Vui cười Tên tiếng Trung của bạn

Tzuyu-chan

Học sinh tiến bộ
HV CLB Địa lí
Thành viên
16 Tháng một 2019
1,420
2,113
261
Thanh Hóa
THCS Nguyễn Du
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Đỗ Bích Doanh ,cái họ vs tên đệm thì hay nhưng cái tên thì hơi giống con trai
 

Winter bear

Học sinh chăm học
Thành viên
12 Tháng hai 2020
106
270
61
Thanh Hóa
THCS Chu Văn An
Lăng Bích Thiên ,cái họ không hay lắm nhỉ ,họ Mạc thì hay hơn:D:D:D
 

Lee Hy

Học sinh chăm học
Thành viên
20 Tháng tám 2019
438
671
96
Quảng Nam
cấp3
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Diệp Y Huệ (riêng chữ Huệ là thấy sao sao rồi , chả hợp tí mô )
 

Dương Nhạt Nhẽo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
7 Tháng tám 2018
2,945
7,443
621
18
Lào Cai
Trường THPT số 1 Lào Cai
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Đỗ Lam Tâm
chết dở thành con gái đến nơi rồi
 
  • Like
Reactions: ~ Su Nấm ~

quân pro

Cựu CTV Confession
Thành viên
22 Tháng bảy 2017
1,262
3,224
356
Hà Nội
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Đông Phương Bích Y
:) ai trùng tên
 

Lucasta

Học sinh chăm học
Thành viên
5 Tháng sáu 2017
476
165
86
Gia Lai
PT TQT
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Âu Dương Vô Tâm ( nghe sao sao í):D:D
 

Minh Thư_lovely princess

Học sinh chăm học
Thành viên
10 Tháng mười 2018
684
629
111
20
Tiền Giang
THPT Trương Định
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Âu Dương Nguyệt, nghe cũng tạm ổn :rolleyes::D
 

Pyrit

Cựu Mod Vật Lí
Thành viên
27 Tháng hai 2017
2,140
4,211
644
18
Cần Thơ
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Ớ sao lại là Đông Phương Ngân Ca -_-, nghe nữ tính phết :v
 

Cherry0224

Học sinh
Thành viên
11 Tháng mười một 2019
47
51
41
16
Hà Nội
THCS Láng Thượng
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé
Tên của mình là Lăng Y Phi :p
 

Phủ Thiên

Học sinh chăm học
Thành viên
9 Tháng tám 2019
580
615
121
16
Bình Định
Trường Free
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
" Lăng Ngọc Tuyết " ủa em con trai mà ??
 

huyenhuyen5a12

Học sinh chăm học
Thành viên
20 Tháng bảy 2018
829
929
146
16
Thái Bình
THCS Lê Danh Phương
Lăng Song Vy
Kì kì k nhỉ ???? Cũng hay mà ^^
 

dmv gamer

Trùm vi phạm
Thành viên
25 Tháng mười hai 2019
249
329
76
Hà Nội
THCS Chương Dương
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Lăng Bích Tuyên? Tên nghe như con gái ý!
 

JungYue

Học sinh chăm học
Thành viên
16 Tháng chín 2018
224
178
61
18
Hải Dương
Trường Trung học cơ sở Thanh Xuân
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.
0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:
1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)

Nguồn google
Cùng chia sẻ tên của bạn bằng tiếng Trung nhé :p
Đông Phương Y Phong, nghe phiêu dật thế nhỉ :D:D:D
 
Top Bottom