T
thuong0504
Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang unit 2 với một grammar mới nhé!
Gerund:
1. Cách dùng:
- Động từ thêm đuôi "-ing" có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ (chức năng như một danh từ).
Eg1: Smoking is not good for your health.
(Hút thuốc không có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Eg2: Swimming helps you keep fit.
(Bơi lội giúp bạn khỏe mạnh.)
2. Một số động từ được theo sau bởi “-ing”
* Admit + V-ing: Thừa nhận làm gì đó
Eg: The boy admitted stealing Mary's bicycle.
(Cậu bé đó thừa nhận đã ăn cắp xe đạp của Mary.)
* Avoid + V-ing: Tránh làm gì đó
Eg: He went to the shop to avoid meeting her.
(Anh ta đi vào cửa hàng để tránh gặp cô ấy.)
* Approve of + V-ing: Tán thành việc gì đó
Eg: The manager approved of buying new equipment.
(Giám đốc đã tán thành việc mua trang thiết bị mới.)
* Can't help/Can't stand/Can't bear + V-ing: Không thể chịu được, không thể nhịn được
Eg: She can't help laughing at his story.
(Cô ấy không thể nhịn được cười khi nghe câu chuyện của anh ấy.)
* Consider + V-ing: Xem xét vấn đề gì đó
Eg: She is considering buying a new car.
(Cô ấy đang xem xét mua một chiếc ô tô mới.)
* Delay + V-ing: Hoãn lại việc gì đó
Eg: The pilot delayed taking off because of the thick fog.
(Phi hành đoàn hoãn khởi hành chuyến bay vì sương mù dày đặc)
* Deny + V-ing: Phủ nhận chuyện gì đó
Eg: The man denied stealing Tom's car.
(Người đàn ông đó phủ nhận ăn cắp xe của Tom.)
* Discuss + V-ing: Thảo luận chuyện nào đó
Eg: We are discussing buying a new house.
(Chúng tôi đang thảo luận mua một cái nhà mới.)
* Enjoy + V-ing: Thích làm gì đó
Eg: I enjoy listening to English songs.
(Tôi thích nghe những bài hát tiếng Anh.)
* Fancy + V-ing: Thích thú làm gì đó
Eg: She fancies watching cartoon films.
(Cô ấy thích xem phim hoạt hình.)
* Finish + V-ing: Hoàn thành làm gì đó
Eg: I have finished doing my homework.
(Tôi vừa hoàn thành xong bài tập về nhà.)
* Forget + V-ing: quên một việc đã làm
Eg: She forgot giving me her book.
(Cô ấy quên mất là đã đưa cho tôi quyển sách của cô ấy.)
* Give up + V-ing: Từ bỏ làm gì đó
Eg: They gave up persuading him.
(Họ từ bỏ việc thuyết phục anh ta.)
* Hate + V-ing: Ghét làm gì đó.
Eg: She hates watching Mr. Bean.
(Cô ấy ghét xem bộ phim Mr. Bean.)
* Insist on + V-ing : Khăng khăng làm gì đó
Eg: The boy insisted on meeting the manager.
(Cậu bé khăng khăng đòi gặp giám đốc.)
* Keep + V-ing: Tiếp tục làm gì đó
Eg: He kept talking to his girlfriend although the film started.
(Anh ta cứ nói chuyện với bạn gái anh ta mặc dù bộ phim đã bắt đầu.)
* Mind + V-ing: Phiền làm gì đó
Eg1: I don't mind waiting for her.
(Tôi không ngại đợi cô ấy.)
Eg2: Would you mind opening the window?
(Bạn làm ơn mở cửa sổ ra được không?)
* Mention + V-ing: Đề cập đến chuyện gì đó
Eg: My friend mentioned seeing you that day.
(Bạn tớ nhắc lại chuyện gặp cậu ngày hôm đó.)
* Miss + V-ing: Nhỡ (không làm) gì đó
Eg: I missed watching that film last night.
(Tối hôm qua tôi nhỡ không xem được bộ phim đó.)
* Postpone + V-ing: Hoãn làm gì đó
Eg: We postponed going to France last year because the children were ill.
(Năm ngoái chúng tôi đã phải hoãn chuyến đi tới Pháp vì bọn trẻ bị ốm.)
* Prefer + V-ing: Thích làm gì hơn làm gì
Eg: We prefer staying at home than going out.
