Unit 14 lớp 7

L

luuquangthuan

A Time for TV ( thời gian dành cho TV)
1.news (n) tin tức
2. series (n) phim truyền hình nhiều tập
3.adventure (n) cuộc phưu lưu.
 
L

luuquangthuan

4.criket (n) con dế
5. to prefer (v) thích hợp
6.chess (n) môn cờ vua
\Rightarrowto play chess : đánh cờ vua
7.to guess (v) đoán, phỏng đoán
8.detective (n) thám tử trinh thám
 
L

luuquangthuan

adventure [n]: cuộc phiêu lưu
band [n]: ban nhạc
cartoon [n]: phim hoạt hình, hoạt họa
character [n]: nhân vật
complete [n]: hoàn thành
contest [n]: cuộc thi
contestant [n]: người dự thi|-)
cricket [n]: con dếo-+
detctive [n]: thám tử:eek:
gather [v]: tụ tập, tập :confused:hợp
import [n]: sản phẩm nhậ:(p khẩu
mixture [n]: sự pha trộn, sự :)o=>kết hợp
owner [n]: người làm chủ
perform [v]: trình diễn, biểu diễn
satellite [n]: vệ tinh
series [n]: phim truyền hình nhiều tập
switch on [v]: bật công tắc
viewer [n]: người xem
 
L

luuquangthuan

B What ia on? ( có chương trình gì)
1.cartoon (n) phim hoạt hình
2.to take part (exp) tham gia
3.may be (adv) có thể, có lẽb-(
 
L

luuquangthuan

4.fistful (n) một nắm
5.broad (adj) rộng rộng rãi
6.audience (n) khán, thính giả.:-SS:-SS:-SS:-SS:)|:)|:)|:)|
 
T

thocon_hn

ừ đúng đó ở phần cuối sách có phần từ điển từ mới các unit cơ mà!nó còn ghi cả nghĩa , loại từ, cách đọc
nó cũng như sách lớp 6 vậy đó!!!!!!!!:D:D:D:D:D:D
 
H

hoangtungao0411

các mem ơi. có ai bít giải bài tập anh ko. bài unit 14 phần A. ai bít em cảm ơn nhiều:x
 
Top Bottom