- 22 Tháng sáu 2017
- 2,357
- 4,161
- 589
- 19
- TP Hồ Chí Minh
- THPT Gia Định
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
Một số mẫu câu dùng tại quầy check in thông tin
I booked on the internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet
Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số đặt vé không?
Your passport and ticket, please: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.
Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?
How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
Could I see your hand baggage, please: Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
Please empty your pockets: Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.
I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành
What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?
The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn
The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.
Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32
Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
Một số mẫu câu sử dụng trên máy bay
What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
Would you like any food or refreshments? Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.
Một số mẫu câu tại trung tâm mua sắm
What time are you open/ close?: Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?
We are open from 9 am to 5 pm: Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều.
I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.
How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?
How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.
Have you got anything cheaper?: Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.
Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này được bảo hành một năm.
Do you deliver?: Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?
Một số mẫu câu hỏi đường
Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
I'm looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.
How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
Một số mẫu câu chỉ đường cho lái xe
Follow the signs for…: Đi theo biển chỉ dẫn đến …
The town centre: Trung tâm thành phố.
Continue straight on past some traffic lights: Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông.
At the second set of traffic lights, turn left: Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái.
Go over the roundabout: Đi qua bùng binh.
Take the second exit at the roundabout: Đi theo lối ra thứ 2 ở chỗ bùng binh.
Turn right at the T-junction: Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T.
Go under the bridge: Đi dưới gầm cầu.
Go over the bridge: Đi trên cầu.
You'll cross some railway lines: Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray.
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy.: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
My blood type is…: Nhóm máu của tôi là…
I’m allergic to…: Tôi dị ứng với…
Một số mẫu câu trong nhà hàng
Đối với khách hàng (For guest)
Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không?
Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
what's this dish?: Món này là món gì?
I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng.
I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với...
Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa.
Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
We've been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Đối với nhân viên
Are you ready to order?: Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
Một số mẫu câu tại khách sạn
Đối với khách hàng (For guest)
I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
Đối với lễ tân (For receptionist)
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
Sorry, we’re full = Sorry, I don’t have any rooms available: Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.
1. At the Airport: tại sân bay
Buying a ticket: mua vé
[TBODY]
[/TBODY]2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục
[TBODY]
[/TBODY]Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số cửa và giờ lên máy bay:
[TBODY]
[/TBODY]Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:
[TBODY]
[/TBODY]3. On the Airplane: Trên máy bay
flight attendant : tiếp viên
[TBODY]
[/TBODY]5. At customs- Hải quan:
[TBODY]
[/TBODY]Khi bạn đặt phòng, hãy gọi họ để chắc chắn rằng bạn muốn đặt một phòng và khi đó hãy bắt đầu bằng việc hỏi giá và sau đó thì đặt phòng
[TBODY]
[/TBODY]Sau đó lễ tân khách sạn sẽ thường hỏi về ngày mà bạn muốn đặt phòng và trong khoảng thời gian bạn đặt phòng.
[TBODY]
[/TBODY]Sau đây là các câu hỏi về số lượng phòng và số người ở trong phòng. Một số khách sạn sẽ hỏi số lượng phòng, số lượng người lớn và một số khách sạn chỉ hỏi số lượng phòng.
[TBODY]
[/TBODY]Checking In and Checking Out: Làm thủ tục đăng ký và trả phòng
[TBODY]
[/TBODY]2. Checking out: trả phòng
Thủ tục trả phòng rất đơn giản. Bạn chỉ cần đền quầy lễ tân và nói ” I’m checking out” – Tôi muốn trả phòng bây giờ. Sau đó bạn đưa cho họ chìa khóa, họ sẽ yêu cầu bạn ký một vài giấy tờ
[TBODY]
[/TBODY]Một số mẫu câu thông dụng khác:
[TBODY]
[/TBODY]
Một số mẫu câu dùng tại quầy check in thông tin
I booked on the internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet
Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số đặt vé không?
Your passport and ticket, please: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.
Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?
How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
Could I see your hand baggage, please: Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
Please empty your pockets: Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.
I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành
What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?
The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn
The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.
Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32
Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
Một số mẫu câu sử dụng trên máy bay
What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
Would you like any food or refreshments? Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.
Một số mẫu câu tại trung tâm mua sắm
What time are you open/ close?: Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?
We are open from 9 am to 5 pm: Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều.
I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.
How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?
How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.
Have you got anything cheaper?: Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.
Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này được bảo hành một năm.
