1. scientists (nhà khoa học)
2. reminder (lời nhắc nhở)
3. importance (tầm quan trọng)
4. punctually (đúng giờ)
5. anxious (lo lắng)
6. ability (khả năng)
7. recommendations (gợi ý)
8. reliable (đáng tin)
9. angriness (sự tức giận)
10. unusual (khác thường)
11. appearance (ngoại hình)
12. beginning (mở đầu)
13. purely (đơn thuần)
14. difficulties (khó khăn)
Chúc bạn học tốt!
Ngoài ra bạn có thể tham khảo các topic sau để nâng cao kiến thức và kỹ năng:
Reading Made Easy
Các loại từ trong tiếng Anh