Tham khảo
37 evidence (bằng chứng)
38 tiredness (trạng thái buồn ngủ, mệt mỏi)
39 explanation (lời giải thích)
40 ????
41 interpretation (cách giải thích)
42 frighten (làm ai sợ)
43 pressure (áp lực)
44 hesitant (không chắc chắn)
45 credible ??? (đáng tin)
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo và ủng hộ những topic sau để có sự tiến bộ về nhiều kỹ năng ~ [TIPs] Rewrite the sentences Ten words a day and some tips for learning [Dịch thuật] Word order