- make a reservation= book in advance: đặt trước, giữ chỗ trước (điền từ)
- look into sth: to examine something (điền từ)
- tip of iceberg: một phần nhỏ của phần lớn hơn, chỉ mới là khởi đầu
			
			- look into sth: to examine something (điền từ)
- tip of iceberg: một phần nhỏ của phần lớn hơn, chỉ mới là khởi đầu
 
				
		 
			 
 
		 
 
		 
 
		 
 
		