- 18 Tháng ba 2017
- 684
- 631
- 149
- 23
- Nam Định
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông


- Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé!
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. – Không có gì mới cả.
- What’s on your mind? – Bạn đang suy tư gì vậy?
- I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? – Vậy hả?
- How come? – Làm thế nào vậy?
- How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
- Definitely ! – Quá đúng!
- Of course! – Dĩ nhiên!
- You’d better believe it! – Chắc chắn mà.
- I guess so. – Tôi đoán vậy.
- There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
- I can’t say for sure. – Tôi không chắc đâu.
- This is too good to be true! – Thật không thể tin được!
- No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. – Tôi hiểu rồi.
- Right on! (Great!) – Quá đúng!
- I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
- Got a minute? – Có rảnh không?
- About when? – Vào khoảng thời gian nào?
- It won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Speak up! – Nói ra đi nào.
- Never mind! – Đừng bận tâm!
- So we’ve met again! – Ồ lại gặp rồi.
- Come here. – Đến đây.
- Come over. – Ghé chơi.
- Don’t go yet. – Đừng đi vội.
- Please go first. After you. – Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
- What a relief. – Nhẹ cả người!
- You’re a life-saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Anything else? – Còn gì nữa không?
- That’s a lie! – Xạo quá!
- Do as I say. – Làm theo lời tôi.
- This is the limit! – Đủ rồi đó!
- Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
- Ask for it! – Tự làm tự chịu!
- In the nick of time. – Vừa kịp lúc.
- No litter. – Cấm vứt rác.
- Go for it! – Cứ liều thử đi.
- Don’t forget – đừng quên nhé.
- How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
- God knows! – Có Chúa mới biết.
- Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
- What can I do if… – Làm sao đây nếu…
- I’ll be hanged if I know – Biết chết liền!
- Stop it right away! – Có thôi ngay đi không.
- A wise guy, hah?! – Ồ, cậu được đấy.
- Poor you/me/him/her..!- bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy thật đáng thương/tội nghiệp.
- Say cheese! – Cười lên nào! (Khi chụp hình)
- Be good! – Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
- Please speak more slowly – Làm ơn nói chậm hơn được không?
- Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
- Scratch one’s head. – Nghĩ muốn nát óc.
- Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
- What a pity! hoặc what a shame! – tiếc quá!
- Mark my words! – Nhớ lời tôi đó!
- Once in a lifetime! – Cơ hội ngàn năm có một.
- Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nha!
- It serves you right! – Đáng đời chưa!
- The more, the merrier! – Càng đông càng vui
- Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
- Good job! / Well done! – Làm tốt lắm!
- Just for fun! – Đùa chút thôi.
- Try your best! – Cố gắng lên.
- Make some noise! – Sôi nổi lên nào!
- Congratulations! – Chúc mừng!
- Calm down! Bình tĩnh nào!
- Provincial! – Đồ quê mùa.
- Strike it. – Ăn đậm.
- Always the same. – Trước sau như một.
- Hit it off. – Tâm đầu ý hợp.
- Hit or miss. – Được chăng hay chớ.
- Add fuel to the fire. – Thêm dầu vào lửa.
- Don’t mention it! / Not at all. – Không có chi.
- Just kidding (joking) – Chỉ đùa thôi.
- No, not a bit. – Không, chẳng có gì.
- Nothing particular! – Không có gì đặc biệt cả.
- Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
- The same as usual! – Giống như mọi khi.
- Almost! – Gần xong rồi.
- You’ll have to step on it. – Bạn phải nhanh lên.
- I’m in a hurry. – Tôi đang vội.
- Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền.
- Give me a certain time! – Cho mình thêm thời gian.