pretending not to be interested. (HARD)
=> I think _Anna really like Charles but it will be hard for Anna to pretend _________________________________
 
  • Like
Reactions: tuananh982

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
- make a reservation= book in advance: đặt trước, giữ chỗ trước (điền từ)
- look into sth: to examine something (điền từ)
- tip of iceberg: một phần nhỏ của phần lớn hơn, chỉ mới là khởi đầu
đúng hết rồi nha :cool:
22/9/2018
- make a reservation = book in advance: đặt trước, giữ chỗ trước.
Ex: It's cheaper if you book the tickets in advance.
IN ADVANCE (OF STH):
+ before the time that is expected; before something happens.
+ more developed than somebody/something else (đi trước thời đại in advance of the age, tiến bộ)
- look into sth: to examine something.
Ex: A working party has been set up to look into the problem.
- the tip of the iceberg: only a small part of a much larger problem.
Ex: These small local protests are just the tip of the iceberg.
[TBODY] [/TBODY]
3 cụm từ hôm nay :D
- _ sb/sth (for sth): phê bình, chê bai >< praise sb/sth (for (doing) sth) (điền từ)
- _ (of/ to (doing) sth): mặt trái của... (điền từ có chứa 8 kí tự)
- as of/ as from (BrE): (hiểu/ dịch nghĩa)
 

_Nguyễn Ngân

Học sinh chăm học
Thành viên
28 Tháng sáu 2018
200
194
51
Phú Thọ
THPT Phù Ninh
- criticize sb/sth (for sth): phê bình, chê bai >< praise sb/sth (for (doing) sth) (điền từ)
- contrary (of/ to (doing) sth): mặt trái của... (điền từ có chứa 8 kí tự)
- as of/ as from (BrE): kể từ
 
  • Like
Reactions: tuananh982

phuongdaitt1

Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
1,886
4,315
496
Tiền Giang
HMF Forum
It's soooooo boring
I think Ann really likes Charles but she is pretending not to be interested. (HARD)
=> I think _Anna really like Charles but it will be hard for Anna to pretend _________________________________
Chưa đúng chế nhé
I think Ann really likes Charles but she is playing hard to get
play hard to get = pretend one is not interested in sb
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
- criticize sb/sth (for sth): phê bình, chê bai >< praise sb/sth (for (doing) sth) (điền từ)
- contrary (of/ to (doing) sth): mặt trái của... (điền từ có chứa 8 kí tự)
- as of/ as from (BrE): kể từ
wow vẫn có tỉ lệ đúng siêu cao, 2/3
23/9/2018
- criticize sb/sth (for sth): phê bình, chê bai >< praise sb/sth (for (doing) sth)
Ex: The film was criticized on the grounds that it glorifies violence.
- drawback (of/ to (doing) sth): mặt trái/ nhược điểm của...
Ex: This is the one major drawback of the new system.
- as of/ as from (BrE): kể từ
Ex: I'm on unemployment as of today.
[TBODY] [/TBODY]
3 cụm từ hôm nay :D
- dry (sth ↔) _: làm khô (in a way that is not wanted) (điền từ)
- _ and _ = advantages and disadvantages (điền từ)
- hold the fort: (BrE, informal) (hiểu/ dịch nghĩa)
(NAmE: hold down the fort)
 

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
- dry (sth ↔) out: làm khô (in a way that is not wanted) (điền từ)
- ...
- hold the fort: (BrE, informal) (hiểu/ dịch nghĩa): làm công việc hay một chức vụ gì đó một thời gian thay cho người khác.khi mà người đó vắng mặt.
 

Nguyễn Quốc Sang

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng một 2018
622
797
144
Gia Lai
THCS Huỳnh Thúc Kháng
wow vẫn có tỉ lệ đúng siêu cao, 2/3
23/9/2018
- criticize sb/sth (for sth): phê bình, chê bai >< praise sb/sth (for (doing) sth)
Ex: The film was criticized on the grounds that it glorifies violence.
- drawback (of/ to (doing) sth): mặt trái/ nhược điểm của...
Ex: This is the one major drawback of the new system.
- as of/ as from (BrE): kể từ
Ex: I'm on unemployment as of today.
[TBODY] [/TBODY]
3 cụm từ hôm nay :D
- dry (sth ↔) _: làm khô (in a way that is not wanted) (điền từ)
- _ and _ = advantages and disadvantages (điền từ)
- hold the fort: (BrE, informal) (hiểu/ dịch nghĩa)
(NAmE: hold down the fort)
cho em hỏi ↔ chỉ cái j ạ
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
cho em hỏi ↔ chỉ cái j ạ
chuyển đổi qua lại bạn nhé, khi có dấu đó nghĩa là bạn được chuyển đổi vị trí hai từ gần dấu đó nhất
Ví dụ mình có cụm từ:
- bring sth home to sb: to make somebody realize how important, difficult or serious something is.
Ex: The television pictures brought home to us the full horror of the attack.
sth bring home thay vì bring sth home
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
Các bạn làm một bài quiz cuối tuần nè ^^
QUIZ #20
1/ Of course I know John. I know him like a book.
a) He knows him like the back of his hand.
b) He knows him as the back of his hand.
c) He knows him like the palm of his hand.
2/ If she keeps ........................ like that, she'll have a heart attack.
a) flies down the handle
b) flying off the handle
c) flies off the handle
3/ From this day forward let no human make war upon any other human.
a) from there on out
b) from here out on
c) from here on
 

