minh123@110 -120 tại đây
121. A. vanish: biến mất
122. D. oversea: nước ngoài
123. D. uncooked
124. A
125. D. tự nhận thức
126. A. self-discipline = self-control: tự giác
127. A. bare-footed: chân không
128. B. face to face = in person: gặp trực tiếp
129. C. breadwinner = worker
130. B. complex: phức tạp
Tham khảo thêm Replace ordinary words! Complicate your language!. Chúc bạn học tốt!
minh123@98. D. historic about
99. C. beautiful places
100. D. a complete: toàn bộ
101. A. properties
102. B. house
103. C. cover: bao phủ
104. B. small
105. D. appropriately: một cách thích hợp
106. C
107. A
108. A. work out = solve
109. A. precise: tỉ mỉ, cẩn thận, chính xác
Tham khảo thêm Từ vựng nâng cao. Chúc bạn học tốt!
minh123@98. A well-known for: nổi tiếng vì
99. C attraction: điểm thu hút
100. D entire: toàn bộ
101. B aid: đồ cứu trợ
102. B accomodation: chỗ ở
103. C bury: chôn
104. B tiny: bé
105. D properly: một cách thích hợp
106. C profession: nghề
107. A enormous: to lớn
108. A work out: giải quyết
109. A precise: chính xác