Vật lí 9 Vật lý bằng Tiếng Anh

dangtiendung1201

Cựu Mod Toán
Thành viên
24 Tháng mười hai 2018
1,272
1,359
191
20
Thái Bình
THCS Lương Thế VInh-Thành phố Thái Bình
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.


1

Physical quantity

đại lượng vật lý

2

Units

đơn vị

3

Length

độ dài

4

Mass

khối lượng

5

Time

thời gian

6

Measuring tape

thước dây, băng đo

7

Metre rule

thước đo mét

8

Vernier calipers

thước kẹp có du xích

9

Micrometer screw

Vít panme

10

Stopwatch

đồng hồ đếm thời gian

11

Ticker tape timer

băng ghi thời gian

12

Simple pendulum

con lắc đơn

13

String

sợi dây

14

Bob

con lắc

15

Amplitude

biên độ

16

Rest position

vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)

17

Period

Chu kỳ

18

Oscillation

dao động

19

Frequence

tần số

20

Kinematics

động học

21

Speed

tốc độ

22

Velocity

vận tốc

23

Direction

hướng

24

Magnitude

độ lớn

25

Acceleration

gia tốc

26

Uniform acceleration

gia tốc đều

27

Distance – Time graph

đồ thị quãng đường – thời gian

28

Speed – Time graph

đồ thị tốc độ - thời gian

29

At rest

đứng yên (body at rest: vật đứng yên)

30

Uniform speed

tốc độ đều

31

Distance travelled

quãng đường đi được

32

The acceleration of free fall (the acceleration due to gravity0029

gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường

33

Retardation or deceleration (negative acceleration)

sự giảm tốc, sự hãm

34

Average speed

tốc độ trung bình

35

Instantaneous speed

tốc độ tức thời

36

Initial speed

tốc độ đầu

37

Final speed

tốc độ cuối

38

Constant

hằng số

39

Horizontal line (time axis)

trục ngang (trục thời gian)

40

Vertical line (distance or speed axis)

trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)

41

The gradient of the line

hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng

42

Dynamics

động lực học

43

Force

lực

44

Motion

chuyển động

45

Resultant force

tổng hợp lực

46

Friction

lực ma sát

47

Weight

trọng lượng

48

Density

mật độ

49

Substance

vật chất

50

Gravitational field strength (g)

độ lớn của trường hấp dẫn

51

Volume

thể tích

52

Inertia

quán tính

53

Moment

mômen

54

Moment of a force (or torque)

moomen lực (hay lực xoắn)

55

Pivot

trụ, điểm tựa, trục quay

56

Perpendicular distance from the pivot

cánh tay đòn

57

Equilibrium

sự cân bằng

58

Balance

sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng

59

Stable

bền, ổn định, dừng

60

Unstable

không bền, không ổn định

61

Neutral

trung bình, trung gian, trung tính

62

Centre of gravity

trọng tâm

63

Stability

độ bền, độ ổn định

64

Clockwise

theo chiều kim đồng hồ

65

Anticlockwise

ngược chiều kim đồng hồ

66

Energy

năng lượng

67

Work

Công

68

Power

Công suất

69

Kinetic energy

động năng

70

Elastic potential energy

thế năng đàn hồi

71

Gravitational potential energy

thế năng hấp dẫn

72

Chemical potential energy

thế hóa

73

Thermal energy

nhiệt năng

74

Heat

nhiệt

75

Light

ánh sáng

76

Sound

âm thanh

77

Nuclear

hạt nhân

78

Conservation of energy

bảo toàn năng lượng

79

Molecule

phân tử

80

Solid

chất rắn

81

Liquid

chất lỏng

82

Gas

chất khí

83

Conduction

dẫn

84

Vibration

sự dao động

85

Electron Diffusion

khuếch tán điện tử

86

Convection

đối lưu

87

Radiation

bức xạ

88

Expand

giãn nở

89

Dense

đặc, đậm đặc

90

Electromagnetic waves

sóng điện từ

91

Infra – Red waves

sóng hồng ngoại

92

Vacuum

chân không

93

Emit

phát ra

94

Absorb

hấp thụ

95

Thermometer

nhiệt kế

96

Mercury or alcohol thermometer

nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn

97

Thermocouple thermometer

cặp nhiệt điện

98

Clinical thermometer

nhiệt kế y tế

99

Temperature

nhiệt độ

100

Ice point

điểm đóng băng, điểm tan của đá

101

Steam point

điểm bay hơi, điểm sôi

102

Kelvin (K) temperature

nhiệt độ kelvin

103

Celsius (0C) temperature

nhiệt độ celsius

104

Bulb

bầu nhiệt kế

105

Narrow bore tube

ống lỗ khoan hẹp

106

Constriction (in tube)

sự thắt lại (trong ống)

107

Capillary tube

ống mao dẫn

108

Scale

thang, tỷ lệ

109

Stem

ống chân không

110

Melting

nóng chảy

111

Solidification

hóa rắn

112

Boiling

sôi

113

Condensation

ngưng tụ

114

Evaporation

hóa hơi

115

Fusion

nóng chảy

116

Vaporization

sự bay hơi, sự hóa hơi

117

Freezing

đóng băng, làm lạnh

118

Atmosphere

khí quyển

119

Air Pressure

áp suất không khí

120

Impurity

chất tạp

121

Latent heat

ẩn nhiệt

122

Bubbles

bong bóng khí

123

Humidity

độ ẩm

124

Wave

sóng

125

Tank

bể chứa

126

Ripple

gợn sóng

127

Wavelength

bước sóng

128

Transverse wave

sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ)

129

Longitudinal wave

sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)

130

Crest

đỉnh sóng

131

Trough

bụng sóng

132

Rest position

vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)

133

Reflection

sự phản xạ

134

Normal

pháp tuyến

135

Incidence (ray)

(tia) tới

136

Refraction

sự khúc xạ

137

Refractive index (of a medium)

chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)

138

Real depth

độ sâu thực tế

139

Apparent depth

độ sâu biểu kiến

140

Lense

thấu kính

141

Converging lens

thấu kính hội tụ

142

Divergent lens

thấu kính phân kỳ

143

Principal axis

trục chính

144

Principal focus

tiêu điểm chính

145

Centre of the lens (optical center)

quang tâm

146

Focal length

tiêu cự

147

Convex lens

thấu kính lồi

148

Magnification

độ phóng đại

149

Telescope

kính thiên văn, kính viễn vọng

150

Inverted image

ảnh ngược

151

Real image

ảnh thực

152

Virtual image

ảnh ảo

153

Diminished image

hình ảnh thu nhỏ

154

Magnified image

ảnh phóng đại

155

Electromagnetic spectrum

phổ điện từ

156

Gamma ray

tia gamma

157

X – ray

tia X

158

Ultra – violet

tia cực tím

159

Visible light

ánh sáng nhìn thấy

160

Infra – red

tia hồng ngoại

161

Radioactive substance

chất phóng xạ

162

Hot body

bộ tỏa nhiệt

163

Geiger – Muller tube

ống đếm Geiger – Muller

164

Fluorescent screen

Fluorescent screen

165

Fluorescent screen

sơn phát quang

166

Thermopile

pin nhiệt điện

167

Aerial

ăng ten

168

Short wavelength

bước sóng ngắn

169

Long wavelength

bước sóng dài

170

Microwave

sóng cực ngắn, vi sóng

171

Magnet

nam châm

172

Positive charge

điện tích dương

173

Negative charge

điện tích âm (electron)

174

Compression

nén, lực nén

175

Rarefaction

sự làm loãng, sự làm giãn

176

Vibrating source

nguồn âm, nguồn dao động

177

Transmit

truyền, phát

178

Audible frequence

tần số nghe được

179

Loudness

âm lượng

180

Pitch

độ cao của âm

181

Echo

phản hồi, tiếng vọng

182

The propagation of sound

sự lan truyền âm thanh

183

High pressure region

vùng áp suất cao

184

Pistol

sung ngắn

185

Static electricity

tĩnh điện

186

Attract

hút

187

Repel

đẩy

188

Rubbing

sự cọ sát, sự ma sát

189

Current electricity

dòng điện

190

Charge

điện tích

191

Electromotive force

lực điện động, sức điện động, thế điện động

192

Circuit

mạch điện

193

Potential difference

hiệu điện thế

194

Resistance

điện trở

195

Effective resistance

trở kháng hiệu dụng

196

Metallic conductor

vật dẫn kim loại

197

Volmeter

vôn kế

198

Ammeter

ampe kế

199

Wire

dây dẫn

200

Cross-sectional area

diện tích mặt cắt

201

Resistor

cái điện trở, trở kháng

202

Parallel

song song

203

Series

nối tiếp

204

Filament

dây tóc bong đèn

205

Ohm’s law

định luật ôm

206

D.C. (direct current)

dòng một chiều

207

D.C. circuit

mạch một chiều

208

Cell

pin

209

Battery

ắc quy

210

Switch

khóa

211

Lamp

đèn

212

Fuse

cầu chì

213

Fixed resistor

điện trở cố định

214

Rheostat

biến trở

215

Earth connector

nối đất

216

Galvanometer

điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)
[TBODY] [/TBODY]
 
Top Bottom