minh123@98. A well-known for: nổi tiếng vì
99. C attraction: điểm thu hút
100. D entire: toàn bộ
101. B aid: đồ cứu trợ
102. B accomodation: chỗ ở
103. C bury: chôn
104. B tiny: bé
105. D properly: một cách thích hợp
106. C profession: nghề
107. A enormous: to lớn
108. A work out: giải quyết
109. A precise: chính xác
Chúc bạn học tốt!
Tham khảo thêm
Từ vựng nâng cao