Spastic $-$ Compartment $-$ Titter $=$ Bị bại não $-$ Ngăn đựng $-$ Cười thầmmuddy- yahoo- obsess=lấm bùn- người thô lỗ- ám ảnh
$P/s$ $:$ Bạn trả lời người cuối cùng được rồi $!$
Spastic $-$ Compartment $-$ Titter $=$ Bị bại não $-$ Ngăn đựng $-$ Cười thầmmuddy- yahoo- obsess=lấm bùn- người thô lỗ- ám ảnh
recover- river- reception room = hồi phục- sông- phòng tiếp kháchSpastic $-$ Compartment $-$ Titter $=$ Bị bại não $-$ Ngăn đựng $-$ Cười thầm
$P/s$ $:$ Bạn trả lời người cuối cùng được rồi $!$
Matchbook $-$ Kale $-$ Eccentric $=$ Bao diêm $-$ Cải xoăn $-$ Lập dịrecover- river- reception room = hồi phục- sông- phòng tiếp khách
chest- telly- yam = rương hòm- máy truyền hình- khoai langMatchbook $-$ Kale $-$ Eccentric $=$ Bao diêm $-$ Cải xoăn $-$ Lập dị
Multinational $-$ Litmus $-$ Subtext $=$ Đa quốc gia $-$ Quỳ tím $-$ Hàm ýchest- telly- yam = rương hòm- máy truyền hình- khoai lang
torture - equation - noble = tra tấn - phương trình - cao quýMultinational $-$ Litmus $-$ Subtext $=$ Đa quốc gia $-$ Quỳ tím $-$ Hàm ý
envelope - era - awake = phong bì - kỉ nguyên - thức dậytorture - equation - noble = tra tấn - phương trình - cao quý
Egg - go - on = trứng - đi - trênenvelope - era - awake = phong bì - kỉ nguyên - thức dậy
night - throw - weep = đếm - vứt - khóc nức nởEgg - go - on = trứng - đi - trên
Pen - now - walk = bút - bây giờ - đi bộnight - throw - weep = đếm - vứt - khóc nức nở
kite - eraser- read : cái diều - tẩy - đọcPen - now - walk = bút - bây giờ - đi bộ
draw - withhold - dream = vẽ - từ chối - mơkite - eraser- read : cái diều - tẩy - đọc
Man - no - off = đàn ông - không - tắtdraw - withhold - dream = vẽ - từ chối - mơ
fashion - noodles - see : thời trang - mì - nhìnMan - no - off = đàn ông - không - tắt
Ear - read - deep = tai - đọc - sâufashion - noodles - see : thời trang - mì - nhìn
publish - heart - T- shirt : xuất bản - trái tim - áo phôngEar - read - deep = tai - đọc - sâu
Type - english - hope = kiểu - anh - mongpublish - heart - T- shirt : xuất bản - trái tim - áo phông
exactly - yell - like : chính xác - la hét - thíchType - english - hope = kiểu - anh - mong
either - road - dine = hoặc - đường - ăn cơm trưaexactly - yell - like : chính xác - la hét - thích
Émigré $-$ Étude $-$ Eulogy $=$ Dân tị nạn $-$ Bài luyện tập $($nhạc$)$ $-$ Bài nóieither - road - dine = hoặc - đường - ăn cơm trưa