Ngoại ngữ Những điều cần biết khi giao tiếp bằng tiếng Anh

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
Một số mẫu câu dùng tại quầy check in thông tin

I booked on the internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet
Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số đặt vé không?
Your passport and ticket, please: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.
Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?
How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
Could I see your hand baggage, please: Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
Please empty your pockets: Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.
I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành
What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?
The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn
The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.
Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32
Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay

Một số mẫu câu sử dụng trên máy bay
What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
Would you like any food or refreshments? Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.

Một số mẫu câu tại trung tâm mua sắm
What time are you open/ close?: Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?
We are open from 9 am to 5 pm: Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều.
I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.
How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?
How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.
Have you got anything cheaper?: Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.
Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này được bảo hành một năm.
Do you deliver?: Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?

Một số mẫu câu hỏi đường
Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
I'm looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.
How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

Một số mẫu câu chỉ đường cho lái xe
Follow the signs for…: Đi theo biển chỉ dẫn đến …
The town centre: Trung tâm thành phố.
Continue straight on past some traffic lights: Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông.
At the second set of traffic lights, turn left: Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái.
Go over the roundabout: Đi qua bùng binh.
Take the second exit at the roundabout: Đi theo lối ra thứ 2 ở chỗ bùng binh.
Turn right at the T-junction: Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T.
Go under the bridge: Đi dưới gầm cầu.
Go over the bridge: Đi trên cầu.
You'll cross some railway lines: Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray.

Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy.: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
My blood type is…: Nhóm máu của tôi là…
I’m allergic to…: Tôi dị ứng với…
Một số mẫu câu trong nhà hàng

Đối với khách hàng (For guest)
Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không?
Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
what's this dish?: Món này là món gì?
I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng.
I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với...
Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa.
Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
We've been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

Đối với nhân viên
Are you ready to order?: Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
Một số mẫu câu tại khách sạn
Đối với khách hàng (For guest)
I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
Đối với lễ tân (For receptionist)
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
Sorry, we’re full = Sorry, I don’t have any rooms available: Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.
1. At the Airport: tại sân bay

Buying a ticket: mua vé
I’d like to reserve two seats to…Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
Will that be one way or round trip?Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
How much is a round trip ticket?Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
Will you pay by cash or by credit card?Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
[TBODY] [/TBODY]
2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục

Can I see your ticket and passport, please?Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
Is anybody traveling with you today?Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
How many luggage are you checking in?Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý
Would you like a window seat or an aisle seat?Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat?Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?
Window seat pleaseLàm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ
[TBODY] [/TBODY]
Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số cửa và giờ lên máy bay:
Here are your tickets.
I am placing you two in 21A and 21B.
The gate number is C2.
It is on the bottom of the ticket.
They will start boarding 20 minutes before the departure time.
You should report to gate C2 by then.
C2 is around the corner and down the hall.
Thank you.
Vé của anh/chị đây.
Ghế của anh/chị là 21A và 21B.
Cổng C2.
Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.
Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.
Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó.
Cảm ơn.
[TBODY] [/TBODY]
Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:

How do I get to gate C2?Làm sao để đến được cửa C2?
Where do we go next?Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?
Go to Gate C2, straight ahead then turn leftMời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái
[TBODY] [/TBODY]
3. On the Airplane: Trên máy bay
flight attendant : tiếp viên

What’s your seat number?Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker?Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
Please pay attention to this short safety demonstrationXin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
Please turn off all mobile phones and electronic devicesXin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
Please fasten your seat beltXin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.
How long does the flight take?Chuyến bay đi hết bao lâu?
Would you like any food or refreshments?Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
May I have something to eat/drink?Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
I’d like to drink Coke with no iceTôi muốn dùng coca cola không thêm đá
We’ll be landing in about fifteen minutesChúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright positionXin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched offXin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
The local time is …Giờ địa phương hiện tại là…
[TBODY] [/TBODY]
5. At customs- Hải quan:

What is your nationality?Quốc tịch của bạn là gì?
I’m VietnameseTôi là người Việt
May I see your passport please?Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
Here is my passportĐây là hộ chiếu của tôi
Are you here on business or leisure?Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
What is the reason for your visit?Lý do đến đây của bạn là gì?
I have a connecting flightTôi có một chuyến bay quá cảnh
Because I want to rest with my familyTôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
I am traveling for workTôi đi công tác
I am visiting familyTôi đến thăm gia đình
I will be here for_____daysTôi sẽ ở trong_____ ngày
I am staying at _____Tôi sẽ ở tại_____
[TBODY] [/TBODY]
Khi bạn đặt phòng, hãy gọi họ để chắc chắn rằng bạn muốn đặt một phòng và khi đó hãy bắt đầu bằng việc hỏi giá và sau đó thì đặt phòng
“Hi, how much are your rooms?”Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu?
“Hello, how much is a room?”Xin chào, cho tôi hỏi phòng giá tiền một phòng là bao nhiêu?
“Our rooms start at $79 for a basic room.”Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường
“Our rooms start at $79 for a standard room and go up to $300 for a suite.”Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường đến 300$ cho 1 căn
“Ok. Can I reserve a room?”Ok, Tôi có thể đặt trước một phòng được không?
“Hi, I would like to reserve a room.”Xin chào, tôi muốn đặt trước 1 phòng
“Hello, can I reserve a couple of rooms?”Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không?
[TBODY] [/TBODY]
Sau đó lễ tân khách sạn sẽ thường hỏi về ngày mà bạn muốn đặt phòng và trong khoảng thời gian bạn đặt phòng.

“Which date did you want to reserve?”Bạn muốn đặt phòng vào ngày nào?
“I want a room from June 22nd to June 25th.”Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6
“I would like a room for the 19th of July.”Tôi muốn một phòng cho ngày 19/6
“How long will you be staying with us?”Bạn sẽ ở đây trong bao lâu?
“How many days would you like the room for?”Bạn muốn thuê phòng cho mấy ngày?
“I am going to stay for 3 days.”Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày
“I would like to reserve the room for 4 days.”Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày
[TBODY] [/TBODY]
Sau đây là các câu hỏi về số lượng phòng và số người ở trong phòng. Một số khách sạn sẽ hỏi số lượng phòng, số lượng người lớn và một số khách sạn chỉ hỏi số lượng phòng.

How many rooms will you need?Bạn cần bao nhiêu phòng vậy?
I will only need one room.Tôi chỉ cần một phòng duy nhất
I am going to need two rooms.tôi cần 2 phòng
How many total children will be with you?Có bao nhiêu đứa trẻ đi cùng bạn?
Just two adults.Chỉ 2 người lớn thôi
A total of four adults.Tổng cộng là 4 đứa
I will be alone.Tôi đi một mình
After they determine how many rooms and how many total people, they will ask you what type of bed you want.Sau khi xác định được số phòng và tổng cộng số người ở, họ sẽ hỏi về loại giường và loại phòng bạn cần
Would you like a single king size bed, or two double size beds in the room?Bạn muốn một chiếc giường đơn hay giường đôi trong phòng?
We only have a room with two double size beds. Will that be ok?Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ?
Do you want a smoking room or a non smoking room?Bạn có phòng nào được hút thuốc lá không hoặc không hút thuốc là không?
I would like a smoking room.Tôi muốn một phòng được hút thuốc là
Either is fine.Cả 2 đều được
You will have to provide your credit card number to reserve the room.Bạn sẽ phải cung cấp số thẻ tín dụng để đặt trước phòng
Can I have your credit card number?Tôi có thể xin số mã thẻ tín dụng của bạn được không?
What is your credit card number?Số thẻ tín dụng của bạn là gì?
Finally, they will repeat all the information back to you.Cuối cùng, chúng tôi sẽ nhắc lại toàn bộ nội dung đến bạn
Ok, Mr. Lee. I have one smoking room reserved for July 19th till July 22nd. The total comes to $256.78 after tax. If you need to cancel, please call us 24 hours before July 19th. Can I help you with anything else?Ok. Ông Lee. Tôi muốn một phòng hút thuốc được, thời gian đặt từ 19-22/6. Tổng cộng là 256.78$ sau khi tính thuế. Nếu bạn muốn hoãn lại, hãy liên hệ với chúng tôi trong vòng 24h trước ngày 19/6. Tôi có thể giúp bạn điều gì nữa không?
[TBODY] [/TBODY]
Checking In and Checking Out: Làm thủ tục đăng ký và trả phòng
  • Checking in: đăng ký phòng
Khi làm thủ tục đăng ký rất đơn giản, bạn chỉ cần đến quầy và nói bạn muốn làm thủ tục, Sau khi hỏi xong nhân viên lễ tân sẽ yêu cầu bạn số thẻ tín dụng và ảnh chân dung của bạn để xác nhận, sau đó bạn nhận chìa khóa. Một số mẫu câu thông dụng trong phần này là:
Hi, I am checking in.Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký
Hi, I have a reservation and I am checking in.Xin chào, tôi đã đặt phòng tước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký
Can I see your photo ID?Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?
This is your room’s key. The room 401Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé.
[TBODY] [/TBODY]
2. Checking out: trả phòng
Thủ tục trả phòng rất đơn giản. Bạn chỉ cần đền quầy lễ tân và nói ” I’m checking out” – Tôi muốn trả phòng bây giờ. Sau đó bạn đưa cho họ chìa khóa, họ sẽ yêu cầu bạn ký một vài giấy tờ
Your credit card will be charged a total of $256.78. Can you sign on the bottom?Thẻ tín dụng của bạn sẽ thay đổi tổng cộng là 256.78$. Bạn có thể ký vào phía dưới đây được không?
Thank you for staying with us. We look forward to seeing you again.Cảm ơn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Hy vọng sẽ có thể phục vụ bạn lần sau.
[TBODY] [/TBODY]
Một số mẫu câu thông dụng khác:

What are the hours for room service?Giờ nào có thể gọi phục vụ phòng được nhỉ?
They serve hot food from 5:30am to 11:00pm. They also have a list of items you can select from during off hours.Chúng tôi phục vụ thức ăn nóng từ 5h30 sáng đến 11h đêm. Chúng tôi có menu đồ ăn đây
Do you have a bellman/ concierge here?Bạn có nhân viên nhân viên mang hành lý không?
Can you get someone to get my car?Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không?
Where is the elevator?Thang máy ở đâu vậy nhỉ?
Do you have concierge service here?Ở đây có dịch vụ chuyển/ mang đồ không nhỉ?
Do you have a map of the city?Bạn có bản đồ thành phố không?
[TBODY] [/TBODY]
 
Last edited:

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Những câu giao tiếp theo tình huống giúp bạn nói chuyện lịch sự hơn


cb15983d-58c9-42c3-8380-c3b174bdb165_hta-giao-tiep.jpg

1. Khi ai đó hắt xì, bạn nói:
Bless you!
2. Trước khi ăn, bạn nói:
Bon appétit.
Ăn ngon miệng nhé.
Enjoy your meal!
Chúc bạn ngon miệng!
3. Khi ai đó chúc: Have a nice day (Chúc bạn ngày mới vui vẻ), bạn đáp:
You too.
Bạn cũng vậy nhé.
The same to you!
Mình cũng chúc bạn vậy.
Thank you, the same to you.
Cảm ơn bạn, bạn cũng vậy nhé.
You do the same.
Bạn cũng vậy nha.
4. Khi ai đó nói cảm ơn, bạn đáp:
You’re welcome!
Không có gì đâu!
It is my pleasure!
Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
My pleasure!
Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
Don’t mention it!
Có gì đâu!
5. Khi muốn từ chối một cách lịch sự, bạn nói:
I’d love to come, but I’m afraid I have to …..
Mình muốn đi lắm nhưng phải….
I’m sorry but I can’t…
Tôi xin lỗi, tôi không thể …
That would be great, but ….
Điều đó thực sự rất tuyệt nhưng …
I really appreciate the invitation, but …
Tôi thực sự trân trọng lời mời nhưng …
I wish I could come, but unfortunately …
Tôi ước tôi có thể tới nhưng thật đáng tiếc …
6. Khi người thân bị ốm, bạn nói:
I hope you feel better soon.
Mau khoẻ nhé.
Get better soon.
Nhanh khỏe nha.
Wish you quick recovery.
Hy vọng anh/chị sớm hồi phục.
7. Khi bạn muốn chúc mừng, hãy nói:
Congratulations!
Chúc mừng bạn/anh/chị…
Good job!
Làm tốt lắm!
You did it!
Bạn làm được rồi!
That’s the way!
Bạn đúng rồi đó!
8. Khi ai đó xin lỗi bạn, bạn đáp:
Never mind!
Không sao đâu!
It doesn’t matter.
Ồ không vấn đề gì đâu.
Don’t worry.
Đừng lo lắng.
9. Khi được tặng quà, bạn nói:
That’s very kind (sweet/thoughtful) of you!
Bạn tốt quá!
You really shouldn’t have!
Bạn bày vẽ quá! (nhưng trong lòng rất thích).
I like it so much.
Tôi thật sự rất thích nó.
10. Khi muốn gửi lời hỏi thăm, bạn nói:
Please remember to say hello to … for me.
Cho tôi gửi lời chào tới …
Next time you see …, please tell him/her I said “Hi”.
Lần tới gặp …., bạn gửi lời hỏi thăm của tôi tới anh/cô ấy nhé.
 
  • Like
Reactions: namphuong_2k3

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
10 cách diễn đạt việc đi ngủ trong tiếng Anh


146f7eb6-80e8-40d5-9997-4e8492d36b7b_sleep-hta.jpg

1. Go to bed: đi ngủ
2. Hit the hay/sack: đi ngủ
3. It’s bedtime: đến giờ ngủ rồi
4. Take a nap: đi ngủ (giấc ngắn)
5. Have a snooze: ngủ
6. Turn in: đi ngủ
7. Call it a night: dừng lại những việc đang làm vào buổi đêm và đi ngủ
8. Get some shut-eye: đi ngủ
9. Catch forty winks: ngủ giấc ngắn
10. Put (one’s) head down: nằm ngủ
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Ba mẫu câu xã giao cơ bản trong tiếng Anh
Bạn có thể gửi lời chúc may mắn hay chào ngày mới tới những người xung quanh với những mẫu câu tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ.
Trong tiếng Anh, để gửi lời chào vào ngày mới, bạn có thể chọn những cách nói khác bên cạnh câu "Good morning" quen thuộc. Câu cảm thán về thời tiết - "What a beautiful morning" hay hỏi thăm sức khỏe - "Hello! How are you?" là hai trong những mẫu câu có thể thay thế trong trường hợp này. Dưới đây là 3 mẫu câu thường dùng trong các cuộc nói chuyện với nhiều cách nói khác nhau, giúp bạn làm phong phú khả năng giao tiếp của bản thân mình hơn.
Good luck - Chúc may mắn
- Best of luck!
- Fingers crossed!
4-b2-a1-2382-1451900653.jpg
Ngón trỏ và ngón giữa để chéo nhau được xem là biểu tượng may mắn. Vì vậy, "Fingers crossed" là một cách nói thay cho "Good luck" - chúc may mắn.
[TBODY] [/TBODY]
- Blow them away!
- Break a leg!
- You’ll do it great! (Cậu sẽ làm tốt mà)
- I hope things will turn out fine. (Hi vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp)
Happy birthday - Chúc mừng sinh nhật
- Many happy returns of the day! (Nhiều niềm vui trong ngày sinh nhật nhé)
- Have a great one! (Có một sinh nhật tuyệt vời nhé)
- I wish you a wonderful birthday! (Chúc cậu có một ngày sinh nhật tuyệt vời)
4-b2-a0-2939-1451900653.jpg
[TBODY] [/TBODY]
- I wish you all the best on you special day! (Chúc cậu có những điều tuyệt vời nhất vào ngày đặc biệt này)
- Have a fabulous birthday! (Sinh nhật vui vẻ)
Good morning
- Hello! How are you?
4-b2-a2-2670-1451900654.jpg
[TBODY] [/TBODY]
- Hi! What a lovely morning! (Xin chào! Thật là một buổi sáng dễ chịu!)
- Hiya! How was your weekend? (Chào! Cuối tuần của cậu như thế nào?)
- Morning! How’s it going?
- Hi there? What’s up?
- Wakey-wakey! Rise and shine!
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Nói ‘vân vân’ trong tiếng Anh thế nào cho đúng?
Để nói vân vân, chúng ta có thể dùng:
1. Et cetera
– Et cetera viết tắt là “Etc.” và có phiên âm là /ɛt ˈsɛt(ə)rə/ theo từ điển Oxford.
– “Etc.” được dùng khi những đối tượng được liệt kê trước đó cùng thuộc một loại hoặc có tiêu chí phân loại rõ ràng. Khi đó, những thứ nằm trong “etc.” được hiểu là sẽ nằm trong nhóm đó.
Ví dụ:
We have many subjects – English, History, Math, ect. (Đúng vì những đối tượng được liệt kê cùng là các môn học)
Chúng tôi có nhiều môn học: Tiếng Anh, Lịch sử, Toán học, vân vân.
We have many subjects – English, Games, etc. (Sai vì Games không thuộc nhóm “subject”)
Chúng tôi có nhiều môn học: Tiếng Anh, trò chơi, vân vân.
You should bring text book, pencil, ruler, eraser, etc. (Đúng)
Bạn nên mang sách giáo khoa, bút chì, thước kẻ, tẩy, vân vân.
You should bring text book, water, candy, etc. (Sai vì tiêu chí phân loại không rõ ràng, trừ khi bạn có thể chỉ ra sự liên kết giữa các đối tượng trước đó)
Bạn nên mang sách giáo khoa, nước, kẹo, vân vân.
– Một số lưu ý khác:
Sau “etc” có dấu “.”, rất nhiều người quên dấu “.”
Nếu “etc.” đứng ở cuối câu thì không cần thêm một dấu “.” khác nữa.
Ví dụ:
He had dogs, cats, pigs, chicken, etc.
Chỉ dùng “etc.” để liệt kê vật, nếu đề cập tới người, ta dùng “et al.”
Không dùng “and etc.”
Nếu trong câu dùng cụm “for example” hoặc các cụm khác với nghĩa tương tự để liệt kê các đối tượng thì không dùng “etc.” nữa vì nó đã ngụ ý rằng có thể có những ví dụ khác nữa.
2. So on hoặc so forth
Khác với “etc.”, 2 từ này đi với “and” ở đằng trước. Chúng cũng dùng để liệt kê các thứ cùng thuộc một thể loại.
Ví dụ:
I like soccer, volleyball, baseball and so on/ forth.
Tôi thích bóng đá, bóng chuyền, bóng chày, vân vân.
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
11 cách hỏi xin đi nhờ xe người khác

1. Hey, can you take me home? – Này, bạn có thể cho tôi về nhà với được không?


2. Can I get a ride from you? – Có thể cho mình đi nhờ không?
Đây là cách hỏi trực diện, dành cho bạn bè thân thiết. Họ có thể cảm thấy thoải mái từ chối nếu không tiện.
3. Do you mind driving me home? – Bạn có phiền gì khi cho mình đi nhờ về nhà không?
Hãy dùng câu hỏi lịch sự này khi bạn thấy rằng người bạn nhờ muốn ngỏ ý đưa bạn về nhà.
4. Would you be able to drive me home? – Cậu có thể đưa mình về nhà được không?
Cụm từ “would you be able to” khiến câu nói trở nên rất lịch sự nhẹ nhàng, người được hỏi không cảm thấy áp lực phải nói có.
5. Could you drop me off on your way home? – Cậu có thể cho mình đi nhờ trên đường về nhà không?
Đây là cách hỏi lịch sự và bạn hiểu được sự thuận tiện của người bạn đó, khi bạn biết nhà của bạn cũng nằm trên lộ trình của người ấy.
6. I think my apartment is on the way to your house. Do you mind stopping there? – Tớ nghĩ nhà tớ cũng cùng lộ trình tới nhà bạn. Bạn có phiền cho mình dừng ở đó không?
Tương tự như câu 5, đây cũng là cách hỏi lịch sự khi bạn biết chắc rằng nhà của bạn nằm trên lộ trình của người bạn đang hỏi.
7. Is there an extra seat in your car for me? – Bạn còn chỗ trống nào trên xe cho mình đi nhờ không?
Cách hỏi lịch sự khi bạn biết đường về của mình nằm trên lộ trình của người bạn đó, và bạn cũng muốn người được hỏi thật thoải mái và không có áp lực phải đồng ý.
8. Could you give me a lift? – Bạn có thể đón mình không?
Câu hỏi lịch sự nhưng lại rất thân mật và gần như bạn biết chắc rằng người đó sẽ đưa bạn về.
9. Can I ask you to do me a major favor? Could you take me home tonight? – Mình có thể nhờ bạn giúp mình việc này không? Có thể đưa mình về nhà tối nay không?
Câu hỏi này dùng khi bạn đang rất cần sự giúp đỡ và bảo vệ, và gần như vì bạn không có lựa chọn nào khác, đồng thời cũng tin tưởng rằng bạn sẽ được giúp đỡ.
10. Hey, I am looking for a ride home. I’d be willing to pay gas money if you are willing to do it!– Này, tớ đang tìm người cho đi nhờ xe. Tớ sẽ chi tiền xăng nếu bạn muốn cho tớ đi nhờ.
Câu hỏi này không quy phạm nhưng trong trường hợp bạn đi đường xa, bạn cảm thấy tự tin hơn khi đi nhờ và bày tỏ sự thấu hiểu về giá trị của người lái xe, đồng thời thiện ý muốn chia sẻ với họ. Tất nhiên thường họ sẽ từ chối và cho bạn đi cùng nếu thuận tiện.
11. Would you mind some company with you on the ride home? – Bạn có phiền nếu ai đó đi cùng bạn trên đường về nhà không?
Đây cũng là một cách hỏi lịch sự và phù hợp khi đường dài. Bạn đang lưu ý tới việc liệu người lái xe có muốn một người đi cùng cho đỡ buồn hay không.
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Từ vựng chủ đề: Nhiệt độ


d9b519f5-06ef-4006-a09c-34714b90618d_nhietdo.jpg

Temperature – /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/: nhiệt độ
Thermometer – /θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/: nhiệt kế
Degrees Fahrenheit (°F) – /dɪˈɡriːz.ˈfær.ən.haɪt/: độ F (dùng ở Mỹ)
Degrees Celsius (°C) – /dɪˈɡriːz.ˈsel.si.əs/: độ C (các quốc gia khác ngoài Mỹ)
Hot – /hɑːt/: nóng
Warm – /wɔːrm/: ấm áp
Cool – /kuːl/: mát mẻ
Cold – /koʊld/: lạnh
Freezing – /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
Boiling – /ˈbɔɪ.lɪŋ/: rất nóng
Humid – /ˈhjuː.mɪd/: ẩm thấp
Muggy – /ˈmʌɡ.i/: nóng và ẩm thấp
Scorching – /ˈskɔːr.tʃɪŋ/: nóng cháy
Stifling – /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/: nóng ngộp thở
Sweltering – /ˈswel.tɚ.ɪŋ/: oi ả mệt mỏi
Một số mẫu câu tham khảo
What’s the temperature?
Nhiệt độ thế nào?
It’s hot. The temperature is about 39°C.
Nóng lắm. Nhiệt độ khoảng 39°C.
It was cold yesterday.
Trời hôm qua lạnh.
It will be warm tommorow.
Trời ngày mai sẽ ấm áp.
It’s 22 °C.
Nhiệt độ khoảng 22°C.
It’s minus 4°C.
Nhiệt độ âm 4°C.
The water boils at 100°C (212 °F) and freezes at 0°C (37°F)
Nước sôi ở 100°C (212 °F) và đóng băng ở 0°C (37°F)
The normal body temperature is 37°C (98.6°F).
Nhiệt độ thân thể người bình thường là 37°C (98.6°F)
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Mẫu câu giao tiếp khi khách đến chơi nhà

