English THPT Phát âm

Dung 135

Học sinh
Thành viên
13 Tháng ba 2020
84
30
26
19
Đồng Nai
THCS Hoa binnh
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

I. Pronunciation:
1) A. deny B. badly C. happy D. healthy
2) A. honorable B. honesty C. heir D. historic
3) A. nature B. pure C. culture D. picture
4) A. catch B. charge C. choice D. character
II. Stress:
1) A. politician B. situation C. definition D. production
2) A. gathering B. marriage C. anniversary D. celebrating
3) A. enjoy B. invite C. prefer D. finish
4) A. activity B. intention C. refreshment D. birthday
 

Trinh Linh Mai

Học sinh tiến bộ
Thành viên
30 Tháng ba 2021
509
2,354
231
Thanh Hóa
THCS Định Hưng
I. Pronunciation:
1) A. deny B. badly C. happy D. healthy
2) A. honorable B. honesty C. heir D. historic
3) A. nature B. pure C. culture D. picture
4) A. catch B. charge C. choice D. character
II. Stress:
1) A. politician B. situation C. definition D. production
2) A. gathering B. marriage C. anniversary D. celebrating
3) A. enjoy B. invite C. prefer D. finish
4) A. activity B. intention C. refreshment D. birthday

I. Pronunciation:
1) A. deny B. badly C. happy D. healthy
2) A. honorable B. honesty C. heir D. historic
3) A. nature B. pure C. culture D. picture
4) A. catch B. charge C. choice D. character
II. Stress:
1) A. politician B. situation C. definition D. production
2) A. gathering B. marriage C. anniversary D. celebrating
3) A. enjoy B. invite C. prefer D. finish
4) A. activity B. intention C. refreshment D. birthday
 

ng.htrang2004

Cựu Mod Anh
Thành viên
9 Tháng chín 2017
6,071
1
10,049
1,174
19
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
I. Pronunciation:
1) A. deny B. badly C. happy D. healthy
2) A. honorable B. honesty C. heir D. historic
3) A. nature B. pure C. culture D. picture
4) A. catch B. charge C. choice D. character
II. Stress:
1) A. politician B. situation C. definition D. production
2) A. gathering B. marriage C. anniversary D. celebrating
3) A. enjoy B. invite C. prefer D. finish
4) A. activity B. intention C. refreshment D. birthday
I. Pronunciation:
1) A. deny B. badly C. happy D. healthy
/aɪ/ - /ɪ/ - /ɪ/ - /ɪ/
2) A. honorable B. honesty C. heir D. historic
A, B, C có âm h câm, còn historic là /h/
3) A. nature B. pure C. culture D. picture
Câu này sai đề
/ˈneɪtʃə(r)/ - /pjʊə(r)/ - /ˈkʌltʃə(r)/ - /ˈpɪktʃə(r)/

4) A. catch B. charge C. choice D. character
/tʃ/ - /tʃ/ - /tʃ/ - /k/
II. Stress:

1) A. politician B. situation C. definition D. production
3 - 3 - 3 - 2

2) A. gathering B. marriage C. anniversary D. celebrating
1 - 1 - 3 - 1
3) A. enjoy B. invite C. prefer D. finish
2 - 2 - 2 - 1

4) A. activity B. intention C. refreshment D. birthday
2 - 2 - 2 - 1

Bạn có thể tham khảo thêm các topic sau để nâng cao khả năng học tiếng Anh nhé:

SERI: KINH NGHIỆM ÔN THI CHUYÊN ANH VÀ HSG CẤP TỈNH MÔN TIẾNG ANH


NGỮ PHÁP CƠ BẢN
1. Các thì cơ bản Click
2. Mệnh đề quan hệ Click
3. Câu giả định Click
4. Đảo ngữ Click
5. Câu so sánh Click
6. Câu hỏi đuôi Click
7. Câu tường thuật Click
8. Động từ khuyết thiếu Click
9. Câu bị động Click
10. Hòa hợp chủ vị Click

Chúc bạn học tốt ^^
 
Top Bottom