English THCS Từ đồng nghĩa

Tannie0903

Cựu Mod Tiếng Anh
Thành viên
8 Tháng mười hai 2021
1,168
1,176
181
21
Nghệ An
minh123@Bạn tham khảo từ câu 68-78 nhé:
68.A
make good use of sth: tận dụng tốt cái gì đó
69.C
weird=strange= kì quái
70.B
non-profit: phi lợi nhuận
71,B
damp=humid: ẩm ướt
72. C
stay in shape=keep fit: giữ dáng >< chubby: mũm mĩm
73.A
hilarious: hài hước
note: white funny( từ này mình tìm thấy trên urban dicctionary thì nghĩa chỉ bất cứ thứ gì người da trắng làm đều có một chút hài hước)
1664788418323.png
(nguồn: urban dictionary)
74.B
75.A
be hooked on: hứng thú với
76.C
leisure time=free time : thời gian rảnh
77.C
78.A
Tham khảo thêm kiến thức ở đây nhé: Luyện từ vựng và ngữ pháp nâng cao | Ôn Chuyên và HSG Tỉnh
 

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
20
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
Bạn tham khảo 79-89 nhé!
79. A. skillful = professional: chuyên nghiệp
80. B. risky = unsafe: nguy hiểm
81. B. find out = look for: tìm kiếm
82. A. important: quan trọng
83. C. union: sự thống nhất
84. A. utensil
85. A
86. B. protection: sự bảo vệ
87. B. yearly: hằng năm
88. A. worship: tôn thờ
89. B. courageous: can đảm
Tham khảo thêm Luyện từ vựng và ngữ pháp nâng cao | Ôn Chuyên và HSG Tỉnh. Chúc bạn học tốt!
 

minh123@

Học sinh
Thành viên
30 Tháng chín 2022
82
37
21
16
Quảng Ninh
Bạn tham khảo 79-89 nhé!
79. A. skillful = professional: chuyên nghiệp
80. B. risky = unsafe: nguy hiểm
81. B. find out = look for: tìm kiếm
82. A. important: quan trọng
83. C. union: sự thống nhất
84. A. utensil
85. A
86. B. protection: sự bảo vệ
87. B. yearly: hằng năm
88. A. worship: tôn thờ
89. B. courageous: can đảm
Tham khảo thêm Luyện từ vựng và ngữ pháp nâng cao | Ôn Chuyên và HSG Tỉnh. Chúc bạn học tốt!
Nguyễn Thị Ngọc Bảotiếp vs ạ em cảm ơn
 

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
20
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
  • Love
Reactions: minh123@
Top Bottom