tent-two- orange= túp lều- hai- màu cam /quả camyardstick - knowledge - erect : thước đo - hiểu biết - dựng lên
tent-two- orange= túp lều- hai- màu cam /quả camyardstick - knowledge - erect : thước đo - hiểu biết - dựng lên
even - nevertheless - submit : cũng - tuy nhiên - gửi đitent-two- orange= túp lều- hai- màu cam /quả cam
think-kite- eleven= suy nghĩ - cái diều- số 11even - nevertheless - submit : cũng - tuy nhiên - gửi đi
nowadays - shape - efficient : ngày nay - hình dáng - hiệu lựcthink-kite- eleven= suy nghĩ - cái diều- số 11
term- mango- onion= thời hạn-quả xoài-củ hànhnowadays - shape - efficient : ngày nay - hình dáng - hiệu lực
Nascent $-$ Ticker $-$ Rite $=$ Mới hình thành $-$ Quả tim $($của người$)$ $-$ Lễ nghi $($thường trong tôn giáo$)$term- mango- onion= thời hạn-quả xoài-củ hành
nothing - goat - taste : ko có gì - còn để - nếmterm- mango- onion= thời hạn-quả xoài-củ hành
eager - reason - reach = hăng hái - lí do - chạm tớiNascent $-$ Ticker $-$ Rite $=$ Mới hình thành $-$ Quả tim $($của người$)$ $-$ Lễ nghi $($thường trong tôn giáo$)$
environmentally- yogurt-temp= môi trường - sữa chua- cái temNascent $-$ Ticker $-$ Rite $=$ Mới hình thành $-$ Quả tim $($của người$)$ $-$ Lễ nghi $($thường trong tôn giáo$)$
enough- hear -ring= đủ- nghe- cái nhẫnnothing - goat - taste : ko có gì - còn để - nếm
Goldcrest $-$ Twonk $-$ Kitesurfing $=$ Chim mào vàng $-$ Kẻ ngu ngốc $-$ Môn lướt ván theo diềuenough- hear -ring= đủ- nghe- cái nhẫn
guest - temple- event = khách - đền- sự kiệnGoldcrest $-$ Twonk $-$ Kitesurfing $=$ Chim mào vàng $-$ Kẻ ngu ngốc $-$ Môn lướt ván theo diều
$P/s$ $:$ @linhntmk123 @ngochaad các bạn trả lời người cuối cùng được rồi $!$
travel - link - korea: du lịch - đg dẫn - Hàn Quốcguest - temple- event = khách - đền- sự kiện
house-even-noweven-new-with
wet - taste - entertainment: ướt - nếm - giải tríhouse-even-now
nhà-- thậm chí-- hiện nay
ten--nose--elephantwet - taste - entertainment: ướt - nếm - giải trí
temple - east - temperature: đền - Đông - nhiệt độten--nose--elephant
mười-mũi---con voi
evidence - embarrassed - diamond : chứng cứ - lúng túng - kim cươngtemple - east - temperature: đền - Đông - nhiệt độ
dot - truck - kingdom: chấm bi - xe tải - vương quốcevidence - embarrassed - diamond : chứng cứ - lúng túng - kim cương
yawn - nickname - embroider : ngáp - tên nick - thêuDid -dance - every day = đã làm - nhảy - mỗi