equivalent - tree - equipment = tương đương - cây - thiết bịhigh - hospital - language
equivalent - tree - equipment = tương đương - cây - thiết bịhigh - hospital - language
night - type - erase = tối - loại - tẩyyield - during - garden
top - pull - lunch = đỉnh - kéo - bữa trưaengineer - romance - effect
major -raspberry -chính - dâu rừng - yesterdayperson - need - dreem = một người ( person - people ) - cần - giấc mơ
good - during - gate - tốt - trong suốt - cổngmother - rice - egg : mẹ - gạo - trứng
yellow - write - enough : màu vàng - viết - đủmajor -raspberry -chính - dâu rừng - yesterday
employee - events - sea: Nhân viên - sự kiện - biểngood - during - gate - tốt - trong suốt - cổng
ant - thick - kind = kiến - dày - tôt bụngemployee - events - sea: Nhân viên - sự kiện - biển
hall - lose - effect = đại sảnh - lạc - ảnh hưởngyellow - write - enough : màu vàng - viết - đủ
get - to - old : được - đến - cũhall - lose - effect = đại sảnh - lạc - ảnh hưởng
Daughter - rate - event = con gái - tỉ lệ - sự kiệnget - to - old : được - đến - cũ
Tomato - outside - eggcup= cà chua - bên ngoài - cốc đựng trứngDaughter - rate - event = con gái - tỉ lệ - sự kiện
Tomato - outside - eggcup= cà chua - bên ngoài - cốc đựng trứng
danger - religion - newspaper = nguy hiểm - tôn giáo - báopotato - one - end = khoai tây - một - kết thúc
request - thoughtful- length= yêu cầu - chu đáo - chiều dàidanger - religion - newspaper = nguy hiểm - tôn giáo - báo
Home - End - Day = Nhà - Kết thúc - Ngàyrequest - thoughtful- length= yêu cầu - chu đáo - chiều dài