English THPT Prepositions 11

Ngọc Yến Hoa

Học sinh mới
Thành viên
29 Tháng chín 2021
3
2
6
18
TP Hồ Chí Minh
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Các cao nhân điền giúp mình với.
  1. listen ____
  2. bring sth ____ sb
  3. think _____/______
  4. brighten ______
  5. be/get acquainted ______
  6. a number ______
  7. capable/ incapable______
  8. be concerned ______
  9. take ______ (an interest)
  10. be tired ______
  11. learn ______(their fathers)
  12. suffer ____
  13. provide sth ____ sb
  14. provide sb ____ sth
  15. pay sb - pay ______ sth
  16. grow ______
  17. protect sb/ sth ______
  18. pay attention _____
  19. blow _____(the candles)
  20. _____ the United States
  21. people_____ all ages
  22. be loyal _____ = be faithful ____
  23. have influence ______
  24. be based ______
  25. insist ______
  26. sense ______humor
  27. be suspicious ______
  28. ______ once = immediately
  29. get _____/ into ≠ get off
  30. glance ______
  31. turn ______
  32. show sth ______ sb
  33. over the age ____30
  34. _____ the age ____16
  35. talk ____ sb ____ sth
  36. get married ____ sb =marry sb
  37. give sth ____ sb
  38. ____ home/ ____a restaurant
  39. joke ____ their age
  40. volunteer ____ sth
 
  • Like
Reactions: Minh Nhí

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,361
6,062
801
Chào em, em tham khảo nhé!
Nhiều câu có thể có nhiều hơn 1 giới từ nhé, phần in đậm là dự đoán mong muốn của người ra đề/giáo viên.
  1. listen __TO__
  2. bring sth ___TO/FOR _ sb
  3. think __ABOUT___/____OF__
  4. brighten __UP____
  5. be/get acquainted ___WITH___
  6. a number ___OF___
  7. capable/ incapable_ OF_____
  8. be concerned ____WITH/ABOUT/FOR__
  9. take ___UP___ (an interest)
  10. be tired __OF____
  11. learn ____FROM__(their fathers)
  12. suffer __FROM__
  13. provide sth __FOR__ sb
  14. provide sb _WITH___ sth
  15. pay sb - pay ___FOR___ sth
  16. grow ___UP___
  17. protect sb/ sth __FROM____
  18. pay attention __TO___
  19. blow __OUT___(the candles)
  20. __IN___ the United States
  21. people__OF___ all ages
  22. be loyal __TO___ = be faithful __TO__
  23. have influence ___ON___
  24. be based ___ON___
  25. insist __ON____
  26. sense ___OF___humor
  27. be suspicious __OF____
  28. ____AT__ once = immediately
  29. get __ON___/ into ≠ get off
  30. glance __AT____
  31. turn __UP/ON/TO/INTO/ROUND/AROUND____
  32. show sth ____TO__ sb
  33. over the age __OF__30
  34. ___AT__ the age __OF__16
  35. talk __TO__ sb __ABOUT__ sth
  36. get married _TO___ sb =marry sb
  37. give sth __TO__ sb
  38. __AT__ home/ __AT/IN __a restaurant
  39. joke _ABOUT___ their age
  40. volunteer __FOR/WITH__ sth

Em có thể ôn tập thêm từ các topic sau nhé!
+ Chinh phục dạng bài về NGUYÊN ÂM
+ Chinh phục dạng bài về PHỤ ÂM
+ Chinh phục dạng bài về TRỌNG ÂM
+ Chinh phục dạng bài về GIỚI TỪ
+ Chinh phục dạng bài về CHỨC NĂNG GIAO TIẾP
+ Chinh phục dạng bài về DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
+ Chinh phục dạng bài về LƯỢNG TỪ
+ Chinh phục dạng bài về CÂU SO SÁNH
+ Chinh phục dạng bài về MẠO TỪ
+ Chinh phục dạng bài về PHÁT ÂM -S/ED
+ Level up your Vocabulary
+ IDIOMS theo chủ đề
+ Dịch thuật -Word order
+ Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears

Chúc em học tốt!​
 
Top Bottom