(Chúng tôi thích ờ nhà hơn là đi ra ngoài.)
* Quit + V-ing: Từ bỏ làm gì đó
Eg: He quit going to school when he was in grade 6.
(Anh ta bỏ học khi anh ta đang học lớp 6.)
* Put off + V-ing: Trì hoãn làm gì đó
Eg: We put off meeting each other till next week.
(Chúng tôi hoãn gặp nhau đến tận tuần sau.)
* Recall + V-ing: Nhớ lại việc gì đó
Eg: I recall meeting her somewhere.
(Tôi nhớ là đã gặp cô ta ở đâu đó.)
* Recommend + V-ing: Khuyến cáo, khuyến khích
Eg: I recommend writing your feelings down on paper.
(Tôi khuyến khích việc viết cảm xúc của bạn ra giấy.)
* Regret + V-ing: Tiếc vì đã làm gì đó
Eg: She regrets going to France last year.
(Cô ấy tiếc vì đã đến Pháp năm ngoái.)
* Risk + V-ing: Liều lĩnh làm gì đó.
Eg: We can't risk leaving her alone.
(Chúng tôi không thể liều lĩnh để cô ấy một mình.)
* Start + V-ing: Bắt đầu làm gì đó
Eg: We started learning English in 2000.
(Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh năm 2000.)
* Stop + V-ing: Ngừng làm gì đó
Eg: He stopped smoking last year.
(Anh ấy ngừng hút thuốc năm ngoái.)
* Suggest + V-ing: Gợi ý làm gì đó
Eg: I suggested going to the cinema for her birthday.
(Tôi gơi ý là đi xem phim trong ngày sinh nhật của cô ấy.)
* Try + V-ing: Thử làm gì đó
Eg: I tried eating mango many times but it’s still terrible.
(Tôi đã thử ăn xoài rất nhiều lần nhưng vị của nó vẫn kinh khủng.)
* Be busy + V-ing: Bận rộn làm gì đó
Eg: I'm busy doing my homework now.
(Bây giờ tôi đang bận làm bài tập.)
* It's no use/It's no good/There is no point in + V-ing: Vô ích khi làm gì đó
Eg1: It's no use persuading him.
(Vô ích khi thuyết phục anh ta.)
Eg2: There is no point in making him change his mind.
(Vô ích khi cố gắng làm anh ta thay đổi ý kiến.)
* It's worth + V-ing: Đáng làm gì đó
Eg: It's worth watching that film.
(Bộ phim này rất đáng xem.)
* Be/get used to + V-ing: Quen với việc làm gì đó
Eg: I'm used to going to school by bus.
(Tôi đã quen với việc đến trường bằng xe bus.)
1. Cách dùng:
- Động từ nguyên thể có TO được dùng để diễn tả mục đích:
Eg: She went out to buy some milk.
(Cô ấy đi ra ngoài để mua ít sữa.)
2. Một số động từ được theo sau bởi "to-infinitive".
* Agree + to + V: Đồng ý làm gì đó
Eg: He agreed to help me.
(Anh ấy đã đồng ý giúp tôi.)
* Arrange + to + V: Sắp xếp để làm gì đó
Eg: He arranged to meet her last week.
(Anh ấy sắp xếp để gặp cô ấy tuần trước.)
* Begin + to + V: Bắt đầu làm gì đó
Eg: I began to learn English when I was in grade 6.
(Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi học lớp 6.)
* Decide + to + V: Quyết định làm gì đó
Eg: She decided to tell the truth to the police.
(Cô ấy quyết định nói sự thật cho cảnh sát biết.)
* Expect + to + V: Trông mong, trông đợi làm gì đó
Eg: We are expecting to meet the President.
(Chúng tôi đang mong đợi được gặp Tổng Thống.)
* Fail + to + V: Thất bại làm gì đó
Eg: He failed to get the job.
(Anh ấy không nhận được công việc đó.)
* Like + to+ V: Thích làm gì đó
Eg : I like to go fishing.
(Tôi thích đi câu cá.)
* Manage + to + V: Cố gắng, xoay sở làm gì đó
Eg: She managed to open the door.
(Cô ấy cố gắng mở cửa.)
* Need + to+ V : Cần làm gì đó
Eg: I need to mend my jeans.
(Tôi cần phải sửa quần Jean của tôi.)
