Ngoại ngữ [ Tiếng Anh]: Các tính từ có đuôi "ly"

NYuuWindy

Học sinh chăm học
Thành viên
21 Tháng sáu 2017
218
197
66
TP Hồ Chí Minh
THPT Củ Chi
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Xin chào các bạn. Hôm nay mình tạo Topic này để chia sẻ đến các bạn những tính từ trong tiếng anh có đuôi "ly" mà các bạn có thể nhầm tưởng đó là trạng từ nhé!:D:D:D:D:D:D:D:D
BẮT ĐẦU NÀO!
1. Lonely (adj) : lẻ loi, đơn độc
2. Lovely (adj) : dễ thương, đáng yêu
3. Costly (adj) : đắt đỏ
4. Early (adj) : sớm
4. Friendly (adj) : thân thiện
5. Daily (adj) : hằng ngày
6. Weekly (adj) : hằng tuần
7. Monthly (adj) : hằng năm
8. Silly (adj) : ngớ ngẩn, ngu ngốc
9. Ugly (adj) : xấu xí
10. Hourly (adj) : hằng giờ
11. Manly (adj) : nam tính
12. Homely (adj) : mộc mạc, giản dị
13. Jolly (adj) : vui vẻ, nhộn nhịp
14. Oily (adj) : nhiều dầu mỡ
15. Elderly (adj) : già giặn, lớn tuổi
;);););););););););););););););););););););)
Trên đây là 15 tính từ có đuôi "ly" thông dụng mà chúng ta thường gặp.
Các bạn còn biết thêm tính từ nào có đuôi "ly" mà mình chưa đề cập trong bài viết trên thì cùng mình chia sẻ nhé ! :r2:r2:r2:r2:r2:r2

 
  • Like
Reactions: Ngọc's

Quang Trungg

Học sinh xuất sắc
Thành viên
14 Tháng mười một 2015
4,677
7,748
879
20
Hà Nội
THCS Mai Dịch
Daily: hàng ngày
Early: sớm
Elderly: già, lớn tuổi
Friendly: thânthiện
Likely: có khả năng sẽ xảy ra
Costly = đắt đỏ
Friendly = thân thiện
Lively = sinh động
Lonely = lẻ loi
Lovely = đáng yêu
Manly = nam tính
Silly = ngớ ngẩn
Ugly = xấu xí
Unlikely: không có khả năng xảy ra
Monthly: hàng tháng
Weekly: hàng tuần
Brotherly = như anh em
Comely = duyên dáng
Costly = đắt đỏ
Goodly = có duyên
Homely = giản dị
Lowly = hèn mọn
Masterly = tài giỏi
Scholarly = uyên bác
Shapely = dáng đẹp
Timely = đúng lúc
Unseemly = không phù hợp
 

Ngọc's

Học sinh tiến bộ
Thành viên
5 Tháng ba 2017
596
555
201
21
Vĩnh Phúc
THPT Lê Xoay
  • Humanly = trong phạm vi của con người
  • Lively = sinh động
  • Lowly = hèn mọn
  • Manly = nam tính
  • Masterly = tài giỏi
  • Miserly = keo kiệt
  • Scholarly = uyên bác
  • Shapely = dáng đẹp
  • Silly = ngớ ngẩn
  • Timely = đúng lúc
  • Ugly = xấu xí
  • Ungainly = vụng về
  • Unruly = ngỗ ngược
  • Unsightly = khó coi
  • Unseemly = không phù hợp
  • Unworldly = thanh tao
Topic này có vẻ hay :D
:D
 

Ngọc Đạt

Banned
Banned
TV ấn tượng nhất 2017
11 Tháng năm 2017
5,281
7,952
829
21
Lâm Đồng
THCS Lộc Nga
Daily: hàng ngày
Scholarly = uyên bác
Shapely = dáng đẹp
Timely = đúng lúc
Unseemly = không phù hợp
Lovely = đáng yêu
Manly = nam tính
Silly = ngớ ngẩn
Ugly = xấu xí
Unlikely: không có khả năng xảy ra
Monthly: hàng tháng
Weekly: hàng tuần
Brotherly = như anh em
Early: sớm
Elderly: già, lớn tuổi
Friendly: thânthiện
Likely: có khả năng sẽ xảy ra
Costly = đắt đỏ
Friendly = thân thiện
Lively = sinh động
Lonely = lẻ loi
Homely = giản dị
Lowly = hèn mọn
Masterly = tài giỏi
Comely = duyên dáng
Costly = đắt đỏ
Goodly = có duyên
 
  • Like
Reactions: NYuuWindy
Top Bottom