3201b6c4-ce1b-4dcc-8978-b507955ceb10_khach-toi-nha.jpg

1. Một số mẫu câu thông dụng
Can I take your coat?
Để mình treo áo cho cậu nhé?
Did you have a good journey?
Cậu đi đường ổn chứ?
Sorry we’re late.
Xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn.
This is your room.
Đây là phòng của cậu.
You’re looking well.
Trông cậu khỏe đấy.
Good to see you!
Gặp cậu vui quá!
I’ll show you your room.
Mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu.
Make yourself at home.
Cứ tự nhiên như ở nhà nhé.
Please take your shoes off.
Cậu bỏ giày ở ngoài nhé.
Would you like ….?
Cậu có muốn … không?
Would you like a tea or coffee?
Cậu muốn uống trà hay cà phê?
Have a seat!
Ngồi đi!
Are you ready to eat now?
Cậu đã muốn ăn chưa?
Thanks for coming.
Cám ơn cậu đã đến.
Drive carefully!
Lái xe cẩn thận nhé!
Thanks for a lovely evening.
Cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt.
2. Đoạn hội thoại mẫu
Mai:
Oh, hi Lan. Come in. It’s really fantastic to see you.
Ôi, chào Lan. Vào đi. Thật tuyệt vời khi gặp cậu.
Lan: Lovely to see you too. Long time no see! You look great, Mai.
Thật tuyệt khi gặp cậu. Lâu quá rồi! Trông cậu rất tuyệt đấy, Mai.
Mai: Thanks. You too! Come in, please!
Come to the living room, and make yourself at home. Would you like a cup of tea as usual with some cookies?
Cảm ơn cậu. Cậu cũng vậy! Vào đi nào! Tới phòng khách nhé, hãy tự nhiên như ở nhà. Cậu có muốn dùng trà như mọi khi cùng với ít bánh quy không?
Lan: I’d love to, thanks.
Mình có, cảm ơn cậu nhiều.
Mai: Here are your tea and some home-made cookies.
Đây rồi, trà của cậu và một ít bánh quy nhà làm.
Lan: Oh! I really like them, thanks.
Ô! Đúng loại tớ thích, cảm ơn cậu.
Mai: You’re welcome. How was your trip?
Ồ không có gì. Chuyến đi cậu thế nào?
Lan: I hit some traffic on the motorway, but quite smooth overall.
Tớ bị tắc đường một chút nhưng nhìn chung thì tốt.
Mai: Excellent! How’s your parents?
Tuyệt vời! Bố mẹ cậu khỏe không?
Lan: They’re all well. They send their love!
Họ đều ổn. Họ gửi lời hỏi thăm cậu đấy.
Mai: It’s a shame that I haven’t visited them for long time.
Thật ngại quá khi lâu rồi tớ đã không tới thăm họ.
Lan: No problem, they both know you’re too busy.
Không sao mà, họ đều biết là cậu rất bận.
Mai: Well, next month I hope I will have time to visit them. Oh, now I think we will go for a walk around the town then come back home to cook lunch. You haven’t visit the town, have you?
Ừ, hi vọng tháng tới tớ sẽ có thời gian đến thăm họ. À, tớ nghĩ giờ chúng ta có thể đi bộ quanh phố sau đó sẽ về nhà nấu ăn trưa. Cậu chưa thăm thành phố này được nhiều đâu nhỉ?
Lan: No, I haven’t. That’d be great.
Ừ, tớ chưa đâu. Nghe tuyệt đấy.
Mai: Enjoy your tea. Take a rest then we will go.
Cậu dùng trà đi. Nghỉ ngơi một lát rồi mình đi.
Lan: Great. Thank you!
Tuyệt vời. Cảm ơn cậu!
 
  • Like
Reactions: Đặng Diệp Linh

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Những câu giao tiếp theo tình huống giúp bạn nói chuyện lịch sự hơn

