- 27 Tháng tám 2017
- 581
- 1,169
- 219
- TP Hồ Chí Minh
- THCS Thị trấn 2
Xylophone - Expect - Twinkle = Đàn mộc - Chờ đợi - Lấp lánhEnough - Hippo - Ox = Đủ - Hà mã - Bò
Xylophone - Expect - Twinkle = Đàn mộc - Chờ đợi - Lấp lánhEnough - Hippo - Ox = Đủ - Hà mã - Bò
enough - hear - river = đủ - nghe - con sôngXylophone - Expect - Twinkle = Đàn mộc - Chờ đợi - Lấp lánh
run- night- title= chạy- đêm- tiêu đề ...enough - hear - river = đủ - nghe - con sông
environment - two - over = môi trường - hai - hơnrun- night- title= chạy- đêm- tiêu đề ...
Rural - link - kilometre = nông thôn - đường dẫn - kmenvironment - two - over = môi trường - hai - hơn
Enter $-$ Run $-$ Now $=$ Đi vào $-$ Chạy $-$ Bây giờRural - link - kilometre = nông thôn - đường dẫn - km
What - tend - during = cái gì - có xu hướng - trong suốtEnter $-$ Run $-$ Now $=$ Đi vào $-$ Chạy $-$ Bây giờ
Grape - Environment - Type = Nho - Môi trường - LoạiWhat - tend - during = cái gì - có xu hướng - trong suốt
Grant - Total -Lump = Ban cho - Tổng cộng- Cục bướuWhat - tend - during = cái gì - có xu hướng - trong suốt
element - translate - ethnic= thành phần -dịch- thuộc về dân tộcGrape - Environment - Type = Nho - Môi trường - Loại
Call - listen - north = gọi = nghe - bắcelement - translate - ethnic= thành phần -dịch- thuộc về dân tộc
Hold - Dot - Ticket = Tổ chức - Chấm - VéCall - listen - north = gọi = nghe - bắc
hundred - drug - goat = trăm - thuốc - dêCall - listen - north = gọi = nghe - bắc
think-king-gift= nghĩ- nhà vua- quà tặnghundred - drug - goat = trăm - thuốc - dê
Test - teenager - rent = kiểm tra - thiếu niên - thuêthink-king-gift= nghĩ- nhà vua- quà tặng
Timber- Rigid - done = Cây gỗ xây nhà - cứng - xongTest - teenager - rent = kiểm tra - thiếu niên - thuê
ton - nibble - endless = tấn - rỉa - vô tậnTest - teenager - rent = kiểm tra - thiếu niên - thuê
effort - tiger - roof = nỗ lực - hổ - mái nhàTimber- Rigid - done = Cây gỗ xây nhà - cứng - xong
ton - nibble - endless = tấn - rỉa - vô tận
Không được nối dưới từ của mình chị ơieffort - tiger - roof = nỗ lực - hổ - mái nhà
Fire - equipment - type = lửa - thiết bị - loạieffort - tiger - roof = nỗ lực - hổ - mái nhà