Ngoại ngữ Mỗi ngày 3 cụm từ

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
Cụm cuối cùng trong ngày
Fans of the band were forced to cool their _____outside the theater for 90 minutes.
A. legs
B. heels
C. hands
D. backs
em nhớ mang máng là gặp cái này ở đâu nè
câu này là B phải không nhỉ
cool heels ừm ừm nghĩa là chờ đợi gì ấy nhỉ?
 
  • Like
Reactions: phuongdaitt1

phuongdaitt1

Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
1,886
4,315
496
Tiền Giang
HMF Forum

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
9:15 - 4/9/2018
xin lỗi các bạn vì mình đăng trễ giờ @@
3 cụm từ ngày mai :D
- _ (for sth): gắng sức, đấu tranh
..... to do sth
- _ away: biến mất, dần cạn, chết đi
- _ sb by: (thời gian, cơ hội) trôi qua mà không hề hay biết hay nắm bắt được
 

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
9:15 - 4/9/2018
xin lỗi các bạn vì mình đăng trễ giờ @@
3 cụm từ ngày mai :D
- _ (for sth): gắng sức, đấu tranh
..... to do sth
- _ away: biến mất, dần cạn, chết đi
- _ sb by: (thời gian, cơ hội) trôi qua mà không hề hay biết hay nắm bắt được
- ..
- go away: biến mất, dần cạn, chết đi
- pass sb by: (thời gian, cơ hội) trôi qua mà không hề hay biết hay nắm bắt được.
tui biết có chừng đấy :>>
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
- ..
- go away: biến mất, dần cạn, chết đi
- pass sb by: (thời gian, cơ hội) trôi qua mà không hề hay biết hay nắm bắt được.
tui biết có chừng đấy :>>
- struggle (for sth): gắng sức, đấu tranh
struggle to do sth: đấu tranh để làm gì
Đúng hết rồi nè :D
20:00 - 9/5/2018
3 cụm từ hôm nay:
- struggle (for sth): gắng sức, đấu tranh
..... to do sth
Ex: She struggled for 10 years to achieve success as an actress.
- slip away: biến mất, dần cạn, chết đi
Ex: Their support gradually slipped away.
- pass sb by: (thời gian, cơ hội) trôi qua mà không hề hay biết hay nắm bắt được
Ex: She feels that life is passing her by (= that she is not enjoying the opportunities and pleasures of life).
The whole business passed him by (= he was hardly aware that it was happening).
[TBODY] [/TBODY]
Tiếp tục nào :D
- _ a presentation on/of/about sth: thuyết trình về điều gì (điền từ)
- set _ on/in swh: đặt chân lên/ đến đâu (điền từ)
- Cool it! (đoán nghĩa)
 

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
-....
- set foot on/in swh: đặt chân lên/ đến đâu (điền từ)
- Cool it! (đoán nghĩa) bình tĩnh, đừng manh động :>>
 
  • Like
Reactions: tuananh982

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
-....
- set foot on/in swh: đặt chân lên/ đến đâu (điền từ)
- Cool it! (đoán nghĩa) bình tĩnh, đừng manh động :>>
- make/give a presentation on/of/about sth: thuyết trình về điều gì (điền từ)
hai bạn giỏi ghê đúng hết rồi!!!
20:10 - 6/9/2018
3 cụm từ hôm nay:
- give a presentation: đưa ra một bài thuyết trình.
Ex: The sales manager will give a presentation on the new products.
- set foot on/in swh: đặt chân lên/ đến đâu.
Ex: It was the first time I had set foot on French soil.
- Cool it!: (informal) used to tell somebody to be calmer and less excited or angry.
Ex: Hey! Cool it! Don’t get so excited!
[TBODY] [/TBODY]
Oxford Dictionary:
make the presentation (= hand over the gift)
give a presentation (mới nghĩa là đưa ra một bài thuyết trình)
(from WordReference)
If this is the presentation of a gift to someone in a formal context then I would expect make.
If this is a powerpoint presentation of information to an audience, I would expect give.

Tiếp tục nha mọi người :D
- _ of sth: knowledge about a particular subject, especially the ability to speak a foreign language.
- _ _ to sb: ngưỡng mộ/ coi trọng ai (điền từ)
- What's eating you? (đoán nghĩa)
 

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
-... ( sao lúc nào tui cũng không biết câu đâu hết nhỉ :<<)
- look up to sb: ngưỡng mộ/ coi trọng ai (điền từ)
- What's eating you? (đoán nghĩa) câu này được dùng để hỏi bạn khó chịu hay tức giận về điều gì đó.
 
  • Like
Reactions: tuananh982

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
@Diệp Ngọc Tuyên , @_Nguyễn Ngân , @Asuna Yuuki , @anhchauuu , @ĐứcHoàng2017 , @Phục Hổ , @Aya Nishinami
Mọi người làm vài quiz nhẹ nha ^^
QUIZ #1
1/ I think I _ _ _ with flu.
a) coming down with
b) breaking up with
c) coming into force
2/ I hate _ _ _ _ _. For my next vacation, I want to go to just one place and stay there the whole time.
a) living out of the blue
b) live out of the suitcase
c) living out of the suitcase
3/ The farmers were busy gathering in the sheaves. (synonym)
a) collect
b) give out
c) organize
 

Asuna Yuuki

Cựu CTV Thiết kế
Thành viên
23 Tháng hai 2017
3,131
7,551
799
19
Hải Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
QUIZ #1
1/ I think I _ _ _ with flu.
a) coming down with
b) breaking up with
c) coming into force
2/ I hate _ _ _ _ _. For my next vacation, I want to go to just one place and stay there the whole time.
a) living out of the blue
b) live out of the suitcase
c) living out of the suitcase
3/ The farmers were busy gathering in the sheaves. (synonym)
a) collect
b) give out
c) organize
 