cb15983d-58c9-42c3-8380-c3b174bdb165_hta-giao-tiep.jpg

1. Khi ai đó hắt xì, bạn nói:
Bless you!
2. Trước khi ăn, bạn nói:
Bon appétit.
Ăn ngon miệng nhé.
Enjoy your meal!
Chúc bạn ngon miệng!
3. Khi ai đó chúc: Have a nice day (Chúc bạn ngày mới vui vẻ), bạn đáp:
You too.
Bạn cũng vậy nhé.
The same to you!
Mình cũng chúc bạn vậy.
Thank you, the same to you.
Cảm ơn bạn, bạn cũng vậy nhé.
You do the same.
Bạn cũng vậy nha.
4. Khi ai đó nói cảm ơn, bạn đáp:
You’re welcome!
Không có gì đâu!
It is my pleasure!
Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
My pleasure!
Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
Don’t mention it!
Có gì đâu!
5. Khi muốn từ chối một cách lịch sự, bạn nói:
I’d love to come, but I’m afraid I have to …..
Mình muốn đi lắm nhưng phải….
I’m sorry but I can’t…
Tôi xin lỗi, tôi không thể …
That would be great, but ….
Điều đó thực sự rất tuyệt nhưng …
I really appreciate the invitation, but …
Tôi thực sự trân trọng lời mời nhưng …
I wish I could come, but unfortunately …
Tôi ước tôi có thể tới nhưng thật đáng tiếc …
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Tiếng Anh giao tiếp nghề Nail
The foot massage cost is 20USD (mát-xa chân có giá là 20 đô la)
Scrub : tẩy tế bào chết ; wrinkle: nếp nhăn
Tổng hợp mẫu câu, từ vựng Tiếng Anh giao tiếp trong nghề Nail
1. Do you like fake nail, manicure, or pedicure?
(quý khách muốn làm móng giả, móng tay hay móng chân)
2. You like manicure?
(quý khách muốn làm móng tay phải không)
3. You like Acrylic nails?
(quý khách muốn làm móng Acrylic phải không)
4. You like pedicure?
(quý khách muốn làm móng chân phải không)
5. You like waxing?
(quý khách muốn tẩy lông phải không)
6. A pedicure with red nail polish, please.
(làm móng chân và sơn màu đỏ)
7. May I have a pedicure?
(tôi có thể làm móng chân không)
8. May I have a manicure?
(tôi có thể làm móng tay không)
9. Yes, of course. Can you sign your name and pick your color please?
(vâng, tất nhiên rồi. Bạn có thể kí tên và chọn màu sơn cho mình chứ)
10. Follow me please, to the pedicure chair.
(làm ơn đi theo tôi, tới chỗ làm móng chân)
11. Sit here, please. How’s the water?
(vui lòng ngồi đây. Nước như vậy được không)
12. Water is good.
(nước lọc là được rồi)
13. Water is too hot.
(nước nóng quá)
14. Water is too cold.
(nước lạnh quá)
15. What kind of nails do you like?
(anh/chị muốn loại móng kiểu gì)
16. Do you like round or square shape nails?
(bạn muốn móng vuông hay tròn)
17. Make it square with round corner
(móng vuông nhưng tròn ở góc)
18. Would you like to cut down your toe nails?
(bạn có muốn cắt bớt móng của mình không)
19. No, only just file.
(không, chỉ dũa móng thôi)
20. Would you like to polish the whole nail or just the tip?
(bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng)
21. Whole
(nguyên móng)
22. Would you like a design for your big toe?
(bạn có muốn vẽ 2 ngón cái không)
23. Would you like a flower, simple or busy design?
(bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu)
24. Ok. What color would you like?
(được thôi, bạn thích màu gì)
25. Move your hand closer, please.
(làm ơn đưa tay lại gần hơn)
26. Don’t move your hand, please.
(làm ơn đừng di chuyển tay)
27. Keep your hand still, please.
(làm ơn giữ yên tay)
28. Oh, your hand is shacking too much!
(oh, tay của quý khách run quá)
29. I’d like to have thin nails.
(tôi muốn có móng mỏng)
30. Make it thin
(làm cho móng mỏng)
31. Make it look natural.
(làm cho giống tự nhiên)
32. Don’t worry. I will fix it later
(đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau)
33. I know but I will do it later for you.
(tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
34. Now, wash your hand please
(bây giờ quý khách vui lòng rửa lại tay đi ạ)
35. In the back or in the washroom
(ở đằng sau hoặc trong phòng rửa)
36. You are done
(của quý khách xong rồi ạ)
37. What’s the problem?
(có vấn đề gì vậy)
38. Be gentle, please
(vui lòng làm nhẹ nhàng giúp)
39. You are too rough
(bạn làm đau quá)
40. Be more careful, please
(vui lòng làm cẩn thận giúp)
THUẬT NGỮ TRONG NGÀNH NAIL
1. Color blocking là kiểu vẽ móng tay bằng cách tạo ra một khối màu sắc đồng nhất. Kiểu này được tạo ra bằng cách chia móng tay thành nhiều phần tách biệt. Có thể đó là những ô vuông, hình chữ nhật, kẻ sọc chéo. Sau đó phối màu sơn cho mỗi phần.
2. Gradient là chuyển hóa màu sắc này sang màu sắc khác dọc xuống phía dưới theo chiều dài của móng. Có nhiều cách để đổ Gradient cho móng như: phủ 2 màu nước sơn móng tay khác nhau, sử dụng thêm miếng bọt biển, đổ sơn ra miếng bọt biển đó và trộn lẫn chúng lại với nhau, sau đó, dặm lên móng.
3. Ombre là kết hợp các sắc thái khác nhau của cùng một màu sắc, thường đi từ nhạt sang đậm. Kiểu sơn này cũng được thực hiện như kiểu sơn Gradient (chuyển màu theo chiều dài của móng). Nhưng hơi khác so với Gradient, Ombre thường là chuyển màu từ ngón này sang ngón khác.
4. Skittle là một từ lóng nhằm chỉ việc sơn mỗi móng bằng một màu khác nhau, trong một kiểu móng Skittle, màu sắc pha trộn ngẫu nhiên, giống như một sự chọn lọc các loại kẹo Skittle.
5. Water marbling: nhỏ 2 (hoặc hơn) sắc màu sơn vào trong nước để tạo ra một thiết kế. Sau đó, bạn nhúng móng vào trong nước để sơn xoay bám vào trong móng, tạo nên thiết kế tuyệt vời.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGÀNH NAIL
1. Nail polish /neil 'pouliʃ /: sơn móng tay
2. Nail clipper /neil /'klipə/: cái cắt móng tay
3. Shape /ʃeip/: hình dáng của móng
4. Square /skweə/: móng vuông
5. Around /ə'raund/: móng tròn trên đầu móng
6. Oval /'ouvəl/: cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around
7. Point /pɔint/: giống oval
8. Cut down /kʌt daun/: cắt ngắn
9. File /fail/: dũa móng
10. Buff /bʌf/: đánh bóng móng
11. Nail /neil/: móng tay
12.Toe Nail /'touneil/: móng chân
13. Manicure /'mænikjuə/: làm móng tay
14. Pedicure /'pedikjuə/: làm móng chân
15. Polish change /'pouliʃ tʃeindʤ/: đổi nước sơn
16. Nail design / neil di'zain/: vẽ móng
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Một số câu hỏi tiếng Anh thường dùng tại bưu điện:
Can I buy stamps here?
(Tôi có thể mua tem ở đây được không?)
I like to have a postcard and 2 airmail envelopes.
(Bán cho tôi 1 bưu thiếp và 2 phong bì quốc tế.)
I would like to mail this parcel to Hai Phong.
(Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Hải Phòng.)
I’d like to insure this package for 500.000 VND.
(Tôi muốn đặt 500.000 đồng tiền bảo hiểm cho bưu kiện này.)
Please send this parcel off special delivery.
(Làm ơn gửi bưu phẩm này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt nhé.)
Could you please pack this for me?
(Anh có thể đóng gói món đồ này cho tôi được không?)
I got a parcel arrival notice yesterday. Can I get it here?
(Hôm qua tôi nhận được giấy báo lĩnh bưu phẩm. Tôi có thể nhận lại đây được không?)
How long will it take?
(Mất khoảng bao lâu?)
Are postcards cheaper to send than a letter?
(Gửi bưu thiếp có rẻ hơn gửi thư không?)
What’s the postage on this parcel to New York, please?
(Cho hỏi gửi bưu điện tới New York mất bao nhiêu cước phí?)
What’s the maximum weight allowed?
(Giới hạn trọng lượng cao nhất là bao nhiêu?)
How long will it take for my letter to reach its destination?
(Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?)
Which stamp must I put on?
(Tôi phải dán loại tem nào?)
Is the letter overweight?
(Bức thư này có nặng quá mức quy định không?)
Do I need to put a return address on the package?
(Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không?)
May I have a money order?
(Có thể cho tôi 1 phiếu gửi tiền?)
I want to send registered letter by air mail to London.
(Tôi muốn gửi bảo đảm theo đường hàng không tới London.)
Is this where I claim parcels?
(Lấy bưu kiện ở đây phải không?)
Are you sending them abroad?
(Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?)
When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office
(Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm.)
The sender can claim the loss if the mail is not delivered correctly.
(Người gửi có thể đòi bồi thường, nếu thư không đến tay người nhận.)
Do you wish to insure it?
(Anh có muốn gửi bảo đảm không?)
Are you sending it by regular or by express?
(Anh muốn gửi thư thường hay thư nhanh?)
By sea or by air?
(Gửi bằng đường thủy hay máy bay?)
Please sign this order.
(Vui lòng ký tên vào phiếu này ạ.)
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Dùng mỗi "cry" sẽ không diễn tả hết cảm xúc, sắc thái khóc của bạn đâu!
Bawl: khóc om sòm
Bleat: khóc rên rỉ, khóc nhè
Blub: khóc sưng cả mắt.
Blubber: khóc thổn thức
Caterwaul: khóc than
Groan: khóc rên rỉ
Squall: khóc ầm ĩ
Wail: khóc gào lên
Weep: khóc lóc
Whimper: khóc thút thít
Whine: khóc than, khóc nhè
Yowl: khóc to
Howl: khóc gào lên
Lament: khóc ai oán
Mewl: khóc thút thít
Moan: rền rĩ
Pule: khóc nheo nhéo
Snivel: khóc sụt sùi (vì tủi thân)
Sob: khóc nức nở
Một vài ví dụ
She bawled at me to sit down.

Leon's dog was sitting by the door whining, so I thought I'd better take it for a walk.
He's sitting in his bedroom snivelling because he was told off for not doing his homework.
GIF.
Và khi thấy ai đó khóc, lo lắng hay buồn thì hãy dùng những câu sau để an ủi nhé.
Don’t worry!– Đừng lo!
Tough luck. – Chỉ là không may thôi.
Don’t panic!– Đừng hoảng hốt!
There is no need to worry at all. – Không có gì phải lo cả.
Cheer up! – Vui vẻ lên!
Let it be! – Kệ nó đi!
Come on! I know you can make it. – Cố lên! Tôi biết bạn có thể làm được mà.
It happens! – Chuyện đó rất khó tránh khỏi.
Don’t worry about it. You’re an able man. – Đừng lo, bạn rất có khả năng.
Bless you! – Cầu Chúa phù hộ cho bạn!
Do your best, and you‘ll get it. – Cố lên, bạn sẽ làm tốt.
Don’t lose heart. Try again! – Đừng nản, cố gắng lên nhé!
I believe you can. – Tôi tin bạn có thể làm được.
Don’t cry. Everything will be OK. – Đừng khóc, rồi mọi chuyện sẽ ổn.
You’ve done the best. I’m proud of you! – Bạn đã làm hết sức mình rồi. Tôi rất tự hào về bạn!
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc:
1. Could you introduce me to her?
(Anh có thể giới thiệu tôi với cô ấy không?)
2. Can I sit here with you?
(Tôi có thể ngồi đây với anh không?)
3. Do you enjoy this kind of party?
(Anh có thích loại tiệc như thế này không?)
4. I’m so happy to host this dinner party in honor of our friends.
(Tôi rất hạnh phúc khi tổ chức bữa tiệc tối nay, để tỏ lòng trân trọng tới những người bạn của chúng ta).
5. This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
(Đây là món tráng miệng đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời).
6. Thank you for inviting me.
(Cảm ơn anh vì đã mời tôi).
7. This is the best party I have ever taken part.
(Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã từng tham dự).
8. We only meet each other when we get our salary.
(Chúng tôi chỉ hẹn gặp nhau khi nhận được lương thôi).
9. It was very kind of you to invite us.
(Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi).
10. I hope you enjoy the party.
(Tôi hi vọng anh thích buổi tiệc này).
11. This is for you. I hope you like it.
(Đây là cho anh. Tôi hi vọng anh thích nó).
12. Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party?
(Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?)
13. Could you introduce me to Miss Anna?
(Anh có thể giới thiệu tôi với cô Anna không?)
14. I wish to extend our warm welcome to the friends to Vietnam.
(Xin hoan nghênh các anh đến với Việt Nam).
15. I’ll surely remember you and your invitation to him.
(Tôi chắc chắn sẽ nhớ chuyển lời mời của ông đến anh ấy).
16. Please yourself at home.
(Xin cứ tự nhiên như ở nhà).
17. Ladies and gentlemen, good evening. The concert would start soon. Please get yourself sitted.
(Chào buổi tối quý ông và quý bà. Buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. Xin ổn định chỗ ngồi).
18. This concludes the opening ceremony.
(Nghi lễ khai mạc kết thúc tại đây).
19. Wish you the very best of luck in your job, good health and a happy family.
(Chúc ông nhiều may mắn trong công việc, sức khỏe dồi dào và gia đình hạnh phúc).
20. Today, the party is very crowded.
(Buổi tiệc hôm nay rất đông người).
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Nói về đôi mắt, chúng ta có rất nhiều từ vựng để miêu tả. Cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!
1. Big eyes – /bɪɡ. aɪs/: mắt to
2. Blue eyes – /bluː aɪs/: mắt xanh
3. Bloodshot eyes – /ˈblʌd.ʃɑːt.aɪs/: mắt đỏ ngầu
4. Brown eyes – /braʊn. aɪs/: mắt nâu
5. Bug-eyed – /ˈbʌɡ.aɪd/: mắt lồi
6. Clear- eyed – /klɪr.aɪd/: mắt khỏe mạnh, tinh tường
7. Close-set eyes – /ˌkloʊsˈset.aɪ:s/: mắt gần nhau
8. Cross-eyed – /ˌkrɑːsˈaɪd/: mắt lác
9. Curved eyelashes – /kɝːvd.ˈaɪ.læʃ/: lông mi cong
10. Dark eyebrows – /dɑːrk.ˈaɪ.braʊ/: lông mày đen
11. Dark eyes – /dɑːrk.aɪs/: mắt đen
12. Dewy-eyed – /duː.iˈaɪd/: mắt ngấn lệ
13. Droopy eyes – /druːp/: mắt rũ xuống
14. Grey eyes – / hazed eyes/: mắt màu hạt dẻ
15. Beady-eyed – /ˈbiː.di/: mắt tròn và sáng
16. Almond eyes – /ˈɑːl.mənd.aɪs/: mắt hạnh nhân
17. Liquid eyed – /ˈlɪk.wɪd.aɪd/: mắt long lanh, sáng
18. Long eyelashes – /lɑːŋ.ˈaɪ.læʃ/: lông mi dài
19. Single eyelids: mắt một mí
20. Piggy eyes – /ˈpɪɡ.i.aɪs/: mắt ti hí
21. Piercing eyes – /ˈpɪr.sɪŋ.aɪs/: mắt sắc sảo
22. Puffy eyes – /ˈpʌf.i.aɪs/: mắt sưng húp
23. Pop- eyed – /ˈpɑːp.aɪd/: mắt tròn xoe (ngạc nhiên)
24. Round eyes – /ˌraʊndˈaɪd/: mắt tròn
25. Small/ tiny/ narrow eyes: mắt nhỏ
26. Squint-eyed – /ˈskwint aɪd/: mắt lé
27. Starry-eyed – /ˌstɑː.riˈaɪd/: mắt sáng như sao
28. Shifty eyes – /ˈʃɪf.ti.aɪ:s/: mắt gian xảo
29. Sunken eyes – /ˈsʌŋ.kən.aɪs/: mắt trũng, mắt sâu
30. Twinkle eyes – /ˈtwɪŋ.kəl.aɪs/: mắt long lanh
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
EUPHEMISMS (UYỂN NGỮ )
CÁC TỪ NGỮ NÓI GIẢM NÓI TRÁNH TRONG TIẾNG ANH


Trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi chúng ta nên tránh dùng những từ ngữ nhạy cảm để người nghe không thấy phiền lòng và để thể hiện mình là người có văn hóa ứng xử. Trong tiếng Anh cũng như vậy. Đối với những vấn đề tế nhị, người bản ngữ thường dùng những từ ngữ nói giảm nói tránh . Sau đây là một số uyển ngữ thông dụng mà bạn nên áp dụng khi giao tiếp tiếng Anh:
PASS AWAY = die (chết / qua đời)
Ví dụ: Dad passed away, so I went back home for his funeral.
(Cha đã qua đời, nên tôi trở về nhà dự đám tang.)
BETWEEN JOBS = unemployed, or without a job (bị thất nghiệp, không có việc làm)
Ví dụ: My husband's between jobs at the moment.
(Chồng tôi lúc này đang không có việc làm.)
LAY OFF = to fire a worker (sa thải nhân viên)
Ví dụ: If they keep losing sales, they'll have to lay off some staff.
(Nếu họ tiếp tục mất doanh số, họ sẽ phải sa thải một số nhân viên.)
PERSON OF INTEREST = criminal suspect (nghi phạm)
Ví dụ: The murder victim's boyfriend is a person of interest, according to police sources.
(Bạn trai của nạn nhân vụ giết người chính là nghi phạm, theo nguồn tin cảnh sát.)
SANITATION WORKER = garbage or rubbish collector (công nhân vệ sinh / người dọn rác)
Ví dụ: Other kids teased us because our dad was a sanitation worker.
(Những đứa trẻ khác chọc ghẹo chúng tôi vì cha chúng tôi là công nhân vệ sinh.)
SWEETENER = a bribe (tiền hoặc vật hối lộ/đút lót)
Ví dụ: You won't get the contract unless you give the mayor a sweetener.
(Bạn sẽ không có được bản hợp đồng nếu bạn không hối lộ ông thị trưởng.)
THE BIG C = cancer (bệnh ung thư)
Ví dụ: Don't say anything, but I heard our boss's got the big C.
(Đừng nói gì cả, nhưng tôi nghe rằng ông chủ của chúng ta bị ung thư.)
IN THE FAMILY WAY = pregnant (mang thai)
Ví dụ: Nana had been in the family way for the past three months.
(Nana đã mang thai được 3 tháng nay rồi.)
COMFORT STOP = a short break on a journey to allow travellers to go to the toilet (một khoảng thời gian nghỉ ngắn trong chuyến đi để du khách đi vệ sinh)
Ví dụ: How often will they have comfort stops during the trip?
(Họ sẽ dừng giữa đường để nghỉ bao nhiêu lần trong chuyến đi vậy?)
SENIOR CITIZEN = an old person (người già / người cao tuổi)
Ví dụ: Grandma loves playing cards with her friends at the Senior Citizens Centre.
(Bà thích chơi bài với những người bạn ở Trung Tâm Người Cao Tuổi.)
TERMINATION = abortion (sự phá thai)
Ví dụ: If you decide on a termination, it's best to have it early in your pregnancy.
(Nếu bạn quyết định phá thai, thì tốt nhất là làm điều đó sớm trong thai kỳ.)
 
Top Bottom