MinhDuc2k5 Học sinh Thành viên 12 Tháng ba 2022 70 61 36 19 Hà Nội 12 Tháng tư 2022 #1 [TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn. Giải giúp mình mấy cái câu này vs ạ Reactions: Minh Nhí
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn. Giải giúp mình mấy cái câu này vs ạ
Minh Nhí Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh Thành viên Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017 18 Tháng mười một 2013 3,361 6,062 801 12 Tháng tư 2022 #2 Chào bạn, bạn tham khảo 36. inorganic = vô cơ 37. alphabetical = thuộc bảng chữ cái, mẫu tự 38. identification = sự nhận dạng 39. disorganized = thiếu tổ chức 40. designation =sự chỉ định 41. ensure =đảm bảo 42. variety = sự đa dạng 43. equivalent = liên quan 44. unbalanced = không cân bằng 45. Specifically = đặc biệt Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link) + Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia + Level up your Vocabulary + IDIOMS theo chủ đề + Dịch thuật -Word order + Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears + TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn. Chúc bạn học tốt ! Last edited: 5 Tháng sáu 2022 Reactions: MinhDuc2k5 MinhDuc2k5 Học sinh Thành viên 12 Tháng ba 2022 70 61 36 19 Hà Nội By MinhDuc2k5 13 Tháng tư 2022 #3 Minh Nhí said: Chào bạn, bạn tham khảo 36. inorganic 37. alphabetical 38. identification 39. disorganized 40. designation 41. ensure 42. variety 43. equivalent 44. unbalanced 45. Specifically Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link) + Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia + Level up your Vocabulary + IDIOMS theo chủ đề + Dịch thuật -Word order + Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears + TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn. Chúc bạn học tốt ! Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Minh NhíThế còn mấy câu kia thì sao ạ Reactions: S I M O Upvote 0 Downvote
Chào bạn, bạn tham khảo 36. inorganic = vô cơ 37. alphabetical = thuộc bảng chữ cái, mẫu tự 38. identification = sự nhận dạng 39. disorganized = thiếu tổ chức 40. designation =sự chỉ định 41. ensure =đảm bảo 42. variety = sự đa dạng 43. equivalent = liên quan 44. unbalanced = không cân bằng 45. Specifically = đặc biệt Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link) + Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia + Level up your Vocabulary + IDIOMS theo chủ đề + Dịch thuật -Word order + Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears + TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn. Chúc bạn học tốt !
MinhDuc2k5 Học sinh Thành viên 12 Tháng ba 2022 70 61 36 19 Hà Nội By MinhDuc2k5 13 Tháng tư 2022 #3 Minh Nhí said: Chào bạn, bạn tham khảo 36. inorganic 37. alphabetical 38. identification 39. disorganized 40. designation 41. ensure 42. variety 43. equivalent 44. unbalanced 45. Specifically Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link) + Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia + Level up your Vocabulary + IDIOMS theo chủ đề + Dịch thuật -Word order + Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears + TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn. Chúc bạn học tốt ! Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Minh NhíThế còn mấy câu kia thì sao ạ Reactions: S I M O
Minh Nhí said: Chào bạn, bạn tham khảo 36. inorganic 37. alphabetical 38. identification 39. disorganized 40. designation 41. ensure 42. variety 43. equivalent 44. unbalanced 45. Specifically Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link) + Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia + Level up your Vocabulary + IDIOMS theo chủ đề + Dịch thuật -Word order + Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears + TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn. Chúc bạn học tốt ! Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Minh NhíThế còn mấy câu kia thì sao ạ
S I M O Cựu Phụ trách nhóm Anh Thành viên 19 Tháng tư 2017 3,385 9 4,344 649 Nam Định Trái tim của Riky-Kun 13 Tháng tư 2022 #4 46 back down = chấp nhận bản thân sai48 pick up = mua50 setting off = khởi hành đi đâu52 fell on = attack sb suddenly, unexpectedly54 stop over = dừng lại47 called up = gọi49 think _ over = nghĩ51 pulls away = bắt đầu di chuyển53 weigh out = đo lường55 close down = đóng cửa Tham khảo thêm nếu bạn có thời gian [TIPs] Bài tập viết lại câu (Rewrite the sentences) Reactions: MinhDuc2k5 Upvote 0 Downvote
46 back down = chấp nhận bản thân sai48 pick up = mua50 setting off = khởi hành đi đâu52 fell on = attack sb suddenly, unexpectedly54 stop over = dừng lại47 called up = gọi49 think _ over = nghĩ51 pulls away = bắt đầu di chuyển53 weigh out = đo lường55 close down = đóng cửa Tham khảo thêm nếu bạn có thời gian [TIPs] Bài tập viết lại câu (Rewrite the sentences)
Hien Dang Cựu Mod tiếng Anh Thành viên 2 Tháng chín 2021 836 1 858 136 21 Nam Định NEU 13 Tháng tư 2022 #5 Part 1: 56. result57. or58. with59. affect60. join61. no62. added63. to64. result65. getting result in: dẫn đến confront with: đối mặt với get access to sth: tiếp cận cái gì Chúc bạn học tốt! Reactions: MinhDuc2k5 Upvote 0 Downvote
Part 1: 56. result57. or58. with59. affect60. join61. no62. added63. to64. result65. getting result in: dẫn đến confront with: đối mặt với get access to sth: tiếp cận cái gì Chúc bạn học tốt!