- 19 Tháng tư 2017
- 3,384
- 9
- 4,343
- 649
- Nam Định
- Trái tim của Riky-Kun
[061021] Day 18
1. Demur /dɪˈmɜːr/ [v] = bày tỏ sự phản đối, từ chối làm gì/cái gì
Ex. The lawyer requested a break in the court case, but the judge demurred.
(Luật sư yêu cầu tạm ngừng phiên tòa, nhưng chủ tòa từ chối)
2. Immutable /ɪˈmjuː.tə.bəl/ [adj] = không thay đổi, không thể thay đổi
Ex. Some people regard grammar as an immutable set of rules.
(Một số ng coi ngữ pháp như một quy tắc không thể thay đổi)
3. Alterable /ˈɒl.tər.ə.bəl/ [adj] = có thể thay đổi
Ex. The storage device needs to be alterable because it will be backed up regularly.
(Bộ lưu trữ cần thay thường xuyên vì nó sẽ được sao lưu)
4. Annihilate /əˈnaɪ.ə.leɪt/ [v] = phá hủy hoàn toàn
Ex. A city annihilated by an atomic bomb
(Thành phố bị phá hủy hoàn toàn bởi bom hạt nhân)
5. Wee hours /ˈwiː ˌaʊ.əz/ = sáng sớm (giữa 0 h đêm và giờ bình minh)
Ex. He was up until the wee hours trying to finish his work.
(Anh ấy thức đến sáng sớm để hoàn thành công việc)
6. Escalate /ˈes.kə.leɪt/ [v] = khiến gì thêm nghiêm trọng
Ex. His financial problems escalated after he became unemployed.
(Khó khăn tài chính của anh ấy càng nghiêm trọng khi anh ấy thất nghiệp)
7. Grip /ɡrɪp/ =
- Giữ chặt [v]
- Hoàn toàn thu hút sự chú ý của ai [v]
- (Cảm xúc) đeo bám [v]
- Sự kiểm soát với ai/cái gì [n]
8. Resolute /ˈrez.ə.luːt/ [adj] = determined in character, action, or ideas
Ex. She's utterly resolute in her refusal to apologize.
(Cô ấy hoàn toàn quyết tâm từ chối xin lỗi)
9. Endeavor /enˈdev.ɚ/ [v] = cố gắng làm gì
Ex. Engineers are endeavoring to locate the source of the problem.
(Kỹ sư đang cố gắng tìm ra nguyên nhân vấn đề)
10. Rush/run sb off their feet = khiến ai bận rộn
Ex. I've been rushed off my feet all morning.
(Tôi bận rộn cả buổi sáng)
Bài viết tương tự: Topic Tổng hợp
NEXT 0.2