* Offer + to + V : Đề nghị làm gì đó cho ai
Eg: She offered to drive me to the station.
(Cô ấy đề nghị lái xe đưa tôi ra sân ga.)
* Promise + to + V : Hứa làm gì đó
Eg: He promised to come back soon.
(Anh ấy hứa sẽ quay lại sớm.)
* Pretend + to + V : Giả vờ làm gì đó
Eg: The children pretended to sleep when I came in.
(Khi tôi bước vào bọn trẻ giả vờ như đang ngủ.)
* Refuse + to + V : Từ chối làm gì đó
Eg: He refused to come to the party.
(Anh ấy từ chối đến tham dự bữa tiệc.)
* Regret + to + V : Tiếc vì phải làm gì đó
Eg: I regret to tell you that you've failed in the exam.
(Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn đã trượt trong kì thi vừa rồi.)
* Remember + to+ V : Nhớ phải làm gì đó
Eg: Remember to turn off the light when you go to bed.
(Nhớ tắt điện trước khi đi ngủ đấy.)
* Seem + to + V : Dường như như thế nào đó
Eg: She seems to be very happy today.
(Hình như hôm nay cô ấy rất hanh phúc.)
* Threaten + to + V : Đe dọa làm gì đó
Eg: The robber threatened to shoot everybody.
(Tên cướp đe dọa sẽ bắn mọi người.)
* Try + to + V : Cố gắng làm gì đó
Eg: She tried to learn English.
(Cô ấy cố gắng học tiếng Anh.)
Xin chào, xin chào~
Ghé xem một số nội dung tâm đắc của team Anh chúng mình nhé
Gerund:
1. Cách dùng:
- Động từ thêm đuôi "-ing" có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ (chức năng như một danh từ).
Eg1: Smoking is not good for your health.
(Hút thuốc không có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Eg2: Swimming helps you keep fit.
(Bơi lội giúp bạn khỏe mạnh.)
2. Một số động từ được theo sau bởi “-ing”
* Admit + V-ing: Thừa nhận làm gì đó
Eg: The boy admitted stealing Mary's bicycle.
(Cậu bé đó thừa nhận đã ăn cắp xe đạp của Mary.)
* Avoid + V-ing: Tránh làm gì đó
Eg: He went to the shop to avoid meeting her.
(Anh ta đi vào cửa hàng để tránh gặp cô ấy.)
* Approve of + V-ing: Tán thành việc gì đó
Eg: The manager approved of buying new equipment.
(Giám đốc đã tán thành việc mua trang thiết bị mới.)
* Can't help/Can't stand/Can't bear + V-ing: Không thể chịu được, không thể nhịn được
Eg: She can't help laughing at his story.
(Cô ấy không thể nhịn được cười khi nghe câu chuyện của anh ấy.)
* Consider + V-ing: Xem xét vấn đề gì đó
Eg: She is considering buying a new car.
(Cô ấy đang xem xét mua một chiếc ô tô mới.)
* Delay + V-ing: Hoãn lại việc gì đó
Eg: The pilot delayed taking off because of the thick fog.
(Phi hành đoàn hoãn khởi hành chuyến bay vì sương mù dày đặc)
* Deny + V-ing: Phủ nhận chuyện gì đó
Eg: The man denied stealing Tom's car.
(Người đàn ông đó phủ nhận ăn cắp xe của Tom.)
* Discuss + V-ing: Thảo luận chuyện nào đó
Eg: We are discussing buying a new house.
(Chúng tôi đang thảo luận mua một cái nhà mới.)
* Enjoy + V-ing: Thích làm gì đó
Eg: I enjoy listening to English songs.
(Tôi thích nghe những bài hát tiếng Anh.)
* Fancy + V-ing: Thích thú làm gì đó
Eg: She fancies watching cartoon films.
(Cô ấy thích xem phim hoạt hình.)
* Finish + V-ing: Hoàn thành làm gì đó
Eg: I have finished doing my homework.
(Tôi vừa hoàn thành xong bài tập về nhà.)
* Forget + V-ing: quên một việc đã làm
Eg: She forgot giving me her book.
(Cô ấy quên mất là đã đưa cho tôi quyển sách của cô ấy.)
* Give up + V-ing: Từ bỏ làm gì đó
Eg: They gave up persuading him.
(Họ từ bỏ việc thuyết phục anh ta.)
* Hate + V-ing: Ghét làm gì đó.
Eg: She hates watching Mr. Bean.
(Cô ấy ghét xem bộ phim Mr. Bean.)
* Insist on + V-ing : Khăng khăng làm gì đó
Eg: The boy insisted on meeting the manager.
(Cậu bé khăng khăng đòi gặp giám đốc.)
* Keep + V-ing: Tiếp tục làm gì đó
Eg: He kept talking to his girlfriend although the film started.
(Anh ta cứ nói chuyện với bạn gái anh ta mặc dù bộ phim đã bắt đầu.)
* Mind + V-ing: Phiền làm gì đó
Eg1: I don't mind waiting for her.
(Tôi không ngại đợi cô ấy.)
Eg2: Would you mind opening the window?
(Bạn làm ơn mở cửa sổ ra được không?)
* Mention + V-ing: Đề cập đến chuyện gì đó
Eg: My friend mentioned seeing you that day.
(Bạn tớ nhắc lại chuyện gặp cậu ngày hôm đó.)
* Miss + V-ing: Nhỡ (không làm) gì đó
Eg: I missed watching that film last night.
(Tối hôm qua tôi nhỡ không xem được bộ phim đó.)
* Postpone + V-ing: Hoãn làm gì đó
Eg: We postponed going to France last year because the children were ill.
(Năm ngoái chúng tôi đã phải hoãn chuyến đi tới Pháp vì bọn trẻ bị ốm.)
* Prefer + V-ing: Thích làm gì hơn làm gì
Eg: We prefer staying at home than going out.
(Chúng tôi thích ờ nhà hơn là đi ra ngoài.)
* Quit + V-ing: Từ bỏ làm gì đó
Eg: He quit going to school when he was in grade 6.
(Anh ta bỏ học khi anh ta đang học lớp 6.)
* Put off + V-ing: Trì hoãn làm gì đó
Eg: We put off meeting each other till next week.
(Chúng tôi hoãn gặp nhau đến tận tuần sau.)
* Recall + V-ing: Nhớ lại việc gì đó
Eg: I recall meeting her somewhere.
(Tôi nhớ là đã gặp cô ta ở đâu đó.)
* Recommend + V-ing: Khuyến cáo, khuyến khích
Eg: I recommend writing your feelings down on paper.
(Tôi khuyến khích việc viết cảm xúc của bạn ra giấy.)
* Regret + V-ing: Tiếc vì đã làm gì đó
Eg: She regrets going to France last year.
(Cô ấy tiếc vì đã đến Pháp năm ngoái.)
* Risk + V-ing: Liều lĩnh làm gì đó.
Eg: We can't risk leaving her alone.
(Chúng tôi không thể liều lĩnh để cô ấy một mình.)
* Start + V-ing: Bắt đầu làm gì đó
Eg: We started learning English in 2000.
(Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh năm 2000.)
* Stop + V-ing: Ngừng làm gì đó
Eg: He stopped smoking last year.
(Anh ấy ngừng hút thuốc năm ngoái.)
* Suggest + V-ing: Gợi ý làm gì đó
Eg: I suggested going to the cinema for her birthday.
(Tôi gơi ý là đi xem phim trong ngày sinh nhật của cô ấy.)
* Try + V-ing: Thử làm gì đó
Eg: I tried eating mango many times but it’s still terrible.
(Tôi đã thử ăn xoài rất nhiều lần nhưng vị của nó vẫn kinh khủng.)
* Be busy + V-ing: Bận rộn làm gì đó
Eg: I'm busy doing my homework now.
(Bây giờ tôi đang bận làm bài tập.)
* It's no use/It's no good/There is no point in + V-ing: Vô ích khi làm gì đó
Eg1: It's no use persuading him.
(Vô ích khi thuyết phục anh ta.)
Eg2: There is no point in making him change his mind.
(Vô ích khi cố gắng làm anh ta thay đổi ý kiến.)
* It's worth + V-ing: Đáng làm gì đó
Eg: It's worth watching that film.
(Bộ phim này rất đáng xem.)
* Be/get used to + V-ing: Quen với việc làm gì đó
Eg: I'm used to going to school by bus.
(Tôi đã quen với việc đến trường bằng xe bus.)
1. Cách dùng:
- Động từ nguyên thể có TO được dùng để diễn tả mục đích:
Eg: She went out to buy some milk.
