- 5 Tháng tư 2018
- 274
- 401
- 66
- Tiền Giang
- THPT Chuyên Tiền Giang
eggplant-tick-know:cà tím-đánh dấu-biếttail - lost - tiitle: đuôi - mất - chức
eggplant-tick-know:cà tím-đánh dấu-biếttail - lost - tiitle: đuôi - mất - chức
washing machine - Egypt - team : máy giặt - Ai Cập - độieggplant-tick-know:cà tím-đánh dấu-biết
mausoleum - mosque - ethnic = lăng - nhờ thờ Hồi giáo - dân tộcwashing machine - Egypt - team : máy giặt - Ai Cập - đội
category - yard - date ; loại - sân - ngàymausoleum - mosque - ethnic = lăng - nhờ thờ Hồi giáo - dân tộc
equal - lemon - naughty: cân bằng - chanh (màu vàng) - nghịch ngợmcategory - yard - date ; loại - sân - ngày
yields - soil - luggage = sản lượng - đất - hành lýequal - lemon - naughty: cân bằng - chanh (màu vàng) - nghịch ngợm
yield - dirty - yellow : năng suất - bẩn - màu vàngequal - lemon - naughty: cân bằng - chanh (màu vàng) - nghịch ngợm
economical - linguistic - cat = kinh tế - ngôn ngữ học - con mèoyields - soil - luggage = sản lượng - đất - hành lý
tuesday-yesterday-yacht = thứ 3- hôm qua - du thuyềneconomical - linguistic - cắt = kinh tế - ngôn ngữ học - con mèo
tuition - nausea - asian = học phí - buồn nôn - châu Átuesday-yesterday-yacht = thứ 3- hôm qua - du thuyền
nevertheless-schedule-enjoy= tuy nhiên- lịch trình - thú zịtuition - nausea - asian = học phí - buồn nôn - châu Á
yam - monkey - yen : khoai mỡ - con khỉ - đồng yênnevertheless-schedule-enjoy= tuy nhiên- lịch trình - thú zị
november - road - duck = tháng 11 - đường - con vịtyam - monkey - yen : khoai mỡ - con khỉ - đồng yên
kick - keep - put = đá - giữ - đặtnovember - road - duck = tháng 11 - đường - con vịt
keep - pencil - land = giữ - bút chì - đấtnovember - road - duck = tháng 11 - đường - con vịt
talk - kill - lake : nói - giết - hồkick - keep - put = đá - giữ - đặt
Dangerous- sing- go : nguy hiểm - hát - đikeep - pencil - land = giữ - bút chì - đất
Eat- turn - near : Ăn - bật - gầntalk - kill - lake : nói - giết - hồ
opition - near - ripe :: ý kiến - gần - chínEat- turn - near : Ăn - bật - gần
rivalry - yourself - father = sự ganh đua - bản thân - bốEat- turn - near : Ăn - bật - gần