- 7 Tháng một 2018
- 329
- 546
- 129
- 18
- Thanh Hóa
- Trường THCS Nguyễn Du
england - duck - know = nước Anh - Con vịt - biếtHello - Obtain - Native = Xin chào - Đạt được - Tự nhiên .
england - duck - know = nước Anh - Con vịt - biếtHello - Obtain - Native = Xin chào - Đạt được - Tự nhiên .
wish - held - different = ước - tổ chức - khácengland - duck - know = nước Anh - Con vịt - biết
Week - Knot - Think = Tuần - Thắt nút - Nghĩengland - duck - know = nước Anh - Con vịt - biết
thin - nut - through = gầy - hạt - xuyên quawish - held - different = ước - tổ chức - khác
knee - end - double = đầu gối - kết thúc - gấp đôiWeek - Knot - Think = Tuần - Thắt nút - Nghĩ
elephant- tutor- run= con voi- gia sư-chạythin - nut - through = gầy - hạt - xuyên qua
knee - end - double = đầu gối - kết thúc - gấp đôi
never - rest - teeth = không bao giờ - nghỉ ngơi - răngelephant- tutor- run= con voi- gia sư-chạy
haunted - devil - lawbreaker = ma ám - ác quỷ - tội phạmnever - rest - teeth = không bao giờ - nghỉ ngơi - răng
never - rest - teeth = không bao giờ - nghỉ ngơi - răng
Hit - toy - yellow = đánh - đồ chơi - vàngheart-tired-death=trái tim-mệt mỏi-chết
will - land - die = sẽ - đất - chếtHit - toy - yellow = đánh - đồ chơi - vàng
escapee - enigma - assassin = kẻ vượt ngục - bí ẩn - sát nhânwill - land - die = sẽ - đất - chết
nine - earth - heat = số 9 - trái đất - sức nóngescapee - enigma - assassin = kẻ vượt ngục - bí ẩn - sát nhân
notice - edit - topic = thông báo - chỉnh sửa - chủ đềescapee - enigma - assassin = kẻ vượt ngục - bí ẩn - sát nhân
charlie - espionage - enmity = ngớ ngẩn - gián điệp - thù hậnnotice - edit - topic = thông báo - chỉnh sửa - chủ đề
you - unit - twenty = bạn - đơn vị - hai mươicharlie - espionage - enmity = ngớ ngẩn - gián điệp - thù hận
yearbook - killer - remorse = niêm giám - sát thủ - hối hậnyou - unit - twenty = bạn - đơn vị - hai mươi
enjoy - yes - swim = thích - vâng - bơiyearbook - killer - remorse = niêm giám - sát thủ - hối hận
nonsense - evil - lethargy = vô nghĩa - tà ác - thẫn thờmaster-rat-thin=bậc thầy-chuột-gầy
Yakka - appease - elocution - làm việc - nhân nhượng - nói rõnonsense - evil - lethargy = vô nghĩa - tà ác - thẫn thờ