- 10 Tháng ba 2020
- 377
- 1,079
- 121
- 17
- TP Hồ Chí Minh
- THCS Trường Chinh
mình là Đỗ Điểm tên khá chi là lạ nhỉHọ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
HOA NHƯỢC PHÚC
tên cũng bình thường
Đỗ Y Ninh hmmm tên nghe kì quáHọ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Lăng Song Lạc ^^Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Lăng Ngọc Nguyệt :>>>Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Hoa Khuê LamHọ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Lăng Trúc LamHọ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Tên của mình là Lăng Song DoanhHọ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
Lăng Y ThuHọ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
tên nghe hay mờ, Trúc Lam hay đấyLăng Trúc Lam
cũng là tên con gái đúng hăm ta?![]()
lăng song phúc vs lê duy phúcHọ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)
Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)
Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé![]()
tên mình đọc ngố quá: Đông phương nhược đình hay Đỗ lam dung