Chào bạn, bạn tham khảo
- Để viết được email bạn học lí thuyết
TẠI ĐÂY
- Bạn cần ghi cụ thể đề bài hơn nhé, sau đây mình cung cấp một số từ vựng liên quan chủ đề cho bài viết, tài liệu được trích từ bộ từ củ sách của BGD
ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
absolutely | adv | /æbsəˈluːtli/ | hoàn toàn, tuyệt đối |
accent | n | /ˈæksent/ | âm, giọng điệu |
amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | làm kinh ngạc |
appealing | adj | /əˈpiːlɪŋ/ | cuốn hút, cảm động |
arctic circle | n | /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ | vòng cực |
Arctic Ocean | n | /ˈɑːktɪk ˈəʊʃən/ | Bắc Băng Dương |
art centre | n | /ɑːt ˈsentər/ | trung tâm nghệ thuật |
attraction | n | /əˈtrækʃən/ | sự thu hút |
brigade | n | /brɪˈɡeɪd/ | lữ đoàn |
capital | n | /ˈkæpɪtəl/ | thủ đô |
cattle station | n | /ˈkætl ˈsteɪʃən/ | trại gia súc |
century | n | /ˈsentʃəri/ | thế kỉ |
competition | n | /kɒmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi |
country | n | /ˈkʌntri/ | đất nước, quốc gia |
debate | v | /dɪˈbeɪt/ | cuộc tranh luận |
diverse | adj | /daɪˈvɜːs/ | khác nhau, đa dạng |
endless | adj | /ˈendləs/ | vô tận |
entertainment | n | /entəˈteɪnmənt/ | sự giải trí |
excursion | n | /ɪkˈskɜːʃn/ | cuộc đi chơi, tham quan |
exhibition | n | /eksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
freedom | n | /ˈfriːdəm/ | sự tự do |
garment | n | /ˈɡɑːmənt/ | áo quần |
ghost | n | /ɡəʊst/ | con ma |
haunt | v, n | /hɔːnt/ | ám ảnh, ma ám |
icon | n | /ˈaɪkɒn/ | biểu tượng |
illustrate | v | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
international | adj | /ɪntəˈnæʃənəl/ | quốc tế |
journalism | n | /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ | nghề báo, báo chí |
kangaroo | n | /kæŋɡəˈruː/ | con chuột túi |
koala | n | /kəʊˈɑːlə/ | con gấu koala |
loch | n | /lɒk/ | hồ |
look forward to | v | /lʊk ˈfɔːwəd tʊ/ | mong đợi |
march | v, n | /mɑːtʃ/ | hành quân, cuộc diễu hành |
monument | n | /ˈmɒnjʊmənt/ | đài tưởng niệm |
mother tongue | n | /ˈmʌðər tʌŋ/ | ngon ngữ mẹ đẻ |
native | adj | /ˈneɪtɪv/ | thuộc bản xứ |
north pole | n | /nɔːθ pəʊl/ | Bắc Cực |
official language | n | /əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ chính thức |
Pacific Ocean | n | /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ | Thái Bình Dương |
parade | n | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
perhaps | adv | /pəˈhæps/ | có lẽ |
practise | v | /ˈpræktɪs/ | thực hành, luyện tập |
puzzle | n | /ˈpʌzl/ | câu đố |
raincoat | n | /ˈreɪnkəʊt/ | áo mưa |
scenic | adj | /ˈsiːnɪk/ | thuộc quang cảnh đẹp |
schedule | n | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình, lộ trình |
spectacular | adj | /spekˈtækjələr/ | đẹp, ngoạn mục |
POLLUTION
acid rain | n | /æsɪd reɪn/ | mưa axit |
advertising billboard | n | /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/ | biển quảng cảo |
affect | v | /əˈfekt/ | gây ảnh hưởng |
air pollution | n | /eər pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không khí |
aquatic | adj | /əˈkwætɪk/ | sống ở dưới nước |
atmosphere | n | /ˈætməsfɪər/ | bầu không khí |
behaviour | n | /bɪˈheɪvjər/ | hành vi |
believe | v | /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
birth defect | n | /bɜːθ ˈdiːfekt/ | khuyết tật bẩm sinh |
blood pressure | n | /blʌd ˈpreʃər/ | huyết áp |
breathing problem | n | /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/ | vấn đề thở |
change | v | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi, sự thay đổi |
chemical | adj | /ˈkemɪkəl/ | thuộc hóa học |
