Ngoại ngữ [Hướng dẫn viết luận theo chủ đề] Your body and you

Tannie0903

Cựu Mod Tiếng Anh
Thành viên
8 Tháng mười hai 2021
1,168
1,176
181
20
Nghệ An
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1656043971528.png

1. Vocabulary

New wordsMeaning
Inquiry (n)Sự hỏi thăm
Physical condition (n)Thể chất
Mental condition (n)Sức khỏe tinh thần
Advisable (adj)Nên làm
Recommended (adj) = suggestedKhuyến khích
High-nutritional (adj)Giàu dinh dưỡng
Frugal (adj)Thanh đạm
Greasy (adj)Nhiều dầu mỡ
Be alive and kicking(idiom) = be hale and heartyCòn khỏe mạnh
A picture of health(n)Khỏe mạnh, cường tráng
Treatment (n)Điều trị
Diet (n)Chế độ ăn

2. Outline
1656044005938.png

Với bài này thì các bạn chú ý cấu trúc của bài mẫu để làm đúng. Dựa vào mẫu thì bài này có dạng mở đầu và kết bài tương tự như một informal letter và phần body sẽ gồm các lời khuyên chia ra làm các đoạn rõ ràng mạch lạc các ý. Nên dựa vào yêu cầu đề bài tra các kiến thức sức khỏe trên mạng để có tư liệu làm bài.

Anna’s inquiry:

Xác định vấn đề và yêu cầu của Anna:

Dear Expert,

I have a job interview in the next few days and I have been quite conscious of my breath. Could you give me some ideas about what to eat and what to avoid eating?

Thank you.

Anna

(Kính gửi chuyên gia,

Tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm trong vài ngày tới ngày và tôi đã khá để ý về hơi thở của mình. Anh có thể cho tôi một số ý tưởng về những gì nên ăn và những gì tránh ăn không ạ?

Cảm ơn.

Anna)

− Phỏng vấn việc làm -> cần ấn tượng tốt.

− Để ý về hơi thở -> cần ăn những thức ăn thanh đạm, nhẹ mùi, đặc biệt là trước ngày phỏng vấn một hai nay kết hợp với việc chăm sóc răng miệng và chế độ ăn uống hợp lý, tránh ăn đồ dầu mỡ, nặng mùi.

Introduction: Dear Anna,

Body:

− The first impression in an interview plays a crucial role in the success of a candidate, especially an appearance, therefore, it is recommended that you should pay attention to what you eat, which has a profound impact on your physical as well as mental condition.

(- Ấn tượng đầu tiên trong cuộc phỏng vấn đóng vai trò quyết định đến sự thành công của ứng viên, đặc biệt là ngoại hình, do đó, bạn nên chú ý đến những gì bạn ăn, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến thể chất cũng như tinh thần của bạn.)

− To refresh your body and your breath, it is essential for you to follow a healthy diet at least three or four days before the interview. I suggest that you should have high-nutritional but frugal food such as crunchy fresh fruits and veggies, including apples, pears, carrots and celery, which help produce saliva to clean out the odor-producing bacteria in your mouth.

(- Để làm tươi mới cơ thể và hơi thở của bạn, điều cần thiết là bạn phải tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh ít nhất ba hoặc bốn ngày trước khi phỏng vấn. Tôi khuyên bạn nên ăn thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng thanh đạm như trái cây tươi giòn và rau, bao gồm táo, lê, cà rốt và cần tây, giúp tiết nước bọt để loại bỏ vi khuẩn tạo mùi trong miệng.)

− You also can try eating sugarless gum as chewing gum helps to loosen and remove both food and dead cells from your teeth, which are what bacteria need to create bad breath. Sugar-sweetened gum, though, can promote further dental decay — so try gum sweetened with the natural alternative xylitol.

