Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Xin chào các bạn. Hôm nay mình tạo Topic này để chia sẻ đến các bạn những tính từ trong tiếng anh có đuôi "ly" mà các bạn có thể nhầm tưởng đó là trạng từ nhé!
BẮT ĐẦU NÀO!
1. Lonely (adj) : lẻ loi, đơn độc
2. Lovely (adj) : dễ thương, đáng yêu
3. Costly (adj) : đắt đỏ
4. Early (adj) : sớm
4. Friendly (adj) : thân thiện
5. Daily (adj) : hằng ngày
6. Weekly (adj) : hằng tuần
7. Monthly (adj) : hằng năm
8. Silly (adj) : ngớ ngẩn, ngu ngốc
9. Ugly (adj) : xấu xí
10. Hourly (adj) : hằng giờ
11. Manly (adj) : nam tính
12. Homely (adj) : mộc mạc, giản dị
13. Jolly (adj) : vui vẻ, nhộn nhịp
14. Oily (adj) : nhiều dầu mỡ
15. Elderly (adj) : già giặn, lớn tuổi
Trên đây là 15 tính từ có đuôi "ly" thông dụng mà chúng ta thường gặp.
Các bạn còn biết thêm tính từ nào có đuôi "ly" mà mình chưa đề cập trong bài viết trên thì cùng mình chia sẻ nhé ! :r2:r2:r2:r2:r2:r2
BẮT ĐẦU NÀO!
1. Lonely (adj) : lẻ loi, đơn độc
2. Lovely (adj) : dễ thương, đáng yêu
3. Costly (adj) : đắt đỏ
4. Early (adj) : sớm
4. Friendly (adj) : thân thiện
5. Daily (adj) : hằng ngày
6. Weekly (adj) : hằng tuần
7. Monthly (adj) : hằng năm
8. Silly (adj) : ngớ ngẩn, ngu ngốc
9. Ugly (adj) : xấu xí
10. Hourly (adj) : hằng giờ
11. Manly (adj) : nam tính
12. Homely (adj) : mộc mạc, giản dị
13. Jolly (adj) : vui vẻ, nhộn nhịp
14. Oily (adj) : nhiều dầu mỡ
15. Elderly (adj) : già giặn, lớn tuổi
Trên đây là 15 tính từ có đuôi "ly" thông dụng mà chúng ta thường gặp.
Các bạn còn biết thêm tính từ nào có đuôi "ly" mà mình chưa đề cập trong bài viết trên thì cùng mình chia sẻ nhé ! :r2:r2:r2:r2:r2:r2