V
Vũ Minh Phương
Let - than - now = để cho - hơn -hiện nayyes - saw - will = đồng ý - nhìn - sẽ
Let - than - now = để cho - hơn -hiện nayyes - saw - will = đồng ý - nhìn - sẽ
want- then- next= muốn- sau đó- bên cạnhLet - than - now = để cho - hơn -hiện nay
weather - request - through = thời tiết - yêu cầu - xuyên quaLet - than - now = để cho - hơn -hiện nay
Hight - then - never = cao - sao đó - không bao giờweather - request - through = thời tiết - yêu cầu - xuyên qua
herb- bright- thirst =cỏ- sáng sủa- khátweather - request - through = thời tiết - yêu cầu - xuyên qua
This - sun - night = điều này -mặt trời - đêmwant- then- next= muốn- sau đó- bên cạnh
recipient- tell- laud = người nhận- kể lại- khen ngợiHight - then - never = cao - sao đó - không bao giờ
That - train - nice = cái đó - xe lửa - đẹpherb- bright- thirst =cỏ- sáng sủa- khát
Did -dance - every day = đã làm - nhảy - mỗirecipient- tell- laud = người nhận- kể lại- khen ngợi
tender- remember- refrain =toa nhiên liệu- nhớ- điệp khúcThis - sun - night = điều này -mặt trời - đêm
early- year- rose= sớm- năm- hoa hồngThat - train - nice = cái đó - xe lửa - đẹp
yeoman- needle -Easter = tiểu nông- kim khâu- lễ phục sinhDid -dance - every day = đã làm - nhảy - mỗi
xylophone - encyclopedia - administrator : mộc cầm - bách khoa toàn thư - người quản líWhat - this - six = cái gì - điều này - sáu
tsunami - identical - lobster : sóng thần - giống nhau - tôm hùmred-dog-got:màu đỏ- con chó- có
tsunami - identical - lobster : sóng thần - giống nhau - tôm hùm
notwithstanding - ghetto - omelet : tuy nhiên - khu người do thái - trứng chiênrun - now - win = chạy - ngay bây giờ - chiến thắng
night - tube - engineer : tôi - ống - kĩ sưrun - now - win = chạy - ngay bây giờ - chiến thắng
road - die - energy = đường - chết - nãng lượngnight - tube - engineer : tôi - ống - kĩ sư
yummy - yes - song = ngon - vâng - hátroad - die - energy = đường - chết - nãng lượng