take care of- form- minimize= chăm sóc- hình thức- giảm thiểutall - long - great = cao - dài - tuyệt quá
take care of- form- minimize= chăm sóc- hình thức- giảm thiểutall - long - great = cao - dài - tuyệt quá
doctor- rich- hate= bác sĩ- giàu có- ghétcomic - company - yeard
claim - monitor - read : tuyên bố - màn hình - đọcrocket- turtle- electric= tên lửa- rùa điện
escape (bỏ trốn )-enough-hittake care of- form- minimize= chăm sóc- hình thức- giảm thiểu
date-email-lessclaim - monitor - read : tuyên bố - màn hình - đọc
said - dig - go : nói - đào - đidate-email-less
think - keep - poorescape (bỏ trốn )-enough-hit
take part in- knockout - tall= tham gia- hạ đo ván- caoescape (bỏ trốn )-enough-hit
orange - email - longsaid - dig - go : nói - đào - đi
review - wash - help : ôn tập - rửa - giúp đỡthink - keep - poor
gather - raise - essay : tụ tập- tăng - bài vănorange - email - long
power - range - environment = năng lượng - phạm vi - môi trườngreview - wash - help : ôn tập - rửa - giúp đỡ
young - grandparents - son = trẻ - ông bà - con traigather - raise - essay : tụ tập- tăng - bài văn
typhoon - nose - encouraging : bão - mũi - khuyến khíchpower - range - environment = năng lượng - phạm vi - môi trường
naughty - yell - lazy : nghịch ngợm - la hét - lườiyoung - grandparents - son = trẻ - ông bà - con trai
general - length - hatetyphoon - nose - encouraging : bão - mũi - khuyến khích
yard - draw - warmnaughty - yell - lazy : nghịch ngợm - la hét - lười
energetic - clumsy - yawn : năng động - vụng về - ngápgeneral - length - hate
near - request - thoughtenergetic - clumsy - yawn : năng động - vụng về - ngáp