Ngoại ngữ [TA-Bài tập] Các loại bài tập về qui tắc phát âm - Đánh dấu trọng âm (Không spam trong topic này)

Status
Không mở trả lời sau này.
K

ken_luckykid

PR4:
1.C
2.A
3.B
4.A
5.B
6.C
7.B <câu này đề sai thì phải>
8.B
9.D
10.B
St4:
(1)'necessary, 'triangle ;'instrument
(2)con'tributory ;
(3) 'further'more ; 'under'act,
(4)hori'zontal
(5)'misappre'hend
mỗi nhóm là mỗi cách đánh trọng âm khác nhau


Xin chào, xin chào~ :Rabbit34
Ghé xem một số nội dung tâm đắc của team Anh chúng mình nhé
 
Last edited by a moderator:
S

starfish_blue_sea

PR 04: Pick out the word whose bold part is pronounced differently from the rest.
1. A. remark B. postcard C. drunkard D. discard => C
2. A. decided B. hatred C. sacred D. warned
=>D
3. A. home B. tomb C. comb D. done
=> D
4. A. houses B. places C. horses D. faces
=>D
5. A. advantage B. advertise C. adventure D. addition
=> B
6. A. poodle B. snooze C. blood D. smooth
=> C
7. A. ghost B. hostage C. lost D. frosty
=>A
8. A. breath B. breathe C. thank D. threat
=>B
9. A. switch B. match C. catch D. stomach
=>D
10.A. closet B. sunset C. visit D. opposite => B

ST 04: Underline the stressed syllable of the following words.

necessary, triangle, contributory, Mississipi, furthermore, horizontal, underact, instrument, presumably, misapprehend.
 
C

cuncan197

Question 1: A. exist B. extinct C. explorer D. expand
Question 2: A. eternal B. energy C. eradicate D. eliminate
Question 3: A. ancient B. educate C. strange D. address
Question 4: A. desert B. reserve C. observant D. conserve
Question 5: A. astound B. account C. country D. mounting
Question 6: A. bushes B. wishes C. researches D. headaches
Question 7: A. debt B. climbing C. timber D. lamb
Question 8: A. enough B. cough C. thorough D. tough
Question 9: A. apply B. maximum C. cactus D. national
Question 10: A. funny B. rubbish C. upper D. student
 
B

bunnysweet.no1@gmail.com

Pr01. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại:

Question 1: A. exist B. extinct C. explorer D. expand
Question 2: A. eternal B. energy C. eradicate D. eliminate
Question 3: A. ancient B. educate C. strange D. address
Question 4: A. desert B. reserve C. observant D. conserve
Question 5: A. astound B. account C. country D. mounting
Question 6: A. bushes B. wishes C. researches D. headaches
Question 7: A. debt B. climbing C. timber D. lamb
Question 8: A. enough B. cough C. thorough D. tough
Question 9: A. apply B. maximum C. cactus D. national
Question 10: A. funny B. rubbish C. upper D. student
 
Q

quyen_98dttn

1. A. exist B. extinct C. explorer D. expand
2. A. eternal B. energy C. eradicate D. eliminate
3. A. ancient B. educate C. strange D. address
4. A. desert B. reserve C. observant D. conserve
5. A. astound B. account C. country D. mounting
6. A. bushes B. wishes C. researches D. headaches
7. A. debt B. climbing C. timber D. lamb
8. A. enough B. cough C. thorough D. tough
9. A. apply B. maximum C. cactus D. national
10. A. funny B. rubbish C. upper D. student




1 B.extinct
2 B.energy
3 D.address
4 D.conserve
5 C. country
6 D.headaches
7 C.timber
8 C.thorough
9 A.apply
10 D.student
 
Last edited by a moderator:
M

mumy.xitin_2010

http://diendan.hocmai.vn/showthread.php?t=261164

1. A. mysterious B. generousC. extensive D. pollution
2. A. exchange B. purpose C. casual D. fashion
3. A. efficiency B. environment C. communicate D. reputation
4. A. encourage B. pagoda C. material D. grocery
5. A. provide B. prevent C. cover D. receive
6. A. national B. engineer B. figure D. scientist
7. A. social B. electric B. contain D. important
8. A. money B. annual C. metal D. design
9. A. convenient B. dependent C. deposit D. different
10. A. provide B. combine C. service D. account


1.B
2.A
3.C
4.D
5.C
6.B
7.A
8.B
9.A
10.D
 
N

nguyenhung23456

đáp án

:)

