Kết quả tìm kiếm

  1. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Bài tập về thì và thể (HSG Anh văn)

    I. Give the correct tense or form of verbs: 1. He is writting a long novel at present. 2. How many times have you seen him since he went to London? 3. I haven't eaten this cake yet. 4. She has just gone out. 5. The water boils. Can you turn it off? 6. The moon goes around the earth 7. I'd like...
  2. tienganh220403@gmail.com

    tớ kết couple này mong tụi nó hẹn hò^^

    tớ kết couple này mong tụi nó hẹn hò^^
  3. tienganh220403@gmail.com

    Có thể bạn chưa biết

    "Mẹ là Mother gồm 6 chữ cái M, O, T, H, E, R Có nghĩa là: M… Million - là hằng triệu điều mẹ trao cho con. O… Old - là mẹ sẽ ngày càng già đi. T… Tears - là giọt nước mắt mẹ đã rơi vì con. H… Heart - là tình yêu mẹ dành cho con lưu trữ vào trong tim. E… Eyes - là đôi mắt mẹ luôn dõi theo...
  4. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Unit 3: People's Background

    IV, 16. B 17. C 18. B 19. C 20. D 21. C 22. D 23. C 24. D 25. B V, 26. B 27. B 28. C 29. A 30. C 31. B 32. C 33. D 34. A 35. A
  5. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ TEST 45 minutes (No1)

    II, 1. C 2. D 3. B 4. A III, 1. B 2. A IV, 1. B 2. B 3. D 4. C 5. C 6. A V, 1. False 2. True 3. True 4. True 5. False VI, 1. could 2. have walked 3. stayed 4. go VII, 1. She wishes she could play the piano 2. A supermarket is being built in my neighborhood 3. I suggested going to the...
  6. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ câu hỏi đuôi

    1. hasn't she 2. didn't he 3. had he 4. shall we
  7. tienganh220403@gmail.com

    Sú ra trận!

    Sú ra trận!
  8. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Unit 3: People's Background

    I, 1. D 2. A 3. B 4. A 5. D II, 6. C 7. C 8. B 9.A 10. B III, 11. D 12. B 13. B 14. C 15. C
  9. tienganh220403@gmail.com

    Avatar đôi ahihi!~

    Avatar đôi ahihi!~
  10. tienganh220403@gmail.com

    tiếp chi?

    tiếp chi?
  11. tienganh220403@gmail.com

    thấy chi nà!

    thấy chi nà!
  12. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ Anh lớp11

    1. I am writing to you to complain about the work that your company did in my house last week. 2. Three men arrived on Monday and painted the inside walls. 3. They used the wrong color and still painted over the carpet 4. They also broke a valuable vase. 5. The foreman had assured me that...
  13. tienganh220403@gmail.com

    thật là hào phóng nha!!~~

    thật là hào phóng nha!!~~
  14. tienganh220403@gmail.com

    nhưng tớ thích Jimin hơn

    nhưng tớ thích Jimin hơn
  15. tienganh220403@gmail.com

    cool~~

    cool~~
  16. tienganh220403@gmail.com

    ah cảm ơn bạn nka ^^

    ah cảm ơn bạn nka ^^
  17. tienganh220403@gmail.com

    ??

    ??
  18. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ phrasal verb

    1. rake over 2. tip off 3. count against 4. put about
  19. tienganh220403@gmail.com

    Ngoại ngữ english

    1. about 2. out 3. in 4. for 5. of 6. in 7. to 8. for 9. for 10. about 11. in 12. with 13. at 14. in 15. for 16. in 17. in 18. for 19. under 20. at 21. with 22. from 23. at 24. at 25. at 26. for 27. with 28. to 29. in 30. in Mik ko chắc chắn lắm nka!
Top Bottom