phuongdaitt1

Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
1,886
4,315
496
Tiền Giang
HMF Forum
I accidentally find this on Facebook
Thành ngữ về động vật
Let the cat out of the bag: Vô tình để lộ bí mật
eg. If you let the cat out of the bag, i will kill you
Be raining cats and dogs: Mưa lớn, mưa như trút nước
eg. It's is raining cats and dogs
Wolf in sheep's clothing: sói đội lốt cừu, trông ngây thơ vô hại nhưng thực chất rất nguy hiểm
eg. Although they look harmless, they are so dangerous
A snake in the grass: Một người ra vẻ là bạn tốt nhưng không đáng tin
eg. She is a snake in the grass
Like a cat on hot bricks: Rất căng thẳng.
eg. The situation now likes a cat on hot bricks
 

anhchauuu

Học sinh chăm học
Thành viên
4 Tháng tám 2018
265
150
76
Gia Lai
THPT Chu Văn An
đúng hết rồi nha :cool:
22/9/2018
- make a reservation = book in advance: đặt trước, giữ chỗ trước.
Ex: It's cheaper if you book the tickets in advance.
IN ADVANCE (OF STH):
+ before the time that is expected; before something happens.
+ more developed than somebody/something else (đi trước thời đại in advance of the age, tiến bộ)
- look into sth: to examine something.
Ex: A working party has been set up to look into the problem.
- the tip of the iceberg: only a small part of a much larger problem.
Ex: These small local protests are just the tip of the iceberg.
[TBODY] [/TBODY]
3 cụm từ hôm nay :D
- _ sb/sth (for sth): phê bình, chê bai >< praise sb/sth (for (doing) sth) (điền từ)
- _ (of/ to (doing) sth): mặt trái của... (điền từ có chứa 8 kí tự)
- as of/ as from (BrE): (hiểu/ dịch nghĩa)
Cho mình hỏi cụm t Book in advance có bằng cụm từ Reserved the room không?
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
3b (sai chắc luôn )
2b (sai luôn)
1a
Câu 1 và câu 2 đúng rồi, còn câu 3 thì chưa đúng ^^ Tất cả những cụm từ này đều có trong REVIEW TEST #1, bác ghé xem lại nha :D
KEY QUIZ #20
1/ Of course I know John. I know him like a book.
a) He knows him like the back of his hand.
b) He knows him as the back of his hand.
c) He knows him like the palm of his hand.
know sb/sth like the back of sb's hand: biết rất rõ và chi tiết một cái gì.
2/ If she keeps ........................ like that, she'll have a heart attack.
a) flies down the handle
b) flying off the handle
c) flies off the handle
keep + V_ing
fly off the handle (informal) to suddenly become very angry.

3/ From this day forward let no human make war upon any other human.
a) from there on out
b) from here out on
c) from here on
from this day/time forward = from here on (out): (US, informal) từ nay trở về sau.
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
- dry (sth ↔) out: làm khô (in a way that is not wanted) (điền từ)
- ...
- hold the fort: (BrE, informal) (hiểu/ dịch nghĩa): làm công việc hay một chức vụ gì đó một thời gian thay cho người khác.khi mà người đó vắng mặt.
hà hà làm gì đúng nấy luôn :D
24/9/2018
- dry out | dry sth ↔ out: to become or to allow something to become dry, in a way that is not wanted.
Ex: Water the plant regularly, never letting the soil dry out.
- the pros and cons: advantages and disadvantages.
Ex: You must weigh up the pros and cons (= consider the advantages and disadvantages of something).
- hold the fort: (BrE, informal): to have the responsibility for something or care of somebody while other people are away or out.
(NAmE: hold down the fort)
Ex: Why not have a day off? I'll hold the fort for you.
[TBODY] [/TBODY]
3 cụm từ ngày mai :D
- _ on sb/sth (to do/ doing sth): to trust somebody to do something or to be sure that something will happen (= rely on, bank on) (điền từ)
- do the _: suy tính kĩ càng (điền từ)
- safe and sound: (dịch/ hiểu nghĩa)
 
Top Bottom