(- Bạn cũng có thể thử ăn kẹo cao su không đường vì nhai kẹo cao su giúp làm lỏng và loại bỏ cả thức ăn và tế bào chết trên răng, những vi khuẩn cần thiết để tạo ra hơi thở có mùi. Tuy nhiên, kẹo cao su có đường có thể thúc đẩy sâu răng hơn - vì vậy hãy thử kẹo cao su được làm ngọt bằng xylitol thay thế tự nhiên)

− Avoid all kinds of food that is greasy and smelly like junk food or strong flavor dishes since it can cause not only bad breath but also harmful changes within your body like overheating or pimples.

(- Tránh tất cả các loại thức ăn nhiều dầu mỡ và nặng mùi như đồ ăn vặt hoặc các món ăn có hương vị mạnh vì nó có thể không chỉ gây hôi miệng mà còn gây ra những thay đổi có hại trong cơ thể bạn như quá nóng hoặc nổi mụn.)

− Especially, remember to can use mouthwash including some herbs like mint and licorice with a view to rinsing away food particles and dead cells and create a fresh breath.

(- Đặc biệt, bạn nhớ có thể dùng thêm nước súc miệng gồm một số loại thảo mộc như bạc hà, cam thảo với tác dụng rửa sạch cặn thức ăn và tế bào chết, tạo hơi thở thơm tho.)

Ending:

Best wishes for you./ Hope you will perform well-> các lời cổ vũ, khích lệ. Regards.

3. Một số đề luận liên quan đến chủ đề:

1656044178000.png

Topic 1: Write a paragraph to tell about how you take care of your health
.


Hướng giải quyết: Nêu ra các phương pháp chăm sóc sức khỏe của bạn thành các ý rõ ràng mạch lạc.



Topic sentence: cần nêu rõ yêu cầu của đề bài, có thể cung cấp một số thông tin thú vị ở đầu để gợi hứng thú cho người đọc, ví dụ:

− Nowadays, contrary to higher living standards than in the past, most people seem do not care for their bodies, especially the young generation, which leads to various health issues. Therefore, there are some of my health tips that you can take into account.

(- Ngày nay, trái với mức sống cao hơn trước đây, hầu hết mọi người dường như không quan tâm đến cơ thể của họ, đặc biệt là thế hệ trẻ, dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau. Do đó, có một số lời khuyên về sức khỏe của tôi mà bạn có thể cân nhắc tham khảo.)

Supporting sentences:
Các linking words có thể áp dụng: To begin with/ first of all/ first and foremost/ firstly/…; besides/in addition/ according to/ secondly/ furthermore/ moreover/…

− Follow a healthy and logical diet.( theo một chế độ ăn hợp lý và lành mạnh) − Work-life balance ( cân bằng giữa công việc và cuộc sống) − Doing exercise/ jogging/ playing sport ( tập thể dục, chạy bộ. chơi thể thao) − Care for mental health ( chăm sóc sức khỏe tinh thần)

− Avoid alcohol and caffeine ( tránh xa các chất kích thích)

Concluding sentence:

Khẳng định lại tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe, đưa ra lời cam kết cải thiện trong tương lai.


1656044249549.png

Topic 2: Your friend is suffering from loss of appetite (or another health issue). Write a letter to give him/her some advice.


Hướng giải quyết:
Cần xác định đây là thư informal để áp dụng đúng cấu trúc, văn phong, ngôn ngữ.



Opening:

− Nên có câu hỏi thăm đến vấn đề sức khỏe, thể hiện sự lo lắng và nói rõ mục đích của bạn, ví dụ:

Dear Anna,

How is everything going today? I’m really worried to hear that recently you’ve suffered from anorexia, so I want to tell you some tips in hope that you’ll get better.

(Hôm nay mọi thứ diễn ra như thế nào? Tớ thực sự lo lắng khi biết rằng gần đây cậu mắc bênh chán ăn, vì vậy tớ muốn mách cậu một số mẹo với hy vọng rằng bạn sẽ khỏe hơn.)

Body:

Note: sử dụng nhiều ngôn ngữ informal, các cụm động từ hoặc idioms.

− Do more exercise to use up your energy with a view to getting yourself hungry.
( Tập thể dục để dùng hết năng lượng để cảm thấy đói)

− Try watching lively food videos to provoke hunger.

(Thử xem các video ẩm thực sống động để kích thích sự thèm ăn) − Take some breaks every day to reduce stress and remember not to put too much pressure on this problem.

(Nên nghỉ ngơi một vài lần trong ngày để giảm stress và nhớ đừng quá áp lực nhé)

− If it gets worse, you’d better go to see a doctor.

( Nếu tình hình tệ hơn tốt hoen hết cậu nên gặp bác sỹ)

Ending: Một vài lời cổ vũ, khích lệ bạn, ví dụ:

− Step by step, everything'll be better. I’m here by your side. Looking forward to hearing from you.

( Cứ từ từ, mội thứ sẽ tốt hơn thôi. Tớ luôn ở đây ủng hộ cho cậu. Nhớ trả lời sớm nhé)

Best wishes,

Name.

Note: Với các sức khỏe khác nhau cần lời khuyên khác nhau, nên đọc thêm các tư liệu từ các trang thông tin sức khỏe như của VTV hoặc WTO để có thể nhiều giải pháp.


1656044075161.png

Topic 3: It is suggested that children should be educated about sexual health as soon as they are fully conscious. To what extent do you agree or disagree?


Hướng giải quyết: Bài này thì hướng đồng ý với vấn đề sẽ có nhiều lập luận thuyết phục hơn. Thể hiện quan điểm đồng ý sau đó diễn giải advantages và disadvantages – cái có thể khắc phục, giải quyết. Hoặc có thể theo hướng đưa ra hai lập luận trái chiều và lý do cho từng lập luận và quan điểm đồng ý với lập luận nào, có thể mang ý phản bác cho lập luận mình không ủng hộ trong phần nêu quan điểm.

Introduction: Paraphase đề bài và nêu ra quan điểm của mình. Body:

Advantages:

− Knowledge about the risks they may face and their vulnerability to adverse consequences of lack of sexual care knowledge.

(- Kiến thức về những rủi ro mà các bé có thể phải đối mặt và khả năng bị tổn thương của trước những hậu quả bất lợi của việc thiếu kiến thức chăm sóc sức khỏe giới tính.)

− Ability to access sexual health care from medical services and parents.

( Khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giới tính từ dịch vụ chăm sóc sức khỏe và cha mẹ)

− Living in an environment that affirms and promotes sexual health. ( Sống trong môi trường đảm bảo và nâng cao sức khỏe tình dục)

− Protect themselves from sexual harassment ( Bảo vệ bản thân chúng khỏi bị quấy rối tình dục)

− Have a good understanding of gender in order to prevent themselves from lack of knowledge leading to misjudgment and insult to the others.

(- Có hiểu biết sâu sắc về giới tính để tránh cho bản thân thiếu hiểu biết dẫn đến đánh giá sai và xúc phạm người khác.)

Disadvantages:

− As it is a sensitive topic, teachers or parents may find difficulties in choosing suitable methods to convey sexual knowledge to kids.

( Đây là một chủ đề nhạy cảm, giáo viên hoặc phụ huynh có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các phương pháp phù hợp để truyền đạt kiến thức tình dục cho trẻ.)

− Contrary to positive effects, it is the natural curiosity that may provoke children into negative activities, hence, it is crucial for educators to carefully choose selective references as well as for parents to enforce discipline reasonably.

( Trái ngược với những tác động tích cực, sự tò mò tự nhiên có thể kích động trẻ em vào các hoạt động tiêu cực, do đó, điều cốt yếu là các nhà giáo dục phải cẩn thận lựa chọn các tài liệu tham khảo có chọn lọc cũng như để cha mẹ thực thi kỷ luật một cách hợp lý.)

Conclusion: Khẳng định lại vấn đề và nhấn mạnh quan điểm của mình.

:Chicken19Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề
 
  • Like
Reactions: Ngố Ngây Ngô
Top Bottom