- 24 Tháng mười hai 2018
- 1,272
- 1,359
- 216
- 21
- Thái Bình
- THCS Lương Thế VInh-Thành phố Thái Bình


1 | Physical quantity | đại lượng vật lý |
2 | Units | đơn vị |
3 | Length | độ dài |
4 | Mass | khối lượng |
5 | Time | thời gian |
6 | Measuring tape | thước dây, băng đo |
7 | Metre rule | thước đo mét |
8 | Vernier calipers | thước kẹp có du xích |
9 | Micrometer screw | Vít panme |
10 | Stopwatch | đồng hồ đếm thời gian |
11 | Ticker tape timer | băng ghi thời gian |
12 | Simple pendulum | con lắc đơn |
13 | String | sợi dây |
14 | Bob | con lắc |
15 | Amplitude | biên độ |
16 | Rest position | vị trí nghỉ (vị trí cân bằng) |
17 | Period | Chu kỳ |
18 | Oscillation | dao động |
19 | Frequence | tần số |
20 | Kinematics | động học |
21 | Speed | tốc độ |
22 | Velocity | vận tốc |
23 | Direction | hướng |
24 | Magnitude | độ lớn |
25 | Acceleration | gia tốc |
26 | Uniform acceleration | gia tốc đều |
27 | Distance – Time graph | đồ thị quãng đường – thời gian |
28 | Speed – Time graph | đồ thị tốc độ - thời gian |
29 | At rest | đứng yên (body at rest: vật đứng yên) |
30 | Uniform speed | tốc độ đều |
31 | Distance travelled | quãng đường đi được |
32 | The acceleration of free fall (the acceleration due to gravity0029 | gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường |
33 | Retardation or deceleration (negative acceleration) | sự giảm tốc, sự hãm |
34 | Average speed | tốc độ trung bình |
35 | Instantaneous speed | tốc độ tức thời |
36 | Initial speed | tốc độ đầu |
37 | Final speed | tốc độ cuối |
38 | Constant | hằng số |
39 | Horizontal line (time axis) | trục ngang (trục thời gian) |
40 | Vertical line (distance or speed axis) | trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc) |
41 | The gradient of the line | hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng |
42 | Dynamics | động lực học |
43 | Force | lực |
44 | Motion | chuyển động |
45 | Resultant force | tổng hợp lực |
46 | Friction | lực ma sát |
47 | Weight | trọng lượng |
48 | Density | mật độ |
49 | Substance | vật chất |
50 | Gravitational field strength (g) | độ lớn của trường hấp dẫn |
51 | Volume | thể tích |
52 | Inertia | quán tính |
53 | Moment | mômen |
54 | Moment of a force (or torque) | moomen lực (hay lực xoắn) |
55 | Pivot | trụ, điểm tựa, trục quay |
56 | Perpendicular distance from the pivot | cánh tay đòn |
57 | Equilibrium | sự cân bằng |
58 | Balance | sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng |
59 | Stable | bền, ổn định, dừng |
60 | Unstable | không bền, không ổn định |
61 | Neutral | trung bình, trung gian, trung tính |
62 | Centre of gravity | trọng tâm |
63 | Stability | độ bền, độ ổn định |
64 | Clockwise | theo chiều kim đồng hồ |
65 | Anticlockwise | ngược chiều kim đồng hồ |
66 | Energy | năng lượng |
67 | Work | Công |
68 | Power | Công suất |
69 | Kinetic energy | động năng |
70 | Elastic potential energy | thế năng đàn hồi |
71 | Gravitational potential energy | thế năng hấp dẫn |
72 | Chemical potential energy | thế hóa |
73 | Thermal energy | nhiệt năng |
74 | Heat | nhiệt |
75 | Light | ánh sáng |
76 | Sound | âm thanh |
77 | Nuclear | hạt nhân |
78 | Conservation of energy | bảo toàn năng lượng |
79 | Molecule | phân tử |
80 | Solid | chất rắn |
81 | Liquid | chất lỏng |
82 | Gas | chất khí |
83 | Conduction | dẫn |
84 | Vibration | sự dao động |
85 | Electron Diffusion | khuếch tán điện tử |
86 | Convection | đối lưu |
87 | Radiation | bức xạ |
88 | Expand | giãn nở |
89 | Dense | đặc, đậm đặc |
90 | Electromagnetic waves | sóng điện từ |
91 | Infra – Red waves | sóng hồng ngoại |
92 | Vacuum | chân không |
93 | Emit | phát ra |
94 | Absorb | hấp thụ |
95 | Thermometer | nhiệt kế |
96 | Mercury or alcohol thermometer | nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn |
97 | Thermocouple thermometer | cặp nhiệt điện |
98 | Clinical thermometer | nhiệt kế y tế |
99 | Temperature | nhiệt độ |
100 | Ice point | điểm đóng băng, điểm tan của đá |
101 | Steam point | điểm bay hơi, điểm sôi |
102 | Kelvin (K) temperature | nhiệt độ kelvin |
103 | Celsius (0C) temperature | nhiệt độ celsius |
104 | Bulb | bầu nhiệt kế |
105 | Narrow bore tube | ống lỗ khoan hẹp |
106 | Constriction (in tube) | sự thắt lại (trong ống) |
107 | Capillary tube | ống mao dẫn |
108 | Scale | thang, tỷ lệ |
109 | Stem | ống chân không |
110 | Melting | nóng chảy |
111 | Solidification | hóa rắn |
112 | Boiling | sôi |
113 | Condensation | ngưng tụ |
114 | Evaporation | hóa hơi |
115 | Fusion | nóng chảy |
116 | Vaporization | sự bay hơi, sự hóa hơi |
117 | Freezing | đóng băng, làm lạnh |
118 | Atmosphere | khí quyển |
119 | Air Pressure | áp suất không khí |
120 | Impurity | chất tạp |
121 | Latent heat | ẩn nhiệt |
122 | Bubbles | bong bóng khí |
123 | Humidity | độ ẩm |
124 | Wave | sóng |
125 | Tank | bể chứa |
126 | Ripple | gợn sóng |
127 | Wavelength | bước sóng |
128 | Transverse wave | sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) |
129 | Longitudinal wave | sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh) |
130 | Crest | đỉnh sóng |
131 | Trough | bụng sóng |
132 | Rest position | vị trí nghỉ (biên độ bằng 0) |
133 | Reflection | sự phản xạ |
134 | Normal | pháp tuyến |
135 | Incidence (ray) | (tia) tới |
136 | Refraction | sự khúc xạ |
137 | Refractive index (of a medium) | chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) |
138 | Real depth | độ sâu thực tế |
139 | Apparent depth | độ sâu biểu kiến |
140 | Lense | thấu kính |
141 | Converging lens | thấu kính hội tụ |
142 | Divergent lens | thấu kính phân kỳ |
143 | Principal axis | trục chính |
144 | Principal focus | tiêu điểm chính |
145 | Centre of the lens (optical center) | quang tâm |
146 | Focal length | tiêu cự |
147 | Convex lens | thấu kính lồi |
148 | Magnification | độ phóng đại |
149 | Telescope | kính thiên văn, kính viễn vọng |
150 | Inverted image | ảnh ngược |
151 | Real image | ảnh thực |
152 | Virtual image | ảnh ảo |
153 | Diminished image | hình ảnh thu nhỏ |
154 | Magnified image | ảnh phóng đại |
155 | Electromagnetic spectrum | phổ điện từ |
156 | Gamma ray | tia gamma |
157 | X – ray | tia X |
158 | Ultra – violet | tia cực tím |
159 | Visible light | ánh sáng nhìn thấy |
160 | Infra – red | tia hồng ngoại |
161 | Radioactive substance | chất phóng xạ |
162 | Hot body | bộ tỏa nhiệt |
163 | Geiger – Muller tube | ống đếm Geiger – Muller |
164 | Fluorescent screen | Fluorescent screen |
165 | Fluorescent screen | sơn phát quang |
166 | Thermopile | pin nhiệt điện |
167 | Aerial | ăng ten |
168 | Short wavelength | bước sóng ngắn |
169 | Long wavelength | bước sóng dài |
170 | Microwave | sóng cực ngắn, vi sóng |
171 | Magnet | nam châm |
172 | Positive charge | điện tích dương |
173 | Negative charge | điện tích âm (electron) |
174 | Compression | nén, lực nén |
175 | Rarefaction | sự làm loãng, sự làm giãn |
176 | Vibrating source | nguồn âm, nguồn dao động |
177 | Transmit | truyền, phát |
178 | Audible frequence | tần số nghe được |
179 | Loudness | âm lượng |
180 | Pitch | độ cao của âm |
181 | Echo | phản hồi, tiếng vọng |
182 | The propagation of sound | sự lan truyền âm thanh |
183 | High pressure region | vùng áp suất cao |
184 | Pistol | sung ngắn |
185 | Static electricity | tĩnh điện |
186 | Attract | hút |
187 | Repel | đẩy |
188 | Rubbing | sự cọ sát, sự ma sát |
189 | Current electricity | dòng điện |
190 | Charge | điện tích |
191 | Electromotive force | lực điện động, sức điện động, thế điện động |
192 | Circuit | mạch điện |
193 | Potential difference | hiệu điện thế |
194 | Resistance | điện trở |
195 | Effective resistance | trở kháng hiệu dụng |
196 | Metallic conductor | vật dẫn kim loại |
197 | Volmeter | vôn kế |
198 | Ammeter | ampe kế |
199 | Wire | dây dẫn |
200 | Cross-sectional area | diện tích mặt cắt |
201 | Resistor | cái điện trở, trở kháng |
202 | Parallel | song song |
203 | Series | nối tiếp |
204 | Filament | dây tóc bong đèn |
205 | Ohm’s law | định luật ôm |
206 | D.C. (direct current) | dòng một chiều |
207 | D.C. circuit | mạch một chiều |
208 | Cell | pin |
209 | Battery | ắc quy |
210 | Switch | khóa |
211 | Lamp | đèn |
212 | Fuse | cầu chì |
213 | Fixed resistor | điện trở cố định |
214 | Rheostat | biến trở |
215 | Earth connector | nối đất |
216 | Galvanometer | điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế) |