BÀI HỌC 1
I-Từ vựng
1. smoke /smoʊk/ hút thuốc
(intransitive/transitive verb) to suck smoke from a cigarette, pipe, etc. into your mouth and lungs
Passengers are not allowed to smoke .
Hành khách không được phép
hút thuốc.
2. sit /sɪt/ ngồi
(intransitive verb) to lower your body into a sitting position
I was sitting in the back of the car when we crashed.
Tôi đang
ngồi ở hàng ghế sau trên xe khi chúng tôi đụng vào xe khác.
3. catch /kætʃ/ đón, bắt (xe)
(transitive verb) to get on a train, bus, airplane, or boat that is traveling somewhere
How annoying! I didn't catch the bus.
Chán ghê! Tôi không
đón kịp xe buýt.
4. book /bʊk/ đặt chỗ, mua vé trước
(intransitive/transitive verb) to buy tickets for an event or trip before you go, or to arrange to stay in a hotel at a particular time in the future
Book bus and boat tickets here.
Đặt vé xe buýt và vé tàu tại đây.
5. barge /bɑːrdʒ/ chen lấn, xô đẩy
(intransitive verb) to move in a fast careless way, often hitting people or things
They barged their way through the crowd.
Họ chen lấn qua đám đông
II-CÂU GIAO TIẾP
1. Which bus can I take to get to the city center?
/wɪtʃ bʌs kæn aɪ teɪk tuː ɡet tuː ðə ˈsɪti ˈsen.tər/
Tôi có thể đón xe buýt nào để đến được trung tâm thành phố?
can do sth = có thể làm gì
I can speak Japanese.
Tôi có thể nói tiếng Nhật.
to get to somewhere = đến được nơi nào
It's better to get to the station 1 hour earlier, during the peak season.
Tốt hơn là đến nhà ga sớm hơn một giờ trong mùa cao điểm.
2. There's plenty of room in the back of the bus.
/ðerz ˈplen.ti əv ruːm ɪn ðə bæk əv ðə bʌs/
Còn nhiều chỗ ở phía sau xe buýt.
plenty of... = rất nhiều ...
There is plenty of time.
Còn rất nhiều thời gian.
the back of sth = phía sau của cái gì
Who bumped into the back of my car?
Ai đã đụng vào sau xe của tôi?
room = không gian, chỗ trống.
I hope there's going to be enough room in the fridge.
Mong là tủ lạnh còn đủ chỗ (trống).
3. Where do I get off the bus for the department store?
/wer du: aɪ ɡet ɑːf ðə bʌs fɔːr ðə dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/
Tôi có thể xuống xe buýt ở đâu để đi đến cửa hàng bách hóa?
to get off the bus = xuống xe buýt
Don't get off the bus while it's moving.
Đừng xuống xe buýt khi xe đang chạy.
to get off sth (bus/plane/train) = xuống khỏi phương tiện đi lại như xe buýt, máy bay, tàu hỏa
Where will we get off the train?
Chúng ta sẽ xuống xe lửa ở đâu?
department store = cửa hàng tạp hóa
He gets a job at a department store.
Anh ấy tìm được việc ở cửa hàng tạp hóa.
4. Can you drop me off at the next stop?
/kæn juː drɑːp miː ɑːf ət ðə nekst stɑːp/
Ông có thể cho tôi xuống ở trạm tiếp theo được không?
to drop me off = thả tôi xuống
Could you drop me off at the airport?
Anh có thể cho tôi xuống sân bay không?
Can you do sth = Anh có thể làm gì không?.
Can you give me a pencil?
Bạn có thể đưa giúp tôi cây viết chì được không?
to drop sb (off) swh = cho ai đó xuống đâu
She dropped him at the school and went shopping.
Cô ấy cho thằng bé xuống (ở) trường học và đi mua sắm.
at the next stop = tại trạm dừng kế tiếp
I will get off the bus at the next stop.
Tôi sẽ xuống xe buýt ở trạm dừng kế tiếp.
to get off sth (bus/plane/train) = xuống khỏi phương tiện đi lại như xe buýt, máy bay, tàu hỏa
Where will we get off the train?
Chúng ta sẽ xuống xe lửa ở đâu?
5. Keep your belongings close to your body at all times.
/kiːp jɔːr bɪˈl ɑːŋ.ɪŋz kloʊs tuː jɔːr ˈbɑː.di ət ɑːl taɪmz/
Hãy luôn luôn giữ đồ đạc cá nhân sát vào người bạn.
to keep sth = giữ cái gì
She told the waiter to keep the change.
Cô ấy bảo người bồi bàn cứ giữ lấy tiền lẻ (khỏi thối lại).
at all times = mọi thời điểm
I'm at your service at all times.
Tôi luôn luôn sẵn sàng phục vụ quý khách.
to keep sth close to sb = giữ cái gì kề cận bên ai
The market is crowded. You should keep your bag close to you.
Chợ đông người lắm. Bạn nên giữ cái giỏ sát bên mình.