English THPT Điền từ tiếng Anh #2

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,361
6,062
801
Chào bạn, bạn tham khảo
36. inorganic = vô cơ
37. alphabetical = thuộc bảng chữ cái, mẫu tự
38. identification = sự nhận dạng
39. disorganized = thiếu tổ chức
40. designation =sự chỉ định
41. ensure =đảm bảo
42. variety = sự đa dạng
43. equivalent = liên quan
44. unbalanced = không cân bằng
45. Specifically = đặc biệt
Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link)
+ Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia
+ Level up your Vocabulary
+ IDIOMS theo chủ đề
+ Dịch thuật -Word order
+ Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears
+ TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn.

Chúc bạn học tốt !
 
Last edited:
  • Like
Reactions: MinhDuc2k5

MinhDuc2k5

Học sinh
Thành viên
12 Tháng ba 2022
70
61
36
19
Hà Nội
Chào bạn, bạn tham khảo
36. inorganic
37. alphabetical
38. identification
39. disorganized
40. designation
41. ensure
42. variety
43. equivalent
44. unbalanced
45. Specifically
Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link)
+ Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia
+ Level up your Vocabulary
+ IDIOMS theo chủ đề
+ Dịch thuật -Word order
+ Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears
+ TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn.

Chúc bạn học tốt !
Minh NhíThế còn mấy câu kia thì sao ạIMG_20220412_215317.jpgIMG_20220412_215334.jpg
 
  • Like
Reactions: S I M O

S I M O

Cựu Phụ trách nhóm Anh
Thành viên
19 Tháng tư 2017
3,385
9
4,344
649
Nam Định
Trái tim của Riky-Kun
1649861638365.png
46 back down = chấp nhận bản thân sai48 pick up = mua50 setting off = khởi hành đi đâu52 fell on = attack sb suddenly, unexpectedly54 stop over = dừng lại
47 called up = gọi49 think _ over = nghĩ51 pulls away = bắt đầu di chuyển53 weigh out = đo lường55 close down = đóng cửa
Tham khảo thêm nếu bạn có thời gian [TIPs] Bài tập viết lại câu (Rewrite the sentences)
 
  • Like
Reactions: MinhDuc2k5

Hien Dang

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
2 Tháng chín 2021
836
1
858
136
21
Nam Định
NEU
Part 1:
56. result57. or58. with59. affect60. join
61. no62. added63. to64. result65. getting

result in: dẫn đến
confront with: đối mặt với
get access to sth: tiếp cận cái gì

Chúc bạn học tốt!
 
  • Like
Reactions: MinhDuc2k5
Top Bottom