English THPT Từ đồng nghĩa

Phạm Dương

Cựu Cố vấn tiếng Anh
Thành viên
24 Tháng mười 2018
1,599
2,859
371
Hà Nội
Đại học Thương Mại
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

TỪ ĐỒNG NGHĨA DỊCH
1. a matter of speculation = supposition (n) 1. dự đoán
2. abroad = oversea (adv) 2. nước ngoài
3. abrupt = sudden (adj) 3. đột ngột
4. abstract = recondite (adj) 4. trừu tượng khó hiểu
5. absurd = ridiculous 5. vô lý
6. acceleration = speeding up 6. tăng tốc
7. accentuate = emphasize 7. làm nổi bật = nhấn mạnh
8. acceptable = permissible 8. chấp nhận được = cho phép
9. accessible = easy to reach 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được
10. accommodate = adjust to 10. điều chỉnh
11. accommodate = allow for 11. chứa = cho phép
12. accompany = join 12. đi cùng = tham gia
13. accomplished = achieved 13. hoàn thành = đạt
14. accorded = granted 14. dành được
15. accordingly = consequently 15. một cách tương ứng = do đó
16. account for = explain 16. giải thích
17. accumulate = collect 17. tích lũy = thu thập
18. accumulate = build up 18. tích lũy = xây dựng
19. accurately = precisely 19. chính xác
20. achieve = subject to 20. đạt = hướng tới
21. acknowledge = concede 21. thừa nhận
22. acquire = obtain 22. đạt được
23. actually = truly 23. thực sự
24. adapted = modified 24. thích ứng/ làm rõ
25. added = extra 25. thêm
26. adhere = stick together 26. bám/ dính vào nhau
27. adjacent = nearby 27. liền kề = lân cận
28. adjunction = appendage 28. hỗ trợ = phụ
29. adjusted = modificated 29. điều chỉnh
30. admit = let in 30. nhận = cho phép vào trong
31. adorn = decorate 31. tô điểm = decorate
32. advance = improvement 32. cải thiện
33. advanced = progressive 33. tiên tiến
34. advent = arrival 34. đến
35. advent = introduce 35. giới thiệu
36. adverse = negative 36. tiêu cực
37. adverse = unfavorable 37. xấu = không thuận lợi
38. advocating = recommending 38. ủng hộ = gợi ý
39. affection = fondness 39. tình cảm/ có hứng thú
40. affluence = wealth 40. sung túc = giàu
41. afford = provide/ purchase/ originate/ require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì
42. afluence = wealth 42. giàu
43. aggravating = irritating 43. khó chịu
44. agile = nimble 44. nhanh nhẹn
45. agitated = disturbed 45. quấy rầy
46. alarming = upsetting 46. báo động/ gây khó chịu
47. allocates = designates 47. phân bổ = chỉ định
48. altered = changed 48. thay đổi
49. alternative = different 49. thay thế/ khác nhau
50. alternative = option 50. thay thế = tùy chọn
51. ambition = goal 51. mục tiêu = tham vọng
52. amenity = facilities 52. cơ sở hạ tầng
53. ample = abundant 53. dồi dào phong phú
54. amusement = entertainment 54. vui chơi giải trí
55. analogous = similar 55. tương tự
56. analysis = examination 56. phân tích = kiểm tra
57. anchor = hold in a place 57. giữ ở một nơi
58. annoying = bothersome 58. phiền toái khó chịu
59. annually = yearly 59. hàng năm
60. antecedent = predecessor 60. tiền thân = trước
61. anticipated = expected 61. dự đoán dự kiến
62. anticipated = predicted 62. dự đoán
63. antiquated = outmoded 63. cũ/ đã lạc hậu
64. anxious = eager 64. lo lắng = háo hức
65. apart from = except 65. ngoài = trừ
66. apparently = seemingly 66. dường như/ có vẻ
67. apparently = visibly 67. dường như/ rõ ràng
68. appeal = attraction/popularity 68. hấp dẫn = thu hút/ phổ biến
69. inbabitants = population 69. dân cư = dân số
70. appealing= alluring 70. hấp dẫn quyến rũ
71. appearance = turn up 71. xuất hiện
72. aquatic = marine 72. thủy = biển
73. arbitrarily = without any order 73. tùy tiện/ không cần bất kỳ thứ tự
74. arbitrary = haphazard 74. tùy ý = lung tung
75. archaic = ancient 75. cổ xưa
76. arid = dry 76. khô/ cằn khô
77. array = range 77. phạm vi
78. as well = in addition 78. cũng = ngoài ra
79. ascribed to = assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng
80. assess = evaluate 80. đánh giá = đánh giá
81. assigned = specified/studied specified 81. xác định/ được nghiên cứu/ được quy định
82. assortments = selections 82. chủng loại
83. astounding = astonishing 83. đáng kinh ngạc
84. astute = perceptive 84. khôn ngoan sâu sắc
85. at bay >< under control 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát
86. at least = at the minimum 86. ít nhất = tối thiểu
87. atmosphere = air 87. bầu không khí
88. attachment to = preference for 88. kèm theo = ưu tiên cho
89. attain = reach 89. đạt = đạt
90. attendant = accompanying 90. đi kèm
91. attest = give evidence to 91. đưa ra bằng chứng
92. attributed = credited 92. đóng góp/ là do cái gì
93. attribution = character 93. nhân vật
94. authorized = empowered 94. uỷ quyền trao quyền
95. autonomous = independent 95. tự trị/ độc lập
96. available = obtainable 96. sẵn = đạt được
97. avenue = means 97. địa điểm = phương tiện
98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì
99. baffle = puzzle 99. trở ngại/ thách thức
100. banks = edges 100. bờ/ rìa
101. barge = trade 101. thương mại
102. barging = trading 102. vận tải thủy = giao dịch
103. barren = empty 103. trống rỗng/ ko có kết quả gì
104. barrier = obstacle 104. rào cản trở ngại
105. barter = trading 105. giao dịch
106. basking = lying 106. phơi = nằm
107. be designed to = intended to 107. được thiết kế để = dành cho
108. bears = produces 108. sản xuất
109. beckon = invite 109. gật đầu ra hiệu = mời
110. beckoning = inviting 110. vẫy tay gọi mời
111. beneficial = advantageous 111. lợi = thuận lợi
112. benefit = assistance 112. lợi ích/ hỗ trợ
113. biting = sharp 113. sắc sảo/ sắc nét
114. blocked = confined 114. chặn/ giới hạn
115. blurred = clouded 115. không rõ nét/che phủ
116. boost = raise 116. tăng
117. boosts = promotes 117. làm tăng = khuyến khích
118. boundary = border 118. ranh giới = biên giới
119. boom = expansion 119. tăng vọt = mở rộng
120. break up >< increasing rapidly 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng
[TBODY] [/TBODY]
 
Top Bottom