Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Chào mọi người
Topic này sẽ giúp mọi người ôn tập chương trình tiếng Anh 11 (mới). Nội dung topic sẽ được lấy từ sách giáo khoa và có bài tập thêm ở ngoài nửa ^^
Mình sẽ không post từ vựng của từng unit, các bạn hãy tìm hiểu qua từ điển. Tuy nhiên, bài tập liên quan đến từ vựng thì mình vẫn post.
Các thành viên trong lớp học
Võ Cao Hoài Phương - @Võ Cao Hoài Phương
Vũ Minh Thúy - @Băng Tâm Như Ngọc
Nguyễn Kim Thủy - @nkthuy@vinhthuan.edu.vn
Nguyễn Quang Trung - @Jotaro Kujo
Nguyễn Oanh - @ntoanh028@gmail.com
Phan Thanh Nhan - @karrywangtf2k1@gmail.com
Hồ Trần Khánh Ly - @khanhlyht
[Đang cập nhật]
Chúng ta vào bài mới luôn nha!
1. Dạng khẳng định
Must: Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc mang tính chủ quan (do người nói quyết định)
I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: I'm going to have a party. (Tôi có ý định đi dự tiệc.)]
Have to: Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan (do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)
I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: Tomorrow is the deadline. (Ngày mai là hạn cuối.)]
2. Dạng phủ định
Must not: Diễn tả ý cấm đoán
You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.)
[Tình huống: It's already stale. (Nó đã bị thiu rồi.)]
Not have to: Diễn tả ý không cần phải làm gì
You do not have to eat that. (Bạn không cần phải ăn thứ đó.)
[Tình huống: I can see you dislike that. (Mình có thể thấy rằng bạn không thích nó.)]
II. So sánh Should - Ought to
Cả "should" và "ought to" được sử dụng khi hỏi và đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Giữa "should" và "ought to" có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái của lời khuyên.
Should: Dùng cho lời khuyên mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân của người nói
VD: She should go to bed early
Ought to: Dùng với những lời khuyên mang yếu tố khách quan, tức là có sự tác động của ngoại cảnh như luật lệ, bổn phận hay quy tắc
VD: She ought to finish the report by 10 a.m
III. Bài tập
A) Underline the correct words to complete the sentences.
1. I think you should/shouldn't talk to your parents about it. I'm sure they will give you the best advice
2. I don't think you ought/ought not to do your brother's homework. He must do it himself
3. You must/mustn't finish your homework before you go out with your friends
4. At our school, we have to/don't have to wear uniforms. It's a rule
5. You mustn't/don't have to take photographs here. This is a restricted area
B) Rewrite each of the sentences without changing its meaning, using the word in brackets.
1. It would be a good idea for you to talk to your parents about your problem (ought)
2. You are not allowed to use your mobile phone in the examination room (must)
3. It is not necessary for me to type my essay (have to)
4. I'd advise you to tell the truth to your family (should)
5. It is necessary for young people to plan their future career carefully. (must)
Topic này sẽ giúp mọi người ôn tập chương trình tiếng Anh 11 (mới). Nội dung topic sẽ được lấy từ sách giáo khoa và có bài tập thêm ở ngoài nửa ^^
Mình sẽ không post từ vựng của từng unit, các bạn hãy tìm hiểu qua từ điển. Tuy nhiên, bài tập liên quan đến từ vựng thì mình vẫn post.
Các thành viên trong lớp học
Võ Cao Hoài Phương - @Võ Cao Hoài Phương
Vũ Minh Thúy - @Băng Tâm Như Ngọc
Nguyễn Kim Thủy - @nkthuy@vinhthuan.edu.vn
Nguyễn Quang Trung - @Jotaro Kujo
Nguyễn Oanh - @ntoanh028@gmail.com
Phan Thanh Nhan - @karrywangtf2k1@gmail.com
Hồ Trần Khánh Ly - @khanhlyht
[Đang cập nhật]
Chúng ta vào bài mới luôn nha!
Unit 1: THE GENERATION GAP
Modal verbs: Must - Have to, Should - Ought to
I. So sánh Must - Have toModal verbs: Must - Have to, Should - Ought to
1. Dạng khẳng định
Must: Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc mang tính chủ quan (do người nói quyết định)
S + must + V
Ví dụ:I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: I'm going to have a party. (Tôi có ý định đi dự tiệc.)]
Have to: Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan (do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)
S + have to/ has to/ had to/ ... + V
Ví dụ:I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: Tomorrow is the deadline. (Ngày mai là hạn cuối.)]
2. Dạng phủ định
Must not: Diễn tả ý cấm đoán
S + must not (mustn't) + V
Ví dụ:You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.)
[Tình huống: It's already stale. (Nó đã bị thiu rồi.)]
Not have to: Diễn tả ý không cần phải làm gì
S + do not (don't)/ does not (doesn't)/ did not (didn't)/ will not (won't)/ ... + have to + V
Ví dụ:You do not have to eat that. (Bạn không cần phải ăn thứ đó.)
[Tình huống: I can see you dislike that. (Mình có thể thấy rằng bạn không thích nó.)]
II. So sánh Should - Ought to
Cả "should" và "ought to" được sử dụng khi hỏi và đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Giữa "should" và "ought to" có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái của lời khuyên.
Should: Dùng cho lời khuyên mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân của người nói
VD: She should go to bed early
Ought to: Dùng với những lời khuyên mang yếu tố khách quan, tức là có sự tác động của ngoại cảnh như luật lệ, bổn phận hay quy tắc
VD: She ought to finish the report by 10 a.m
III. Bài tập
A) Underline the correct words to complete the sentences.
1. I think you should/shouldn't talk to your parents about it. I'm sure they will give you the best advice
2. I don't think you ought/ought not to do your brother's homework. He must do it himself
3. You must/mustn't finish your homework before you go out with your friends
4. At our school, we have to/don't have to wear uniforms. It's a rule
5. You mustn't/don't have to take photographs here. This is a restricted area
B) Rewrite each of the sentences without changing its meaning, using the word in brackets.
1. It would be a good idea for you to talk to your parents about your problem (ought)
2. You are not allowed to use your mobile phone in the examination room (must)
3. It is not necessary for me to type my essay (have to)
4. I'd advise you to tell the truth to your family (should)
5. It is necessary for young people to plan their future career carefully. (must)
Last edited: