Ngoại ngữ Phrasal verbs

maihien150696@gmail.com

Học sinh
Thành viên
9 Tháng một 2016
110
24
36
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1.The Ministry of Defence has been..........the decision to withdraw from the military action for the past several months.
A: writing down B: pulling down C: shutting off D: holding up
2:Everyone was so busy with the president's visit that, by the weekend, they were all planning to..................all the sport news they'd missed
A: check out of B: get back at C:break away from d:catch up on
 
  • Like
Reactions: Hồng Nhật

tienganh220403@gmail.com

Học sinh chăm học
Thành viên
4 Tháng hai 2016
363
320
121
21
Nghệ An
1.The Ministry of Defence has been..........the decision to withdraw from the military action for the past several months.
A: writing down B: pulling down C: shutting off D: holding up
2:Everyone was so busy with the president's visit that, by the weekend, they were all planning to..................all the sport news they'd missed
A: check out of B: get back at C:break away from d:catch up on
1. D
hold up: Trì hoãn
2. D
catch up on: tranh thủ làm cái gì đó mà chưa làm được
 
  • Like
Reactions: Hồng Nhật

Chou Chou

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT được yêu thích nhất 2017
4 Tháng năm 2017
4,070
4,352
704
23
Phú Thọ
THPT Thanh Thủy
1.The Ministry of Defence has been..........the decision to withdraw from the military action for the past several months.
A: writing down B: pulling down C: shutting off D: holding up
Structure: - write down: ghi
- pull down: phá hủy, phá đổ
- shut sth off: khóa lại, đóng lại
- hold up: trì hoãn

2:Everyone was so busy with the president's visit that, by the weekend, they were all planning to..................all the sport news they'd missed
A: check out of B: get back at C:break away from d:catch up on
Structure: - check out of: trả tiền phòng khách sạn
- get back at sb: trả thù
- break away from sb / sth: trốn thoát, tách ra, li khai
- catch up on sth: làm bù
 
Top Bottom