upcoming = happening soon (sắp tới). Bạn có thể gặp từ này rất nhiều trong bản tin thời sự.
oncoming = coming nearer in time or space (đang tới) / rising (đang tăng, nổi dậy)
incoming = arriving at or coming towards a place (mới tới)
Mong là giải thích này sẽ giúp bạn hiểu.