Bài 12: Nguyên âm /з:/
Bài 12: Nguyên âm /з:/
Cách phát âm: /з:/ một nguyên âm dài, khi phát âm miệng mở vừa, vị trí lưỡi thấp
VD: Verb /vɜːb/ (N): động từ
Occur /əˈkɜː/ (V): xảy ra
Bird /bɜːd/ (N): con chim
Worse /wɜːs/ (comparative của bad/ badly): tồi tệ hơn, xấu hơn
Vậy những chữ cái nào hay cụm chữ nào trong Tiếng Việt được phát âm là /з:/? Cùng mình tìm hiểu các bạn nhé!
Nguyên âm /з:/ thường xuất hiện trong những dạng thức sau:
- Cụm "or" thường được phát âm là /ɜː/ trong một số từ bắt đầu bằng “w” như:
Work /wɜːk/ (N): công việc, tác phẩm
Word /wɜːd/ (N): từ
Worship /ˈwɜːʃɪp/ (V): tôn thờ, thờ phụng, sùng bái
- Cụm “ur” được phát âm là /ɜː/ như trong các ví dụ sau:
Fur /fɜː(r)/ (N): lông thú
Church /tʃɜːtʃ/ (N): nhà thờ
Surf /sɜːf/ (V): lướt sóng
- Cụm “ir” cũng được phát âm là /ɜː/ trong các từ như:
Sir /sɜː/ (N): ngài (dùng trong xưng hô trang trọng)
Birthday /ˈbɜːθdeɪ/ (N): sinh nhật
Circle /ˈsɜːkl/ (N): sự tuần hoàn, đường tròn
- Cụm “er” trong một số trường hợp sau cũng được phát âm là /ɜː/:
German /ˈdʒɜːmən/ (Adj): quốc tịch Đức
Dessert /dɪˈzɜːt/ (N): món tráng miệng
University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti / (N): trường Đại học
- Ngoài ra, cụm “ea” và cụm “ou” đôi khi cũng được phát âm là /ɜː/, ví dụ:
Early /ˈɜːli/ (Adj): sớm
Search /sɜːtʃ/ (V): tìm kiếm
Journey /ˈdʒɜːni/ (N): cuộc hành trình, chuyến đi
Courtesy /ˈkɜːtəsi/ (Adj): lịch sự, nhã nhặn
Exercise:
Hãy tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. treat B. meat C. search D. teach
2. A. dessert B. desert C. river D. letter
3. A. fur B. sure C. turn D. surf
4. A. work B. word C. world D. chore
5. A. south B. mouth C. journey D. doubt