- 23 Tháng hai 2017
- 3,131
- 7,551
- 799
- 19
- Hải Dương
- THPT Chuyên Nguyễn Trãi
None - empty - young = không - rỗng - trẻhigh - hello - on: cao - chào - trên
None - empty - young = không - rỗng - trẻhigh - hello - on: cao - chào - trên
Thank- kiss-sun : cảm ơn-hôn-mặt trờiyes-silly-yet
Nature - engineer - round = tự nhiên - kĩ sư - trònThank- kiss-sun : cảm ơn-hôn-mặt trời
Ten-new -word : Mười- mới - từdied-doctor-rest=chết-bác sĩ- nghỉ ngơi
die-eat-tea: chết- ăn - tràTen-new -word : Mười- mới - từ
Ever - rank - kick = từng - hạng - đáan-nest-type
Kill - Leg - Grass = Giết - Chân - CỏEver - rank - kick = từng - hạng - đá
sure - even - nice = chắc chắn rồi - cũng - tốt đẹpKill - Leg - Grass = Giết - Chân - Cỏ
Evil - last - table = ác - cuối - bànsure - even - nice = chắc chắn rồi - cũng - tốt đẹp
End - Dog - Green : Kết thúc - chó - màu xanhEvil - last - table = ác - cuối - bàn
Nose - Egg - Gun = Mũi - Trứng - SúngEnd - Dog - Green : Kết thúc - chó - màu xanh
old- danger - reduce = già - nguy hiểm - giảmnaked-died-do=khoả thân-chết-làm
Elder - Rat - Tell = Già hơn - Chuột - Nóiold- danger - reduce = già - nguy hiểm - giảm
Long - Girl - LevelElder - Rat - Tell = Già hơn - Chuột - Nói
Leader - road - drink = người chỉ huy - đường - uốngLong - Girl - Level