Do you deliver?: Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?
Một số mẫu câu hỏi đường
Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
I'm looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.
How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
Một số mẫu câu chỉ đường cho lái xe
Follow the signs for…: Đi theo biển chỉ dẫn đến …
The town centre: Trung tâm thành phố.
Continue straight on past some traffic lights: Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông.
At the second set of traffic lights, turn left: Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái.
Go over the roundabout: Đi qua bùng binh.
Take the second exit at the roundabout: Đi theo lối ra thứ 2 ở chỗ bùng binh.
Turn right at the T-junction: Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T.
Go under the bridge: Đi dưới gầm cầu.
Go over the bridge: Đi trên cầu.
You'll cross some railway lines: Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray.
Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy.: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
My blood type is…: Nhóm máu của tôi là…
I’m allergic to…: Tôi dị ứng với…
Một số mẫu câu trong nhà hàng
Đối với khách hàng (For guest)
Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không?
Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
what's this dish?: Món này là món gì?
I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng.
I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với...
Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa.
Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
We've been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Đối với nhân viên
Are you ready to order?: Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
Một số mẫu câu tại khách sạn
Đối với khách hàng (For guest)
I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
Đối với lễ tân (For receptionist)
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
Sorry, we’re full = Sorry, I don’t have any rooms available: Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.
1. At the Airport: tại sân bay
Buying a ticket: mua vé
I’d like to reserve two seats to… | Tôi muốn đặt 2 chỗ đến… |
Will that be one way or round trip? | Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi? |
How much is a round trip ticket? | Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền? |
Will you pay by cash or by credit card? | Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng? |
Can I see your ticket and passport, please? | Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không? |
Is anybody traveling with you today? | Có ai đi cùng bạn chuyến này không? |
How many luggage are you checking in? | Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý |
Would you like a window seat or an aisle seat? | Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi? |
We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat? | Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa? |
Window seat please | Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ |
Here are your tickets. I am placing you two in 21A and 21B. The gate number is C2. It is on the bottom of the ticket. They will start boarding 20 minutes before the departure time. You should report to gate C2 by then. C2 is around the corner and down the hall. Thank you. | Vé của anh/chị đây. Ghế của anh/chị là 21A và 21B. Cổng C2. Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh. Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó. Cảm ơn. |
How do I get to gate C2? | Làm sao để đến được cửa C2? |
Where do we go next? | Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo? |
Go to Gate C2, straight ahead then turn left | Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái |
flight attendant : tiếp viên
What’s your seat number? | Số ghế của quý khách là bao nhiêu? |
Could you please put that in the overhead locker? | Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu |
Please pay attention to this short safety demonstration | Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay |
Please turn off all mobile phones and electronic devices | Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác |
Please fasten your seat belt | Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn. |
How long does the flight take? | Chuyến bay đi hết bao lâu? |
Would you like any food or refreshments? | Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? |
May I have something to eat/drink? | Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không? |
I’d like to drink Coke with no ice | Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá |
We’ll be landing in about fifteen minutes | Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa |
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position | Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng |
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off | Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt |
The local time is … | Giờ địa phương hiện tại là… |
What is your nationality? | Quốc tịch của bạn là gì? |
I’m Vietnamese | Tôi là người Việt |
May I see your passport please? | Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? |
Here is my passport | Đây là hộ chiếu của tôi |
Are you here on business or leisure? | Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch? |