  • Like
Reactions: tuananh982

_Nguyễn Ngân

Học sinh chăm học
Thành viên
28 Tháng sáu 2018
200
194
51
Phú Thọ
THPT Phù Ninh
hai bạn giỏi ghê đúng hết rồi!!!
20:10 - 6/9/2018
3 cụm từ hôm nay:
- give a presentation: đưa ra một bài thuyết trình.
Ex: The sales manager will give a presentation on the new products.
- set foot on/in swh: đặt chân lên/ đến đâu.
Ex: It was the first time I had set foot on French soil.
- Cool it!: (informal) used to tell somebody to be calmer and less excited or angry.
Ex: Hey! Cool it! Don’t get so excited!
[TBODY] [/TBODY]
Oxford Dictionary:
make the presentation (= hand over the gift)
give a presentation (mới nghĩa là đưa ra một bài thuyết trình)
(from WordReference)
If this is the presentation of a gift to someone in a formal context then I would expect make.
If this is a powerpoint presentation of information to an audience, I would expect give.

Tiếp tục nha mọi người :D
- _ of sth: knowledge about a particular subject, especially the ability to speak a foreign language.
- _ _ to sb: ngưỡng mộ/ coi trọng ai (điền từ)
- What's eating you? (đoán nghĩa)

- aware of sth: knowledge about a particular subject, especially the ability to speak a foreign language.
 
  • Like
Reactions: tuananh982

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
QUIZ #1
1/ I think I _ _ _ with flu.
a) coming down with
b) breaking up with
c) coming into force
2/ I hate _ _ _ _ _. For my next vacation, I want to go to just one place and stay there the whole time.
a) living out of the blue
b) live out of the suitcase
c) living out of the suitcase
3/ The farmers were busy gathering in the sheaves. (synonym)
a) collect
b) give out
c) organize
Uiiii đúng hết luôn rồi :D
@huyhiệu2k5 , @Thao Hanh , @Smile EXO-L , @Ye Ye , @nguyễn đan phương , @Blue Plus
KEY QUIZ #1
1/ I think I _ _ _ with flu.
a) coming down with
b) breaking up with
c) coming into force
come down with [no passive] to get an illness that is not very serious
2/ I hate _ _ _ _ _. For my next vacation, I want to go to just one place and stay there the whole time.
a) living out of the blue
b) live out of the suitcase
c) living out of the suitcase
hate + to_inf/ V_ing
live out of the suitcase: hay đi đây đi đó, phải di chuyển nhiều

3/ The farmers were busy gathering in the sheaves. (synonym)
a) collect
b) give out
c) organize
gather in = collect: thu hoạch
QUIZ #2
1/ This place has gone to the ___ over the last year. It's become a terrible company.
a) cows
b) pigs
c) dogs
2/ It cost me an arm and a ___ to get my car fixed. $500! I couldn't believe it.
a) hand
b) leg
c) finger
3/ I'm going to shoot the ___ with Jim for a while. I like hanging out with him.
a) wind
b) breeze
c) rain
 

Asuna Yuuki

Cựu CTV Thiết kế
Thành viên
23 Tháng hai 2017
3,131
7,551
799
19
Hải Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
QUIZ #2
1/ This place has gone to the ___ over the last year. It's become a terrible company.
a) cows
b) pigs
c) dogs
2/ It cost me an arm and a ___ to get my car fixed. $500! I couldn't believe it.
a) hand
b) leg
c) finger
3/ I'm going to shoot the ___ with Jim for a while. I like hanging out with him.
a) wind
b) breeze
c) rain
 
  • Like
Reactions: tuananh982

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
QUIZ #2
1/ This place has gone to the ___ over the last year. It's become a terrible company.
a) cows
b) pigs
c) dogs
2/ It cost me an arm and a ___ to get my car fixed. $500! I couldn't believe it.
a) hand
b) leg
c) finger
3/ I'm going to shoot the ___ with Jim for a while. I like hanging out with him.
a) wind
b) breeze
c) rain
Bạn có thể giải thích nghĩa cho mọi người hiểu không? :D
 

Asuna Yuuki

Cựu CTV Thiết kế
Thành viên
23 Tháng hai 2017
3,131
7,551
799
19
Hải Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi
Bạn có thể giải thích nghĩa cho mọi người hiểu không? :D
Bạn.. -.-
1. go to the dogs: ''đi xuống'' theo nghĩa bóng (something is becoming worse than it normally was - theidioms)
2. cost an arm and a leg: đắt đỏ
3. shoot the breeze: theo một nguồn tin nào đó thì nó là "chém gió"
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
Bạn.. -.-
1. go to the dogs: ''đi xuống'' theo nghĩa bóng (something is becoming worse than it normally was - theidioms)
2. cost an arm and a leg: đắt đỏ
3. shoot the breeze: theo một nguồn tin nào đó thì nó là "chém gió"
bác giải thích chuẩn rồi :v
@Hàn Nhã Anh , @Tư Âm Diệp Ẩn , @Dương Sảng
QUIZ #3
1/ He was hesitant at first, but now that he's been on the job for a month, he's going _ _.
a) mess up
b) great guns
c) very foolish
2/ He glossed over any splits in the party (synonym)
a) encourage
b) praise
c) try to hide
3/ He reorganized blah blah blah twice a year, _ _.
a) completely disorganized
b) go crazy
c) like clockwork
 
Top Bottom