to be thirsty for blood: khát máu =P~ -> to face the music
A arrigato 7 Tháng một 2015 #502 face the music: chấp nhận hoặc đương đầu với sự chỉ trích hoặc xử phạt cho việc mình đã làm -> put your foot in it|put your foot in your mouth
face the music: chấp nhận hoặc đương đầu với sự chỉ trích hoặc xử phạt cho việc mình đã làm -> put your foot in it|put your foot in your mouth
H hero000 7 Tháng một 2015 #503 put your foot in it|put your foot in your mouth: làm việc gì đó xấu hổ -> on your feet
A arrigato 7 Tháng một 2015 #504 on your feet: hoàn toàn khỏe mạnh hoặc trở lại trạng thái bình thường sau khi bị bệnh hoặc gặp rắc rối -> shift your ground
on your feet: hoàn toàn khỏe mạnh hoặc trở lại trạng thái bình thường sau khi bị bệnh hoặc gặp rắc rối -> shift your ground
H hero000 8 Tháng một 2015 #505 shift your ground: thay đổi lập trường -> have several, etc. irons in the fire
A arrigato 8 Tháng một 2015 #506 have several, etc. irons in the fire: tham gia vào nhiều hoạt động hoặc công việc khác nhau cùng một lúc, hy vọng ít nhất một trong số đó thành công -> suffice (it) to say (that)…
have several, etc. irons in the fire: tham gia vào nhiều hoạt động hoặc công việc khác nhau cùng một lúc, hy vọng ít nhất một trong số đó thành công -> suffice (it) to say (that)…
H hero000 8 Tháng một 2015 #507 suffice (it) to say (that)…: ý rằng vẫn có thể cung cấp nhiều thông tin hơn nữa, nhưng giải thích thế này sẽ đủ -> a slice of life
suffice (it) to say (that)…: ý rằng vẫn có thể cung cấp nhiều thông tin hơn nữa, nhưng giải thích thế này sẽ đủ -> a slice of life
A arrigato 8 Tháng một 2015 #508 a slice of life: một bộ phim, vở kịch hoặc cuốn sách đưa ra cái nhìn rất chân thực về cuộc sống đời thường -> (the) shifting sands (of something)
a slice of life: một bộ phim, vở kịch hoặc cuốn sách đưa ra cái nhìn rất chân thực về cuộc sống đời thường -> (the) shifting sands (of something)
H hero000 8 Tháng một 2015 #509 (the) shifting sands (of something): một tình huống thay đổi thất thường tới mức rất khó để giải quyết -> bury/hide your head in the sand
(the) shifting sands (of something): một tình huống thay đổi thất thường tới mức rất khó để giải quyết -> bury/hide your head in the sand
A arrigato 9 Tháng một 2015 #510 bury/hide your head in the sand: từ chối thừa nhận rằng tồn tại một vấn đề hay từ chối giải quyết nó -> rule with a rod of iron
bury/hide your head in the sand: từ chối thừa nhận rằng tồn tại một vấn đề hay từ chối giải quyết nó -> rule with a rod of iron
H hero000 10 Tháng một 2015 #511 rule with a rod of iron: cai trị 1 cách hà khắc, nghiêm ngặt -> from the (bottom of your) heart
A anhs01 11 Tháng một 2015 #512 From the(bottom of your) heart: rất thành thật, rất trung thực, tận đáy lòng. =>We reap as we sow
L luongpham2000 16 Tháng một 2015 #514 get the lion's share: nhận được phần lớn => to battle with the winds and waves
H hero000 17 Tháng một 2015 #515 to battle with the winds and waves: chiến đấu với sóng gió cuộc đời B-) -> not care a hang
A arrigato 20 Tháng một 2015 #516 not care a hang: không mảy may quan tâm một chút nào -> shift for yourself
A arrigato 21 Tháng một 2015 #518 be sold on something: rất say mê về việc gì -> promise (somebody) the earth/moon/world
H hero000 21 Tháng một 2015 #519 promise (somebody) the earth/moon/world: hứa những việc bất khả thi -> say/give the word