What is the reason for your visit? | Lý do đến đây của bạn là gì? |
I have a connecting flight | Tôi có một chuyến bay quá cảnh |
Because I want to rest with my family | Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi |
I am traveling for work | Tôi đi công tác |
I am visiting family | Tôi đến thăm gia đình |
I will be here for_____days | Tôi sẽ ở trong_____ ngày |
I am staying at _____ | Tôi sẽ ở tại_____ |
“Hi, how much are your rooms?” | Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu? |
“Hello, how much is a room?” | Xin chào, cho tôi hỏi phòng giá tiền một phòng là bao nhiêu? |
“Our rooms start at $79 for a basic room.” | Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường |
“Our rooms start at $79 for a standard room and go up to $300 for a suite.” | Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường đến 300$ cho 1 căn |
“Ok. Can I reserve a room?” | Ok, Tôi có thể đặt trước một phòng được không? |
“Hi, I would like to reserve a room.” | Xin chào, tôi muốn đặt trước 1 phòng |
“Hello, can I reserve a couple of rooms?” | Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không? |
“Which date did you want to reserve?” | Bạn muốn đặt phòng vào ngày nào? |
“I want a room from June 22nd to June 25th.” | Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6 |
“I would like a room for the 19th of July.” | Tôi muốn một phòng cho ngày 19/6 |
“How long will you be staying with us?” | Bạn sẽ ở đây trong bao lâu? |
“How many days would you like the room for?” | Bạn muốn thuê phòng cho mấy ngày? |
“I am going to stay for 3 days.” | Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày |
“I would like to reserve the room for 4 days.” | Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày |
How many rooms will you need? | Bạn cần bao nhiêu phòng vậy? |
I will only need one room. | Tôi chỉ cần một phòng duy nhất |
I am going to need two rooms. | tôi cần 2 phòng |
How many total children will be with you? | Có bao nhiêu đứa trẻ đi cùng bạn? |
Just two adults. | Chỉ 2 người lớn thôi |
A total of four adults. | Tổng cộng là 4 đứa |
I will be alone. | Tôi đi một mình |
After they determine how many rooms and how many total people, they will ask you what type of bed you want. | Sau khi xác định được số phòng và tổng cộng số người ở, họ sẽ hỏi về loại giường và loại phòng bạn cần |
Would you like a single king size bed, or two double size beds in the room? | Bạn muốn một chiếc giường đơn hay giường đôi trong phòng? |
We only have a room with two double size beds. Will that be ok? | Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ? |
Do you want a smoking room or a non smoking room? | Bạn có phòng nào được hút thuốc lá không hoặc không hút thuốc là không? |
I would like a smoking room. | Tôi muốn một phòng được hút thuốc là |
Either is fine. | Cả 2 đều được |
You will have to provide your credit card number to reserve the room. | Bạn sẽ phải cung cấp số thẻ tín dụng để đặt trước phòng |
Can I have your credit card number? | Tôi có thể xin số mã thẻ tín dụng của bạn được không? |
What is your credit card number? | Số thẻ tín dụng của bạn là gì? |
Finally, they will repeat all the information back to you. | Cuối cùng, chúng tôi sẽ nhắc lại toàn bộ nội dung đến bạn |
Ok, Mr. Lee. I have one smoking room reserved for July 19th till July 22nd. The total comes to $256.78 after tax. If you need to cancel, please call us 24 hours before July 19th. Can I help you with anything else? | Ok. Ông Lee. Tôi muốn một phòng hút thuốc được, thời gian đặt từ 19-22/6. Tổng cộng là 256.78$ sau khi tính thuế. Nếu bạn muốn hoãn lại, hãy liên hệ với chúng tôi trong vòng 24h trước ngày 19/6. Tôi có thể giúp bạn điều gì nữa không? |
- Checking in: đăng ký phòng
Hi, I am checking in. | Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký |
Hi, I have a reservation and I am checking in. | Xin chào, tôi đã đặt phòng tước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký |
Can I see your photo ID? | Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không? |
This is your room’s key. The room 401 | Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé. |
Thủ tục trả phòng rất đơn giản. Bạn chỉ cần đền quầy lễ tân và nói ” I’m checking out” – Tôi muốn trả phòng bây giờ. Sau đó bạn đưa cho họ chìa khóa, họ sẽ yêu cầu bạn ký một vài giấy tờ
Your credit card will be charged a total of $256.78. Can you sign on the bottom? | Thẻ tín dụng của bạn sẽ thay đổi tổng cộng là 256.78$. Bạn có thể ký vào phía dưới đây được không? |
Thank you for staying with us. We look forward to seeing you again. | Cảm ơn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Hy vọng sẽ có thể phục vụ bạn lần sau. |
What are the hours for room service? | Giờ nào có thể gọi phục vụ phòng được nhỉ? |
They serve hot food from 5:30am to 11:00pm. They also have a list of items you can select from during off hours. | Chúng tôi phục vụ thức ăn nóng từ 5h30 sáng đến 11h đêm. Chúng tôi có menu đồ ăn đây |
Do you have a bellman/ concierge here? | Bạn có nhân viên nhân viên mang hành lý không? |
Can you get someone to get my car? | Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không? |
Where is the elevator? | Thang máy ở đâu vậy nhỉ? |
Do you have concierge service here? | Ở đây có dịch vụ chuyển/ mang đồ không nhỉ? |
Do you have a map of the city? | Bạn có bản đồ thành phố không? |
Last edited: