adventure [n]: cuộc phiêu lưu band [n]: ban nhạc cartoon [n]: phim hoạt hình, hoạt họa character [n]: nhân vật complete [n]: hoàn thành contest [n]: cuộc thi contestant [n]: người dự thi|-) cricket [n]: con dếo-+ detctive [n]: thám tử gather [v]: tụ tập, tập hợp import [n]: sản phẩm nhập khẩu mixture [n]: sự pha trộn, sự o=>kết hợp owner [n]: người làm chủ perform [v]: trình diễn, biểu diễn satellite [n]: vệ tinh series [n]: phim truyền hình nhiều tập switch on [v]: bật công tắc viewer [n]: người xem