Kết quả tìm kiếm

  1. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Exercise

    1. considered 2. history 3. strength 4. feeding 5. brains 6. modern
  2. tienganh220403@gmail.com

    ko sao!! ^^

    ko sao!! ^^
  3. tienganh220403@gmail.com

    tớ biết rồi! nhưng hôm nay bận nên chưa xem đc tối về tớ mới xem

    tớ biết rồi! nhưng hôm nay bận nên chưa xem đc tối về tớ mới xem
  4. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Học tiếng anh nên dùng từ điển gì?

    Oxford Learner's Dictionaries thầy em bảo dùng cái này tốt lắm nhưng là dịch Anh-Anh
  5. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Anh 11

    1. C 2. A 3. A 4. B 5. D 6. D 7. B 8. B 9. C 10. A
  6. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ đố mẹo tiếng anh

    1. Your name or your phone number 2. Needle 3. Fire
  7. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Tìm lỗi sai và sửa lỗi

    told + object còn said thì phải là said to + object Mik nghĩ là thế
  8. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Tìm lỗi sai và sửa lỗi

    1.A-> told 2. C-> what 3. C-> to trust 5. D-> exercise
  9. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ [Lớp 9] Lớp học Tiếng Anh

    Ex1: List 10 phrasal verbs you know and write the meaning of it. set up: thiết lập turn down: từ chối live on: sống dựa vào, đủ tiền để trang trải keep up with: theo kịp pass down: truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác face up to: đối diện với, chấp nhận pull down: san phẳng get on with: có quan...
  10. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ [Ôn luyện ] Bài tập Tiếng Anh mỗi ngày

    BÀI TẬP TIẾNG ANH MỖI NGÀY - CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT Part 1 : choose a word that has different stress pattern 1. A purpose B. remote C.control D.respond 2. A.intermediate B.documentary C. psychedelic D. communicate 3. A inspiration B collection C reputation D limitation 4. A scenery B...
  11. tienganh220403@gmail.com

    who?

    who?
  12. tienganh220403@gmail.com

    Topic ôn HSG các lớp

    cả 2 đc ko chị, nếu ko đc thì lớp 9 nka chị
  13. tienganh220403@gmail.com

    Topic ôn HSG các lớp

    Em nka chị, em ôn HSG lớp 9,10:D
  14. tienganh220403@gmail.com

    cảm ơn!

    cảm ơn!
  15. tienganh220403@gmail.com

    là sao bạn?

    là sao bạn?
  16. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ chuyển câu và chia thì cho từ trong ngoặc

    He left in the morning and I saw it. -> I saw him left in the morning While Tom wasing going to work, he was meeting his former teacher. -> Going (câu này mik ko biết làm) The children worried about not being admitted to a good school. (admit) The woman is said to have been killed in such a...
  17. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Phrasal verbs

    1. D hold up: Trì hoãn 2. D catch up on: tranh thủ làm cái gì đó mà chưa làm được
  18. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Word forms

    1. instruction 2. peaceful 3. friendliness 4. compulsory 5. correspondence 6. officially 7. fashionable 8. musician 9. inspirational 10. Traditional 11. favorite 12. modernized
  19. tienganh220403@gmail.com

    Multiple choice

    1. kimono 2. traditional 3. musician 4. convenient 5. What 6. wear 7. generation 8. on 9. at 10. Fashion designers
  20. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Sentence transformation

    5. We started learning English in 2005 -> We have been learning English since 2005 6. These students have already done the homework -> The homework has been done by these students 7. Jeans have never been out of fashion -> Jeans are always in fashion 8. What type of clothing do you like best...
Top Bottom