come up with | v | /kʌm ʌp wɪð/ | nghĩ ra |
complain | v | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
contain | v | /kənˈteɪn/ | chứa đựng |
contaminant | n | /kənˈtæmɪnənt/ | chất gây ô nhiễm |
continue | v | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục |
decrease | v | /dɪˈkriːs/ | làm giảm |
dirty | adj | /ˈdɜːti/ | bẩn thỉu |
discharge | v, n | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | sự dỡ hàng, sự tháo ra |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
dramatic | adj | /drəˈmætɪk/ | nghiêm trọng |
dump | v | /dʌmp/ | đổ, vứt bỏ |
dust | n | /dʌst/ | bụi |
earth’s surface | n | /ɜːθ ˈsɜːfɪs/ | bề mặt trái đất |
environmental | adj | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ | thuộc môi trường |
expose | v | /ɪkˈspəʊz/ | tiếp xúc |
factory | n | /ˈfæktəri/ | nhà máy |
float | v | /fləʊt/ | nổi |
fume | n | /fjuːm/ | khói thải |
gas | n | /ɡæs/ | khí, dầu xăng |
give presentation | v | /ɡɪv prezənˈteɪʃən/ | thuyết trình |
global warming | n | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
ground water | n | /ɡraʊnd ˈwɔːtər/ | nước ngầm |
harmful | adj | /ˈhɑːmfəl/ | có hại |
hearing loss | n | /ˈhɪərɪŋ lɒs/ | sự mất khả năng nghe |
herbicide | n | /ˈhɜːbɪsaɪd/ | thuốc diệt cỏ |
home village | n | /həʊm ˈvɪlɪdʒ/ | quê nhà |
household | n, adj | /ˈhaʊshəʊld/ | hộ gia đình, thuộc gia đình |
illustrate | v | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
industrial | adj | /ɪnˈdʌstriəl/ | thuộc về công nghiệp |
issue | n | /ˈɪʃuː/ | vấn đề |
land/soil pollution | n | /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm đất |
lead to | v | /lɪːd tuː/ | dẫn tới |
light pollution | n | /laɪt pəˈluːʃən/ | ô nhiễm ánh sáng |
litter | v | /lɪtər/ | xả rác, rác |
noise pollution | n | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
occur | v | /əˈkɜːr/ | xảy ra |
ocean | n | /ˈəʊʃən/ | đại dương |
pattern | n | /ˈpætən/ | kiểu mẫu, gương mẫu |
poison | n | /ˈpɔɪzən/ | chất độc |
poisonous | adj | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc, nhiễm độc |
polluted | adj | /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
pollution | n | /pəˈluːʃən/ | sự ô nhiễm |
radioactive pollution | n | /reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / | ô nhiễm phóng xạ |
recycle | v | /riːˈsaɪkl/ | tái chế |
reduction | n | /rɪˈdʌkʃən/ | sự rút gọn, sự giảm |
renewable | adj | /rɪˈnjuːəbl/ | làm mới được, tái sinh được |
river | n | /rɪvər/ | dòng sông |
rubbish | n | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải |
serious | adj | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng |
sneeze | v | /sniːz/ | hắt hơi |
spill | v | /spɪl/ | làm tràn, làm đổ |
stream | n | /ˈstriːm/ | dòng suối |
thermal pollution | n | /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nhiệt |
throw | v | /θrəʊ/ | ném, vứt |
tiny species | n | /ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/ | những sinh vật nhỏ |
untidy | adj | /ʌn ˈtaɪdi/ | lôi thôi, lếch thếch |
vehicle | n | /ˈviːɪkl/ | phương tiện giao thông |
visual pollution | n | /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm tầm nhìn |
waste | n | /weɪst/ | chắt thải |
water pollution | n | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nước |
weed | n | /wiːd/ | cỏ dại
|
Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link)
+ Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia
+ Level up your Vocabulary
+ IDIOMS theo chủ đề
+ Dịch thuật -Word order
+ Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears
+ TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn.
Chúc bạn học tốt !