(Cô ấy đi ra ngoài để mua ít sữa.)
2. Một số động từ được theo sau bởi "to-infinitive".
* Agree + to + V: Đồng ý làm gì đó
Eg: He agreed to help me.
(Anh ấy đã đồng ý giúp tôi.)
* Arrange + to + V: Sắp xếp để làm gì đó
Eg: He arranged to meet her last week.
(Anh ấy sắp xếp để gặp cô ấy tuần trước.)
* Begin + to + V: Bắt đầu làm gì đó
Eg: I began to learn English when I was in grade 6.
(Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi học lớp 6.)
* Decide + to + V: Quyết định làm gì đó
Eg: She decided to tell the truth to the police.
(Cô ấy quyết định nói sự thật cho cảnh sát biết.)
* Expect + to + V: Trông mong, trông đợi làm gì đó
Eg: We are expecting to meet the President.
(Chúng tôi đang mong đợi được gặp Tổng Thống.)
* Fail + to + V: Thất bại làm gì đó
Eg: He failed to get the job.
(Anh ấy không nhận được công việc đó.)
* Like + to+ V: Thích làm gì đó
Eg : I like to go fishing.
(Tôi thích đi câu cá.)
* Manage + to + V: Cố gắng, xoay sở làm gì đó
Eg: She managed to open the door.
(Cô ấy cố gắng mở cửa.)
* Need + to+ V : Cần làm gì đó
Eg: I need to mend my jeans.
(Tôi cần phải sửa quần Jean của tôi.)
* Offer + to + V : Đề nghị làm gì đó cho ai
Eg: She offered to drive me to the station.
(Cô ấy đề nghị lái xe đưa tôi ra sân ga.)
* Promise + to + V : Hứa làm gì đó
Eg: He promised to come back soon.
(Anh ấy hứa sẽ quay lại sớm.)
* Pretend + to + V : Giả vờ làm gì đó
Eg: The children pretended to sleep when I came in.
(Khi tôi bước vào bọn trẻ giả vờ như đang ngủ.)
* Refuse + to + V : Từ chối làm gì đó
Eg: He refused to come to the party.
(Anh ấy từ chối đến tham dự bữa tiệc.)
* Regret + to + V : Tiếc vì phải làm gì đó
Eg: I regret to tell you that you've failed in the exam.
(Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn đã trượt trong kì thi vừa rồi.)
* Remember + to+ V : Nhớ phải làm gì đó
Eg: Remember to turn off the light when you go to bed.
(Nhớ tắt điện trước khi đi ngủ đấy.)
* Seem + to + V : Dường như như thế nào đó
Eg: She seems to be very happy today.
(Hình như hôm nay cô ấy rất hanh phúc.)
* Threaten + to + V : Đe dọa làm gì đó
Eg: The robber threatened to shoot everybody.
(Tên cướp đe dọa sẽ bắn mọi người.)
* Try + to + V : Cố gắng làm gì đó
Eg: She tried to learn English.
(Cô ấy cố gắng học tiếng Anh.)
Xin chào, xin chào~
Ghé xem một số nội dung tâm đắc của team Anh chúng mình nhé
[Hướng dẫn] Tìm kiếm nội dung box Ngoại Ngữ
[Chia sẻ] Kinh nghiệm ôn thi HSG tỉnh và đỗ trường chuyên Anh
Luyện từ vựng và ngữ pháp nâng cao | Ôn Chuyên và HSG Tỉnh
[TIPs] Bài tập viết lại câu (Rewrite the sentences)
Luyện tập phrasal verbs
[Tổng hợp] Study Idioms
[Chia sẻ] 33 cách trở thành "chiến thần" trong phòng thi IELTS
Reading made easy
[Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề
How to write right
Academic vocabulary used in essays
[Chia sẻ] Kinh nghiệm ôn thi HSG tỉnh và đỗ trường chuyên Anh
Luyện từ vựng và ngữ pháp nâng cao | Ôn Chuyên và HSG Tỉnh
[TIPs] Bài tập viết lại câu (Rewrite the sentences)
Luyện tập phrasal verbs
[Tổng hợp] Study Idioms
[Chia sẻ] 33 cách trở thành "chiến thần" trong phòng thi IELTS
Reading made easy
[Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề
How to write right
Academic vocabulary used in essays
Last edited by a moderator: