| TỪ ĐỒNG NGHĨA | DỊCH |
| 1. a matter of speculation = supposition (n) | 1. dự đoán |
| 2. abroad = oversea (adv) | 2. nước ngoài |
| 3. abrupt = sudden (adj) | 3. đột ngột |
| 4. abstract = recondite (adj) | 4. trừu tượng khó hiểu |
| 5. absurd = ridiculous | 5. vô lý |
| 6. acceleration = speeding up | 6. tăng tốc |
| 7. accentuate = emphasize | 7. làm nổi bật = nhấn mạnh |
| 8. acceptable = permissible | 8. chấp nhận được = cho phép |
| 9. accessible = easy to reach | 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được |
| 10. accommodate = adjust to | 10. điều chỉnh |
| 11. accommodate = allow for | 11. chứa = cho phép |
| 12. accompany = join | 12. đi cùng = tham gia |
| 13. accomplished = achieved | 13. hoàn thành = đạt |
| 14. accorded = granted | 14. dành được |
| 15. accordingly = consequently | 15. một cách tương ứng = do đó |
| 16. account for = explain | 16. giải thích |
| 17. accumulate = collect | 17. tích lũy = thu thập |
| 18. accumulate = build up | 18. tích lũy = xây dựng |
| 19. accurately = precisely | 19. chính xác |
| 20. achieve = subject to | 20. đạt = hướng tới |
| 21. acknowledge = concede | 21. thừa nhận |
| 22. acquire = obtain | 22. đạt được |
| 23. actually = truly | 23. thực sự |
| 24. adapted = modified | 24. thích ứng/ làm rõ |
| 25. added = extra | 25. thêm |
| 26. adhere = stick together | 26. bám/ dính vào nhau |
| 27. adjacent = nearby | 27. liền kề = lân cận |
| 28. adjunction = appendage | 28. hỗ trợ = phụ |
| 29. adjusted = modificated | 29. điều chỉnh |
| 30. admit = let in | 30. nhận = cho phép vào trong |
| 31. adorn = decorate | 31. tô điểm = decorate |
| 32. advance = improvement | 32. cải thiện |
| 33. advanced = progressive | 33. tiên tiến |
| 34. advent = arrival | 34. đến |
| 35. advent = introduce | 35. giới thiệu |
| 36. adverse = negative | 36. tiêu cực |
| 37. adverse = unfavorable | 37. xấu = không thuận lợi |
| 38. advocating = recommending | 38. ủng hộ = gợi ý |
| 39. affection = fondness | 39. tình cảm/ có hứng thú |
| 40. affluence = wealth | 40. sung túc = giàu |
| 41. afford = provide/ purchase/ originate/ require | 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì |
| 42. afluence = wealth | 42. giàu |
| 43. aggravating = irritating | 43. khó chịu |
| 44. agile = nimble | 44. nhanh nhẹn |
| 45. agitated = disturbed | 45. quấy rầy |
| 46. alarming = upsetting | 46. báo động/ gây khó chịu |
| 47. allocates = designates | 47. phân bổ = chỉ định |
| 48. altered = changed | 48. thay đổi |
| 49. alternative = different | 49. thay thế/ khác nhau |
| 50. alternative = option | 50. thay thế = tùy chọn |
| 51. ambition = goal | 51. mục tiêu = tham vọng |
| 52. amenity = facilities | 52. cơ sở hạ tầng |
| 53. ample = abundant | 53. dồi dào phong phú |
| 54. amusement = entertainment | 54. vui chơi giải trí |
| 55. analogous = similar | 55. tương tự |
| 56. analysis = examination | 56. phân tích = kiểm tra |
| 57. anchor = hold in a place | 57. giữ ở một nơi |
| 58. annoying = bothersome | 58. phiền toái khó chịu |
| 59. annually = yearly | 59. hàng năm |
| 60. antecedent = predecessor | 60. tiền thân = trước |
| 61. anticipated = expected | 61. dự đoán dự kiến |
| 62. anticipated = predicted | 62. dự đoán |
| 63. antiquated = outmoded | 63. cũ/ đã lạc hậu |
| 64. anxious = eager | 64. lo lắng = háo hức |
| 65. apart from = except | 65. ngoài = trừ |
| 66. apparently = seemingly | 66. dường như/ có vẻ |
| 67. apparently = visibly | 67. dường như/ rõ ràng |
| 68. appeal = attraction/popularity | 68. hấp dẫn = thu hút/ phổ biến |
| 69. inbabitants = population | 69. dân cư = dân số |
| 70. appealing= alluring | 70. hấp dẫn quyến rũ |
| 71. appearance = turn up | 71. xuất hiện |
| 72. aquatic = marine | 72. thủy = biển |
| 73. arbitrarily = without any order | 73. tùy tiện/ không cần bất kỳ thứ tự |
| 74. arbitrary = haphazard | 74. tùy ý = lung tung |
| 75. archaic = ancient | 75. cổ xưa |
| 76. arid = dry | 76. khô/ cằn khô |
| 77. array = range | 77. phạm vi |
| 78. as well = in addition | 78. cũng = ngoài ra |
| 79. ascribed to = assumed to be true of | 79. gán cho = giả định là đúng |
| 80. assess = evaluate | 80. đánh giá = đánh giá |
| 81. assigned = specified/studied specified | 81. xác định/ được nghiên cứu/ được quy định |
| 82. assortments = selections | 82. chủng loại |
| 83. astounding = astonishing | 83. đáng kinh ngạc |
| 84. astute = perceptive | 84. khôn ngoan sâu sắc |
| 85. at bay >< under control | 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát |
| 86. at least = at the minimum | 86. ít nhất = tối thiểu |
| 87. atmosphere = air | 87. bầu không khí |
| 88. attachment to = preference for | 88. kèm theo = ưu tiên cho |
| 89. attain = reach | 89. đạt = đạt |
| 90. attendant = accompanying | 90. đi kèm |
| 91. attest = give evidence to | 91. đưa ra bằng chứng |
| 92. attributed = credited | 92. đóng góp/ là do cái gì |
| 93. attribution = character | 93. nhân vật |
| 94. authorized = empowered | 94. uỷ quyền trao quyền |
| 95. autonomous = independent | 95. tự trị/ độc lập |
| 96. available = obtainable | 96. sẵn = đạt được |
| 97. avenue = means | 97. địa điểm = phương tiện |
| 98. avert >< avid | 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì |
| 99. baffle = puzzle | 99. trở ngại/ thách thức |
| 100. banks = edges | 100. bờ/ rìa |
| 101. barge = trade | 101. thương mại |
| 102. barging = trading | 102. vận tải thủy = giao dịch |
| 103. barren = empty | 103. trống rỗng/ ko có kết quả gì |
| 104. barrier = obstacle | 104. rào cản trở ngại |
| 105. barter = trading | 105. giao dịch |
| 106. basking = lying | 106. phơi = nằm |
| 107. be designed to = intended to | 107. được thiết kế để = dành cho |
| 108. bears = produces | 108. sản xuất |
| 109. beckon = invite | 109. gật đầu ra hiệu = mời |
| 110. beckoning = inviting | 110. vẫy tay gọi mời |
| 111. beneficial = advantageous | 111. lợi = thuận lợi |
| 112. benefit = assistance | 112. lợi ích/ hỗ trợ |
| 113. biting = sharp | 113. sắc sảo/ sắc nét |
| 114. blocked = confined | 114. chặn/ giới hạn |
| 115. blurred = clouded | 115. không rõ nét/che phủ |
| 116. boost = raise | 116. tăng |
| 117. boosts = promotes | 117. làm tăng = khuyến khích |
| 118. boundary = border | 118. ranh giới = biên giới |
| 119. boom = expansion | 119. tăng vọt = mở rộng |
| 120. break up >< increasing rapidly | 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng |