

Hoàn thành bảng sau:
[TBODY]
[/TBODY]Giúp mình nha.Bí quá rồi.
CTHH oxit | Phân loại oxit | Tên gọi oxit | Bazơ tương ứng | Axit tương ứng |
BaO | ||||
N2O5 | ||||
Fe2O3 | ||||
SiO2 |