Ngoại ngữ Tên các nghề nghiệp bằng tiếng anh

T

tvxqfighting

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

assistants: thư kí
baber: thợ cắt tóc nam
architect: kiến trúc sư
dentist: bác sĩ nha khoa
diver:thợ lặn
lifeguard: nhân viên cứu hộ
shopkeeper: nhân viên bán hàng
zookeeper: người trông sở thú
sodier: bộ đội
singer: ca sĩ
taylor: thợ may
hair dresser: thợ cắt tóc
engineer: kiến trúc sư
army: sĩ quan quân đội
pupil: học sinh
student: học sinh-sinh viên
teacher student: giáo viên thực tập
teacher: giáo viên
dancer: vũ công
inventor: nhà phát minh
manager: giám đốc
scientist: nhà khoa học
lawyer: luật sư


P/s: Bạn nào còn từ khác thì bổ sung giúp mình với nhé ;)

Xin chào, xin chào~ :Rabbit34
Ghé xem một số nội dung tâm đắc của team Anh chúng mình nhé
 
Last edited by a moderator:
Q

quynhnhung81

business: kinh doanh
fixer: thợ sửa chữa

...........................................................................................
 
S

sieudaochich_kid_1412

shaver (thợ cạo)...................................................................r


































NEVER SAY DIE AND NEVER GIVE UP
yoyo
 
D

dcariem96

Chemist ( n ) : người bán thuốc , dược sĩ , nhà hóa học
Biologist ( n ) : nhà sinh vật học
Mathematician ( n ) : nhà toán học
Literator ( n ) : nhà văn ( nghĩa 2 là ( n ) : ( y học ) bệnh sởi )
Sailor = Seaman ( n ) : người lái tàu , thủy thủ
Artist ( n ) : họa sĩ
Geographer ( n ) : nhà địa lý học
:D Moderator ( n ) : Giám khảo cuộc thi , trưởng lão chủ tọa phiên tòa giáo hội
 
Last edited by a moderator:
P

phamtruongdinh

doctor: bác sĩ ....................................................................
 
E

eaglenos

police:cảnh sát.
baby sister : người trông trẻ.
mayor : thị trưởng.
gardener : người làm vườn.
farmer : nông dân .
warior : chiến binh .
archer :cung thủ .
driver : tài xế .
actor :diễn viên (nam).
actress :diễn viên (nữ).
clown : hề .
diver : thợ lặn .
politician : chính trị gia .
 
L

lovely_thuy

nursing: điều dưỡng
nurse: y tá

......................>***@***<..........................
 
H

hksfi

professor: giáo sư
cooper: thợ đóng thùng
singer: ca sĩ
secretary: thư kí
assistant là trợ lí chứ nhỉ?
toiler: lao công
photographer: nhiếp ảnh gia
 
S

sieudaochich_kid_1412

chef : đầu bếp
type-caster : thợ đúc chữ
tutor: gia sư
turnkey: cai ngục
robert : cảnh sát
tec: thám tử
tackler: cầu thủ
tailor: thợ may
tailoress: nữ thợ may
 
T

thungan6a4

researcher : nhà nghiên cứu
robber : tên trộm
coolie : lao công
worker:công nhân
politician : chính trị gia
shopkeeper : người bán hàng
 
T

tentromnhakaito

asistant :trợ lý
correspondents : phóng viên
weaver: thợ dệt
accounting: kế toán
secretary : thư ký
smith : thợ rèn
woodworker : thợ mộc
daub : bồi bàn
chef: đầu bếp
fishermen : ngư dân
real estate business: kinh doanh bất động sản
bodyguard: vệ sĩ
 
Top Bottom