đáp án bài tập st01


1. A. Mysterious b. Generous c. Extensive d. Pollution
2. a. Exchange b. Purpose c. Casual d. Fashion
3. A. Efficiency b. Environment c. Communicate d. Reputation
4. A. Encourage b. Pagoda c. Material d. Grocery
5. A. Provide b. Prevent c. Cover d. Receive
6. A. National b. Engineer b. Figure d. Scientist
7. a. Social b. Electric b. Contain d. Important
8. A. Money b. Annual c. Metal d. Design
9. A. Convenient b. Dependent c. Deposit d. Different
10. A. Provide b. Combine c. Service d. Account


nhiệt liệt hoan nghênh tinh thần học tập của các em!!! :khi (189):
1.b
2.a
3.d
4.b
5.c
6.b
7.a
8d
9.d
10.c
 

Yayoi Cute

Học sinh mới
Thành viên
22 Tháng chín 2017
1
2
6
18
Bến Tre
Khai vị bằng 10 câu trọng âm đơn giản cái đã nhỉ :khi (196):

St01. Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với những từ còn lại:
1. A. mysterious B. generous C. extensive D. pollution
2. A. exchange B. purpose C. casual D. fashion
3. A. efficiency B. environment C. communicate D. reputation
4. A. encourage B. pagoda C. material D. grocery
5. A. provide B. prevent C. cover D. receive
6. A. national B. engineer B. figure D. scientist
7. A. social B. electric B. contain D. important
8. A. money B. annual C. metal D. design
9. A. convenient B. dependent C. deposit D. different
10. A. provide B. combine C. service D. account

(Đáp án sẽ được công bố sau khi có từ 3 người trở lên trả lời bài hoặc sau 3 ngày đăng bài, tùy theo điều kiện nào đến trước. Bài trả lời đúng 100% sẽ được hocmai.tienganh cảm ơn)
1.A
2.A
3.D
4.D
5.C
6.B
7.A
8.D
9.D
10.C
 

vunhumai2006

Học sinh mới
Thành viên
14 Tháng một 2018
2
0
1
18
Hà Nội
Trường THCS Nguyễn Trực
Khai vị bằng 10 câu trọng âm đơn giản cái đã nhỉ :khi (196):

St01. Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với những từ còn lại:
1. A. mysterious B. generous C. extensive D. pollution
2. A. exchange B. purpose C. casual D. fashion
3. A. efficiency B. environment C. communicate D. reputation
4. A. encourage B. pagoda C. material D. grocery
5. A. provide B. prevent C. cover D. receive
6. A. national B. engineer B. figure D. scientist
7. A. social B. electric B. contain D. important
8. A. money B. annual C. metal D. design
9. A. convenient B. dependent C. deposit D. different
10. A. provide B. combine C. service D. account

(Đáp án sẽ được công bố sau khi có từ 3 người trở lên trả lời bài hoặc sau 3 ngày đăng bài, tùy theo điều kiện nào đến trước. Bài trả lời đúng 100% sẽ được hocmai.tienganh cảm ơn)
1. B
2. A
3. D
4.D
5.C
6. B
7.A
8. D
9.D
10. C
 

vunhumai2006

Học sinh mới
Thành viên
14 Tháng một 2018
2
0
1
18
Hà Nội
Trường THCS Nguyễn Trực
Pr01. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại:

Question 1: A. exist B. extinct C. explorer D. expand
Question 2: A. eternal B. energy C. eradicate D. eliminate
Question 3: A. ancient B. educate C. strange D. address
Question 4: A. desert B. reserve C. observant D. conserve
Question 5: A. astound B. account C. country D. mounting
Question 6: A. bushes B. wishes C. researches D. headaches
Question 7: A. debt B. climbing C. timber D. lamb
Question 8: A. enough B. cough C. thorough D. tough
Question 9: A. apply B. maximum C. cactus D. national
Question 10: A. funny B. rubbish C. upper D. student


(Đáp án sẽ được công bố sau khi có từ 3 người trở lên trả lời bài hoặc sau 3 ngày đăng bài (04.10.2012), tùy theo điều kiện nào đến trước. Bài trả lời đúng 100% sẽ được hocmai.tienganh cảm ơn)
 

Attachments

  • Question 1.docx
    11.4 KB · Đọc: 6
Status
Không mở trả lời sau này.
Top Bottom