- 22 Tháng sáu 2017
- 2,357
- 4,161
- 589
- 19
- TP Hồ Chí Minh
- THPT Gia Định
Những cách nói xin lỗi trong tiếng Anh
Khi mắc lỗi nhỏ
Trong những trường hợp này, người ta thường nói:
- Whoops! Sorry!
- Oh! Sorry.
- Sorry 'bout that.
Hoặc một số cụm từ thông tục khác để nhận lỗi về mình:
- Oh, my bad.
- My fault, bro.
[TBODY]
[/TBODY]Khi mắc lỗi nghiêm trọng hơn
Đặc biệt là trong những tình huống chăm sóc khách hàng, người ta thường nói:
- I'm so sorry.
- I apologize.
Đôi khi người ta thường thêm câu cảm thán "oh my goodness" hoặc "oh my gosh" trước lời xin lỗi.
Khi đưa thông tin không chính xác
Nếu bạn đưa thông tin sai cho ai đó hoặc gặp vấn đề trong việc truyền đạt, bạn có thể nói:
- My mistake.
- I had that wrong.
- I was wrong on that.
- My apologies.
Bạn cũng có thể dùng hai câu cùng lúc, thêm "sorry" ở đầu hoặc cuối:
- Sorry, my apologies. I had that wrong.
Nói xin lỗi một cách trang trọng
- I'd like to apologize.
- I want to apologize.
- I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi).
- I wanted to tell you I'm sorry.
Những câu trên đều có thể thêm phần lý do ở sau "for (doing something/ how I.../ what I...)":
- I'd like to apologize for how I reacted yesterday. (Tôi muốn xin lỗi vì cách phản ứng của mình hôm qua).
Nếu muốn, bạn cũng có thể nhấn mạnh sự nghiêm túc của lời xin lỗi:
- I hope you can forgive me.
- That was wrong of me.
Viết câu xin lỗi trang trọng
- I sincerely apologize.
- I take full responsibility. (Tôi nhận hoàn toàn trách nhiệm).
Bạn có thể hoàn thành hai câu trên bằng những cách diễn đạt dưới đây:
- ... for any problems I may have caused.
- ... for my behavior.
- ... for my actions.
Tình huống khác
Trong một số tình huống, người ta có thể xin lỗi nhưng không hàm ý cảm thấy có lỗi. Ví dụ, khi bạn cần phải đi vượt qua ai đó ở một địa điểm đông đúc, bạn có thể nói "sorry" hoặc "pardon (me)", "excuse me".
Bạn cũng có thể dùng "Sorry?", "Excuse me?", và "Pardon?" (hoặc "Pardon me?") để yêu cầu ai đó nhắc lại những gì họ nói. Trong trường hợp này, bạn lên giọng ở cuối câu như đối với câu hỏi không có từ để hỏi.
(Sưu tầm)
Khi mắc lỗi nhỏ
Trong những trường hợp này, người ta thường nói:
- Whoops! Sorry!
- Oh! Sorry.
- Sorry 'bout that.
Hoặc một số cụm từ thông tục khác để nhận lỗi về mình:
- Oh, my bad.
- My fault, bro.
|
Đặc biệt là trong những tình huống chăm sóc khách hàng, người ta thường nói:
- I'm so sorry.
- I apologize.
Đôi khi người ta thường thêm câu cảm thán "oh my goodness" hoặc "oh my gosh" trước lời xin lỗi.
Khi đưa thông tin không chính xác
Nếu bạn đưa thông tin sai cho ai đó hoặc gặp vấn đề trong việc truyền đạt, bạn có thể nói:
- My mistake.
- I had that wrong.
- I was wrong on that.
- My apologies.
Bạn cũng có thể dùng hai câu cùng lúc, thêm "sorry" ở đầu hoặc cuối:
- Sorry, my apologies. I had that wrong.
Nói xin lỗi một cách trang trọng
- I'd like to apologize.
- I want to apologize.
- I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi).
- I wanted to tell you I'm sorry.
Những câu trên đều có thể thêm phần lý do ở sau "for (doing something/ how I.../ what I...)":
- I'd like to apologize for how I reacted yesterday. (Tôi muốn xin lỗi vì cách phản ứng của mình hôm qua).
Nếu muốn, bạn cũng có thể nhấn mạnh sự nghiêm túc của lời xin lỗi:
- I hope you can forgive me.
- That was wrong of me.
Viết câu xin lỗi trang trọng
- I sincerely apologize.
- I take full responsibility. (Tôi nhận hoàn toàn trách nhiệm).
Bạn có thể hoàn thành hai câu trên bằng những cách diễn đạt dưới đây:
- ... for any problems I may have caused.
- ... for my behavior.
- ... for my actions.
Tình huống khác
Trong một số tình huống, người ta có thể xin lỗi nhưng không hàm ý cảm thấy có lỗi. Ví dụ, khi bạn cần phải đi vượt qua ai đó ở một địa điểm đông đúc, bạn có thể nói "sorry" hoặc "pardon (me)", "excuse me".
Bạn cũng có thể dùng "Sorry?", "Excuse me?", và "Pardon?" (hoặc "Pardon me?") để yêu cầu ai đó nhắc lại những gì họ nói. Trong trường hợp này, bạn lên giọng ở cuối câu như đối với câu hỏi không có từ để hỏi.
(Sưu tầm)
Last edited: